8301 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 16 của 2k+7 |
|
8302 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 2 của (15k)/(k+4) |
|
8303 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=3 đến 5 của 1/j |
|
8304 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 5 của cos(kpi) |
|
8305 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 5 của sin(kpi) |
|
8306 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của k(6k+7) |
|
8307 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-12x |
|
8308 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của x/(4x-1) |
|
8309 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x-3)/(x^2-9) |
|
8310 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của e^x-e^(-x)-2x)/(x-sin(x)) |
|
8311 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của cos(x))/(1-sin(x)) |
|
8312 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/x |
|
8313 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của x+1)/x |
|
8314 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (x-pi/2)sec(x) |
|
8315 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x)/(arctan(4x)) |
|
8316 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( logarit tự nhiên của x)/(x^2) |
|
8317 |
Xác Định Dãy |
11/2 , 11/3 , 11/4 , 11/5 , 11/6 |
, , , , |
8318 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x^2)/(x^2-1) |
|
8319 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cot(3x)sin(6x) |
|
8320 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-e^(-x))/(sin(x)) |
|
8321 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x))/(sin(x)) |
|
8322 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(tan(x)) |
|
8323 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(7x))/(tan(3x)) |
|
8324 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(x+tan(x)) |
|
8325 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
sin(x)+cos(x) |
|
8326 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)^25 đối với x |
|
8327 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-4x^8)^6 đối với x |
|
8328 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (csc(x)-tan(x))^2 đối với x |
|
8329 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-3)^2 đối với x |
|
8330 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-3)^4 đối với x |
|
8331 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5-3x)^-1 đối với x |
|
8332 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x+1)^4 đối với x |
|
8333 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x-1)^5 đối với x |
|
8334 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(2x))/(4+e^(2x)) đối với x |
|
8335 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^u)/((2-e^u)^2) đối với u |
|
8336 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^t-t)/2 đối với t |
|
8337 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^r)/(1+e^r) đối với r |
|
8338 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x)/(1-e^x) đối với x |
|
8339 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x)/( căn bậc hai của e^x+1) đối với x |
|
8340 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x)^4)/(sin(x)^6) đối với x |
|
8341 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(3/x))/(x^2) đối với x |
|
8342 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2^x)/( logarit tự nhiên của 2) đối với x |
|
8343 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-3)^5(2x) đối với x |
|
8344 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-4x+4)^(4/3) đối với x |
|
8345 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(6y)+cos(5y) đối với y |
|
8346 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+13) căn bậc hai của 26x+x^2 đối với x |
|
8347 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+14) căn bậc hai của 28x+x^2 đối với x |
|
8348 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)sin(pix) đối với x |
|
8349 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+4) căn bậc hai của 3-x đối với x |
|
8350 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3t+2)^2.4 đối với t |
|
8351 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^2-x+4)/(x^3+4x) đối với x |
|
8352 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1+sin(x))^(5/2)cos(x) đối với x |
|
8353 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^8+6)^7(8x^7) đối với x |
|
8354 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(10u)+4 đối với u udu |
udu |
8355 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(8x)+e^(-9x) đối với x |
|
8356 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t^3+e^(5t) đối với t |
|
8357 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (t^2+t)cos(3t) đối với t |
|
8358 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 11 căn của x+12 căn của x đối với x |
|
8359 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của r-1/(r^3) đối với r |
|
8360 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2-2x+5 đối với x |
|
8361 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+7x)cos(x) đối với x |
|
8362 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4-9/2* căn bậc hai của x+x^(-4/3) đối với x |
|
8363 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^3-5x đối với x |
|
8364 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc năm của x+ căn bậc sáu của x đối với x |
|
8365 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/6+6/x đối với x |
|
8366 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+4x)cos(x) đối với x |
|
8367 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+5x+6)cos(2x) đối với x |
|
8368 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^6)-x^6-1/4 đối với x |
|
8369 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 13/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
8370 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2/x+2e^x đối với x |
|
8371 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2/(x-4)-3/(2x+1) đối với x |
|
8372 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 6/( căn bậc hai của x)+6 căn bậc hai của x đối với x |
|
8373 |
Tìm dy/dx |
y=x^11e^x |
|
8374 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (t^3)/3+1/(4t^2) đối với t |
|
8375 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (t^2)/2-2/(t^2) đối với t |
|
8376 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x-4 đối với x |
|
8377 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4x^2-6x đối với x |
|
8378 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 6+u+u^2 đối với u |
|
8379 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^2+2x-5 đối với x |
|
8380 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -9t^2+14t-2 đối với t |
|
8381 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^2-8x+3 đối với x |
|
8382 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^2-7x+4 đối với x |
|
8383 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1+x^2)(2-x) đối với x |
|
8384 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^6+e^(3x) đối với x |
|
8385 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4-2x^3+1/(x^2) đối với x |
|
8386 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4-3 căn bậc hai của x+x^(-5/4) đối với x |
|
8387 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 10x+3 đối với x |
|
8388 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 12x^2-9x+3 đối với x |
|
8389 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 15x căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của x đối với x |
|
8390 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 15s^4-8s đối với s |
|
8391 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 16x+5 đối với x |
|
8392 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 16x+9 đối với x |
|
8393 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 18x+5 đối với x |
|
8394 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 18x+7 đối với x |
|
8395 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+5)(x^2+5x)^7 đối với x |
|
8396 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2z+3 đối với z |
|
8397 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x^5-7x^3+9 đối với x |
|
8398 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x^5-7x^3+5 đối với x |
|
8399 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 24 căn bậc ba của x^5-24/( căn bậc ba của x^5) đối với x |
|
8400 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -24x^5-4x+15x^-4 đối với x |
|