84301 |
Tìm dy/dx |
-x^2-y+5y^2=-5 |
|
84302 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (1+ căn bậc ba của x)(2-x^2+3x^3) |
|
84303 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 6x căn bậc hai của a^2-x^2 đối với x |
|
84304 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x-1)^2 |
|
84305 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2sin(x))/(sec(x)) |
|
84306 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+4^y |
|
84307 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2sin(x)+sin(2x) |
|
84308 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
84309 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của sin(x) đối với x |
|
84310 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,-7) |
y=x^3-8x , (1,-7) |
, |
84311 |
Tìm dy/dx |
y = square root of (4x^2)/(2-2x) |
|
84312 |
Ước tính Tổng |
5 tổng từ i=1 đến 14 của i^2+13 |
|
84313 |
Tìm dy/dx |
y=sinh(5x)^2 |
|
84314 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x^5)/2 |
|
84315 |
Tìm Tích Phân |
1+x^2 |
|
84316 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2/(x^(1/3))-2 |
|
84317 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5xy-x^2-y^2-5 |
|
84318 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5 căn bậc hai của x) đối với x |
|
84319 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^3)/2-cos(3x) |
|
84320 |
Tìm Tích Phân |
(x^3)/(x^2+1) |
|
84321 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến n của 1 |
|
84322 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
4(x-1)(x+3) |
|
84323 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(5x)^4 đối với x |
|
84324 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(2x^2+5)/(x^2+1) |
|
84325 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^2e^x |
|
84326 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 1/((x-1)^(1/3)) đối với x |
|
84327 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của tổng từ i=1 đến n của (1+i/n)(2/n) |
|
84328 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của e^y-y^2+2 đối với y |
|
84329 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
h'(x)=(x+5)/(x+1) |
|
84330 |
Ước Tính Tích Phân |
- tích phân từ 1 đến 0 của x đối với x |
|
84331 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của ( logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 5)/(x-5) |
|
84332 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^3+6+6x) đối với x |
|
84333 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3/10x^5+x^4+x^3 |
|
84334 |
Tìm Tích Phân |
2/(x^5)dx |
|
84335 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
y=0.5(3/4)^t |
|
84336 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=2x logarit tự nhiên của 5x^2 |
|
84337 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
2pirh |
|
84338 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến pi/2 của sin(x)^3cos(x) căn bậc hai của 2sin(x)^2-1 đối với x |
|
84339 |
Tìm dz/dx |
z=3x^2-6y^2+xy+5y-9 |
|
84340 |
Tìm dy/dx |
Derive y=1/( căn bậc ba của x)-2/( căn bậc hai của x^5)+ căn bậc năm của x^2 |
Derive |
84341 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(f(x))/(e^x) |
|
84342 |
Tìm dy/dx |
y^2-4xy+arctan(x)=4 |
|
84343 |
Tìm Nguyên Hàm |
1^x |
|
84344 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 7tan(x) |
|
84345 |
Tìm Nguyên Hàm |
S(t)=t^2-t/2+ căn bậc hai của t |
|
84346 |
Tìm dy/dx |
(x^3+3y)^6=x |
|
84347 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x^2(x+6)^2 đối với x |
|
84348 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^3+1)^2 |
|
84349 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của |x/(x+1)| |
|
84350 |
Tìm dy/dx |
1-3y^2-xy^3=-x |
|
84351 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ e^49 đến e^64 của 1/(x căn bậc hai của logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
84352 |
Solve the Differential Equation |
y''-y=0 |
|
84353 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (3x^3-10)/(x+4) |
|
84354 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 3sin(x)+cos(x) |
|
84355 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=cot(x)(-8sin(x)-10csc(x)) |
|
84356 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của -1+x^2-x^3+3x^4 |
|
84357 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/4e^(x-3) |
|
84358 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 2/7x^3+1/5x^2+1/2x đối với x |
|
84359 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xe^x-x |
|
84360 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
2ye^(y^2) |
|
84361 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(1-cos(4x))/(sin(4x)) |
|
84362 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc ba của x^2(2x-x^2) |
|
84363 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x-1)^2(x-2)(x-4) |
|
84364 |
Tìm Tâm và Bán kính |
-x^2-12x+3y^2-24y=0 |
|
84365 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=6x^5-15x^4+10x^3 |
|
84366 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(-x)/(x^2+4) |
|
84367 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=cos(x)-1 |
|
84368 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-5)*2+(y-6)*2=81 |
|
84369 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3)/3+e^x |
|
84370 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=-x^2+2/3x^3+1/2x^-3 |
|
84371 |
Tìm Độ Lõm |
1/6x^4+x^3-10x^2 |
|
84372 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=- logarit cơ số 2 của x-1 |
|
84373 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xcos(pix)+sin(x) |
|
84374 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)( logarit tự nhiên của e^(2x)) |
|
84375 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3*e^x |
|
84376 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
e^(-x)(x^2+2x) |
|
84377 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi z tiến dần đến 3 của z(2z-z^2) |
|
84378 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2+x^3) đối với x |
|
84379 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
- căn bậc năm của x^6 |
|
84380 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-x)/(x^2) đối với x |
|
84381 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^(3/4)+8 căn bậc ba của x+3x^5 |
|
84382 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2sec(x)^2 |
|
84383 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-y/(x-1) |
|
84384 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(1/2x^2) |
|
84385 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^3)/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
84386 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
h(x) = tích phân từ 1 đến căn bậc hai của x của (5z^2)/(z^4+1) đối với z |
|
84387 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của x+7+3)/x |
|
84388 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^4)/(3x^2-7x) |
|
84389 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^4-1/(4x^4) |
|
84390 |
Tìm Đạo Hàm Third |
S(t)=1/3t^3-3.5t^2+10t |
|
84391 |
Tìm dy/dx |
y=(x^3-4)^4sin(3x^3) |
|
84392 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x+2 if x<0; e^x if 0<=x<=1; 2-x if x>1 |
|
84393 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
D_x((2x+5)/(x^2-1)) |
|
84394 |
Tìm dy/dx |
(4x+y)^4=3y |
|
84395 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (4x^2+4x-8)/(ax^2+bx+8)=9/5 |
|
84396 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)+cos(x) |
|
84397 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -2/(x căn bậc hai của x^2-36) đối với x |
|
84398 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc ba của 1+7x |
|
84399 |
Tìm dx/dy |
3x^2+5x^2y^2=2y |
|
84400 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xsin(3x) đối với x |
|