83901 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (a+bx^2)/( căn bậc hai của 3ax+bx^3) đối với a |
|
83902 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của e^x-(x^2-1) đối với x |
|
83903 |
Tìm dy/dx |
5x^3=y^3-4y |
|
83904 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2 căn bậc hai của x căn bậc hai của 1+(1/( căn bậc hai của x))^2 đối với x |
|
83905 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^5-4x^3+x^2+2 |
|
83906 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 20x^3sec(5x^4-1)tan(5x^4-1) đối với x |
|
83907 |
Ước tính Tổng |
6 tổng từ t=1 đến 4 của 9-2t^2 |
|
83908 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3cos(x)+1 |
|
83909 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (7x^2-9)/(4x+3) |
|
83910 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=sin(x)-cos(x) |
|
83911 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^4-5x^3y^2+2y^4 |
|
83912 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^4-5x^2+x) đối với x |
|
83913 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của căn bậc hai của x^2+x+1+x |
|
83914 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/( logarit của x) |
|
83915 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/2tan(2x) |
|
83916 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = square root of 2cos(x) |
|
83917 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4^(3x^2) |
|
83918 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (sin(t))/(e^(3t)-1) |
|
83919 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 3 đến 4 của x căn bậc hai của x-3 đối với x |
|
83920 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
83921 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=4 |
y=9x^(5/2)-7x^(3/2) , x=4 |
, |
83922 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến -(2 căn bậc hai của 3)/3 của 9/(x căn bậc hai của 4x^2-4) đối với x |
|
83923 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3)/((x+1)^2) đối với x |
|
83924 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (12x^4+14x^3+x^2)/(x^2) đối với x |
|
83925 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4/(3t^2)+7/(2t)) đối với x |
|
83926 |
Tìm Nguyên Hàm |
3 căn bậc hai của x+x^2018 |
|
83927 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=9sec(1/3x) |
|
83928 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^3+2x^2+3x)/x |
|
83929 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^2-3x+6)/(1+4x-7x^2) |
|
83930 |
Tìm Nguyên Hàm |
7*e^x |
|
83931 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
(x-2)/((x+3)^2) |
|
83932 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x+sin(x))^(1/x) |
|
83933 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^2y |
|
83934 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (4/(x^2)+2x-3x^2) đối với x |
|
83935 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của x^2-x |
|
83936 |
Tìm Nguyên Hàm |
8(4^x) |
|
83937 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(-4x^6+4x^5-3x^3)/(3x^2) |
|
83938 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2)/(e^(2x)) |
|
83939 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+4)/(x^2+9) đối với x |
|
83940 |
Tìm Tích Phân |
(10t^-3+12t^-9+4t^3)dt |
|
83941 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x^2)/2 |
|
83942 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(8cos(x-1)) |
|
83943 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x logarit tự nhiên của 3x+4x^2 |
|
83944 |
Tìm Nguyên Hàm |
4e^x+x |
|
83945 |
Tìm dy/dx |
-4x^2=-y^2-y^3 |
|
83946 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/( căn bậc hai của 42-3x) |
|
83947 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9/(cos(x)^2)-3sin(x) |
|
83948 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (x^2+3x)/(4(x+3)) |
|
83949 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^(1/3)(x^(4/3)+9)^8 đối với x |
|
83950 |
Loại bỏ Tham Số |
x=2+4t and y=-1+6t |
and |
83951 |
Tìm dy/dx |
-3=xy-y |
|
83952 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4x^2)/(e^(4x)-4x-1) |
|
83953 |
Tìm dy/dx |
(x^2+y^2-1)^3-x^2y^3=0 |
|
83954 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (sin(t))/( logarit tự nhiên của 2e^t-1) |
|
83955 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (yx+6)/(2x-7)=4 |
|
83956 |
Tìm Tích Phân |
|x-1| |
|
83957 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(2x)-tan(x)-x |
|
83958 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
x^3-3x^2+12 , [-2,4] |
, |
83959 |
Tìm dy/dx |
e^y=(x^2)/y |
|
83960 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của e^x+x |
|
83961 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến e của 1/(x căn bậc hai của logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
83962 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (5x^2+ căn bậc hai của x) đối với x |
|
83963 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2/e)^x |
|
83964 |
Tìm dy/dx |
y=tan(xsin(x)) |
|
83965 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(2x)+2/x |
|
83966 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^2sin(pix^2) |
|
83967 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2x^4+4x^3-x)/(x^3) |
|
83968 |
Tìm Đạo Hàm Second |
căn bậc hai của 2x-x^2 |
|
83969 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(2x)-xcos(xy) |
|
83970 |
Xác định nếu Liên Tục |
h(x)=x^2+k^2,0<=x<=2; (2x+4)/(x-1),x>2 |
|
83971 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến căn bậc hai của 3/2 của 1/( căn bậc hai của 1-r^2) đối với r |
|
83972 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(csc(x/2)^2)/(3x+4) |
|
83973 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của t/(e^t-1) |
|
83974 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=x/(x^2+1) |
|
83975 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin( căn bậc hai của 3x))/( căn bậc hai của 3x) đối với x |
|
83976 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4+3x^3-2 căn bậc hai của x) đối với x |
|
83977 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của 1-x |
|
83978 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xcsc(x)^2 đối với x |
|
83979 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-1)/(sin(pix)) |
|
83980 |
Tìm dy/dx |
y^2=2+xy |
|
83981 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(tan(x^3)) |
|
83982 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=(2t-4+4 căn bậc hai của t)/( căn bậc hai của t) |
|
83983 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4+x^3-x^2) đối với x |
|
83984 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(3x+1) |
|
83985 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
x^4+4x^by+ax^2y^2+4xy^3+y^4 |
|
83986 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7u^(3/2)+2u^(1/2)) đối với u |
|
83987 |
Ước tính Tổng |
5 tổng từ i=0 đến 3 của i^2-4i |
|
83988 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4+sin(x) |
|
83989 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 3xe^(5x) |
|
83990 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (20x^4-9x^3+10x^2)/x đối với x |
|
83991 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1-x if x<=-1; 2 if -1=1 |
|
83992 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^2+1)^2 đối với x |
|
83993 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 1+3x |
|
83994 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của ( căn bậc hai của 4+x^2)/x |
|
83995 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=tan(5x) , y=2sin(5x) , -pi/15<=x<=pi/15 |
, , |
83996 |
Tìm dy/dx |
y=(x^2-4)/(5x-3) |
|
83997 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cosh(x)^2 |
|
83998 |
Tìm dy/dx |
y=-2x^4 căn bậc hai của 4x+5 |
|
83999 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-x/2) |
|
84000 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-x-y)^2 đối với y |
|