84201 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
84202 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3x^2+4x+3)/(x^3+x+14) |
|
84203 |
Tìm dy/dx |
4y^2+2=3x^2 |
|
84204 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2/5 căn bậc hai của x |
|
84205 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
p(x)=-1/2 căn bậc hai của x-3+1 |
|
84206 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của xsec(x)^2 đối với x |
|
84207 |
Tìm dx/dy |
4x^2y^7-2x=x^5+4y^3 |
|
84208 |
Tìm Tích Phân |
9/((x+2)^2)dx |
|
84209 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (4tan(-2-2x))/(e^(x+1)+x) |
|
84210 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4e^x+x |
|
84211 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4/x+sec(x)^2) đối với x |
|
84212 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/x đối với x |
|
84213 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (15x^4+x^2-1)/(3x^4+7x-8) |
|
84214 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x) = cube root of x+4 |
|
84215 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 1-( logarit tự nhiên của x)^2) đối với x |
|
84216 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=-1/2x^2+x^3+x^4-3/20x^5 |
|
84217 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ -2 đến cos(x) của 3t đối với t |
|
84218 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(8x)^2)/(tan(8x)-6) đối với x |
|
84219 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x) = square root of x-1-4 |
|
84220 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^(-x^2) đối với x |
|
84221 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7u^(3/2)+2u^(1/2)) đối với x |
|
84222 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của (2x^2-6xpi+4pi^2)/(x^2-pi^2) |
|
84223 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-x^3+x+1/x |
|
84224 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
Ce^(-x^3) |
|
84225 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^5+x^4 |
|
84226 |
Tìm dx/dy |
e^(xy)=e^(4x)-e^(5y) |
|
84227 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(x^3-2x) |
|
84228 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((8+r)/r)^2 đối với r |
|
84229 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-2,16) |
f(x)=-2x^3 at (-2,16) |
at |
84230 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=10cos((2pi)/3(x+1/4)) |
|
84231 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của x^2(1+2x^3)^5 đối với x |
|
84232 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(2x^4+3)/(x^2) |
|
84233 |
Tìm dy/dx |
y=(2+5x^3)/(1+2x) |
|
84234 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=sec((pix)/4) |
|
84235 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=-1/2x^5-1/3x^-3-6x^2-1/5x |
|
84236 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
csc(x)+cot(x) |
|
84237 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-3csc(x)^2+4csc(2x)cot(2x)) đối với x |
|
84238 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 44/(x^2 căn bậc hai của x^2+16) đối với x |
|
84239 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 2xcos(x^2) đối với x |
|
84240 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của 3sec(theta)^4tan(theta)^4 đối với theta |
|
84241 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x/(e^x) đối với x |
|
84242 |
Tìm Đạo Hàm Second |
logarit tự nhiên của 1-x^2 |
|
84243 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
pi^( căn bậc hai của x) |
|
84244 |
Ước Tính Tích Phân |
pi tích phân từ 0 đến 6 của (-x+6)^2 đối với x |
|
84245 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của 1-x^4) đối với x |
|
84246 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+1)sin(3x-1) |
|
84247 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^2+x |
|
84248 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 2x) đối với x |
|
84249 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x) = square root of x-5+2 |
|
84250 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến pi/2 của (1-cos(2t))sin(2t) đối với t |
|
84251 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xtan(x+pi/2) |
|
84252 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( logarit tự nhiên của x)/(e^x) |
|
84253 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2/( căn bậc hai của x^3)) đối với x |
|
84254 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x+cos(x) |
|
84255 |
Tìm Tích Phân |
1/( căn bậc ba của x^2) |
|
84256 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của tổng từ i=1 đến n của ((2i)/n)(2/n) |
|
84257 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=4e^(x-2)+ax-3a if x<2; x^3+ax^2+5 if x>=2 |
|
84258 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/( căn bậc hai của 1+x) |
|
84259 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2sin(2x)^4-3sin(4x)^3 |
|
84260 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-7x^-5+4x^2-19x+2 |
|
84261 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(70t)/((3t^2+8)^2) |
|
84262 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^n(a+bx)^m |
|
84263 |
Tìm dy/dx |
-y+2xy=-3x |
|
84264 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^2+x |
|
84265 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của (3x-2)^2-4 |
|
84266 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến (5pi)/(2^(-)) của x^2cot(x) |
|
84267 |
Tìm Tích Phân |
1/(1+x^2)dx |
|
84268 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến căn bậc hai của 3 của 1/(6+6x^2) đối với x |
|
84269 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 45sin(x)^3cos(x)^2 đối với x |
|
84270 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2(x+1)) |
|
84271 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2e^(x/2) |
|
84272 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-x-6)/( căn bậc hai của 5x-6-3) |
|
84273 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(x)^4 |
|
84274 |
Use the Initial Value to Solve for c |
y'=2xy , y=ce^(x^2) , y(0)=1 |
, , |
84275 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4e^x+4e^(-x) |
|
84276 |
Ước Tính Tích Phân |
Evaluate tích phân của 12x^2 đối với x |
Evaluate |
84277 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của (2x^3-4x^-2) đối với x |
|
84278 |
Tìm Chiều Dài Cung |
theta=(4pi)/5 , r=9cm |
, |
84279 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=8cos(pi/4x-pi/2) |
|
84280 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 20 căn bậc ba của 3x-2 đối với x |
|
84281 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của logarit tự nhiên của x^2+1 đối với x |
|
84282 |
Tìm dx/dy |
y=xe^(2x) |
|
84283 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^2+4x-3)/(x^2) đối với x |
|
84284 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x(x+2)^4 đối với x |
|
84285 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân từ 0 đến infinity của xe^(-x) đối với x |
|
84286 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
Let h(x)=(e^(2x))/(x-3) |
Let |
84287 |
Tìm Tích Phân |
xsin(xdx) |
|
84288 |
Ước Tính Tích Phân |
2 tích phân từ 0 đến 1 của x^3 căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
84289 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2-4=0 |
|
84290 |
Tìm dy/dx |
y=2x^2-x^2sin(x) |
|
84291 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f'(x)=x^2-2/x |
|
84292 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của căn bậc hai của (4x^2+2x-1)/(9x^2-x-3) |
|
84293 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -4 đến 0 của (y/4+ căn bậc hai của y+5) đối với y |
|
84294 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^3+2x+1/pisin(pix) |
|
84295 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y^2(6-2x) |
|
84296 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 0 của (y+ căn bậc hai của y+2) đối với y |
|
84297 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của (12/(x^2)-1) đối với x |
|
84298 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(x)^4-sin(x)^4 |
|
84299 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x |
|
84300 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x căn bậc hai của x+1 |
|