8201 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1-cos(2x)-2cos(x)^2 |
|
8202 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3-2x)^2 |
|
8203 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(14x-x^2)^3 |
|
8204 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x-2)^3 |
|
8205 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x-3)^(1/2) |
|
8206 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(5x+4)^3 |
|
8207 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3-8)^(2/3) |
|
8208 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+y^2)sin(1/(x^2+y^2)) |
|
8209 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(13x^2-26x+26)e^x |
|
8210 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
tcos(t) |
|
8211 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
u^3 |
|
8212 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
arcsin(u) |
|
8213 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
2^n |
|
8214 |
Tìm Đạo Hàm - d/db |
cos(bx^2) |
|
8215 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
(6a+1)^2 |
|
8216 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t/2 |
|
8217 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3t |
|
8218 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(2tsin(2t)) |
|
8219 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(8tsin(2t)) |
|
8220 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(r(theta-t))S^-1 |
|
8221 |
Tìm Đạo Hàm - d/dK |
20L^0.5K^0.5 |
|
8222 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
48pr^2-2p^2r^3 |
|
8223 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
s |
|
8224 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3e^(2x) |
|
8225 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-3x |
|
8226 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3xe^(3x) |
|
8227 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-4sec(x)+2csc(x) |
|
8228 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^3-6x |
|
8229 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^3-76x^2+361x |
|
8230 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^3-51x^2-180x+11 |
|
8231 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^2-5 |
|
8232 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9cos(x) |
|
8233 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arctan((1+x)/(1-x)) |
|
8234 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
csc(x^2) |
|
8235 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
csc(8x) |
|
8236 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(pix) |
|
8237 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cot(2x) |
|
8238 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(e^(-5x^4)) |
|
8239 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5tan(3x) |
|
8240 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x/4) |
|
8241 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(1/x) |
|
8242 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(e^(2x)) |
|
8243 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x+y) |
|
8244 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)sin(x) |
|
8245 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(23-2x)(43-2x) |
|
8246 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+ căn bậc hai của x |
|
8247 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
2y^2 |
|
8248 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
sin(xy) |
|
8249 |
Tìm Đạo Hàm - d/dZ |
pi/7*cos(x)-cos(x) |
|
8250 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
(9x+4)^4 |
|
8251 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
3/x |
|
8252 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
(7x+3)^4 |
|
8253 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^(-3x^2) |
|
8254 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^(x^2+2x) |
|
8255 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
(2x+3)^4 |
|
8256 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
(6a-a^2)^10 |
|
8257 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
x^4(x-1)^3 |
|
8258 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
x^(8/3)-4x^(5/3) |
|
8259 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
t^3-27t |
|
8260 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
sin(4x+9)^2 |
|
8261 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=csc(x) |
|
8262 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
căn bậc hai của r+ căn bậc sáu của r |
|
8263 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
x^2e^(-x) |
|
8264 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
x^2y |
|
8265 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
2p |
|
8266 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
2x^(5/3)-5x^(4/3) |
|
8267 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=2 đến 30 của 6j-(4j^2)/3 |
|
8268 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (k+7)^2 |
|
8269 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của (-1)^k*3^k |
|
8270 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của -4k^2+6k |
|
8271 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=3 đến 3 của 5x-2 |
|
8272 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 65536 đến 1 của logarit tự nhiên của 150 |
|
8273 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 70 của -7i+11 |
|
8274 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 3i-2 |
|
8275 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của 4^i |
|
8276 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của 4^i |
|
8277 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của -6i+1 |
|
8278 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 28 của 8i-13 |
|
8279 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 22 của i(i-1)^2 |
|
8280 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 2^i |
|
8281 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 16 của 5i-4 |
|
8282 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến 225 của 3x-7 |
|
8283 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 8 của 5n |
|
8284 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 8 của n+25 |
|
8285 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của n |
|
8286 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=2 đến 6 của 2n-1 |
|
8287 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của (1/3)^n |
|
8288 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 8 của 5a |
|
8289 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 3(0.2)^(n-1) |
|
8290 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 100 của n |
|
8291 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 8 của x^n |
|
8292 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 10 của 4(1/2)^k |
|
8293 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 15 của 1/2n+4 |
|
8294 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 3 của 17n-15 |
|
8295 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 3(-2)^(n-1) |
|
8296 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 4n-3 |
|
8297 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (-1)^kcos(kpi) |
|
8298 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 6 của 2(5)^n |
|
8299 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 30 của k(k-2)(k+2) |
|
8300 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (-1/7)^k |
|