8101 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(2x) |
|
8102 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(a^3+x^3) |
|
8103 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=9x^2-2x |
|
8104 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=6x+4 |
|
8105 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-7x^6 |
|
8106 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=8-x^3 |
|
8107 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = logarit tự nhiên của 4x-1-3 logarit tự nhiên của x |
|
8108 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of sin(x) |
|
8109 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of x^2-1 |
|
8110 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of 1+e^(2x) |
|
8111 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of e^x |
|
8112 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of 10^x |
|
8113 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(sin(x)) |
|
8114 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cot(x) |
|
8115 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của |x| |
|
8116 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = logarit của x^2 |
|
8117 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(2x) |
|
8118 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x-1/95x^3 |
|
8119 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=xtan(x) |
|
8120 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x+4)/(x-4) |
|
8121 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2)/(e^x) |
|
8122 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2+8)/(8-x) |
|
8123 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(x)^3 |
|
8124 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x+1)^2(1-x)^3 |
|
8125 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x+3)^5 |
|
8126 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(16x+5)(4x-3)^2 |
|
8127 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2x-7)(5-2x) |
|
8128 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(5x-4)(5x^3-x^2+1) |
|
8129 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3^(2x) |
|
8130 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(x^3) |
|
8131 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(-x/2) |
|
8132 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=8^(3-x^2) |
|
8133 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=9/(4 căn bậc bốn của x^3) |
|
8134 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=7^x |
|
8135 |
Tìm dy/dx |
y=x^2+1 |
|
8136 |
Tìm dy/dx |
y=x^2-4 |
|
8137 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 2x+1 |
|
8138 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x(3x-1) |
|
8139 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)^(cos(x)) |
|
8140 |
Tìm dy/dx |
y=( logarit tự nhiên của x)/x |
|
8141 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^2-1) |
|
8142 |
Tìm dy/dx |
y=5^x |
|
8143 |
Tìm dy/dx |
y=e^xcos(x) |
|
8144 |
Tìm dy/dx |
y=-8x^2-3 |
|
8145 |
Tìm dy/dX |
y=cos(X) |
|
8146 |
Tìm dy/dx |
y=csc(xy) |
|
8147 |
Tìm dy/dx |
y = logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^2+4 |
|
8148 |
Tìm dy/dX |
y=X^8 |
|
8149 |
Tìm dy/dx |
y=x^4-8x^2 |
|
8150 |
Tìm dy/dx |
y=x^5+8 |
|
8151 |
Tìm dy/dx |
y=x^3sin(x^3)^3 |
|
8152 |
Tìm dy/dx |
yz = natural log of x+z |
|
8153 |
Tìm Đạo Hàm - d/dm |
y=mx+b |
|
8154 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y = natural log of t+19 |
|
8155 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=1/3*(t^6-t^3) |
|
8156 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of 7x^3-x^2 |
|
8157 |
Tìm dy/dx |
y=sin( căn bậc hai của 1+x^2) |
|
8158 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=2x^2+3y^2 |
|
8159 |
Tìm Tích Phân |
tan(x) |
|
8160 |
Tìm dy/dx |
ysin(x)=xsin(y) |
|
8161 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=e^(9tsin(2t)) |
|
8162 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=t/((t-5)^2) |
|
8163 |
Tìm Đạo Hàm - d/dv |
y=2sin(v^2)cos(6v) |
|
8164 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=2-7t |
|
8165 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=( căn bậc hai của 10x^2+11)/(12x+10) |
|
8166 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+81)/x |
|
8167 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc hai của x |
|
8168 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^3-3x-9)/(9x^3-5x+3) |
|
8169 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2/(x-7) |
|
8170 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 7x |
|
8171 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-7)/(x+4) |
|
8172 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-4)/(x^2+4) |
|
8173 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1/( căn bậc hai của x) |
|
8174 |
Giải x |
y = logarit của 2x-12 |
|
8175 |
Giải x |
y = căn bậc hai của x-3- căn bậc hai của x+3 |
|
8176 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^2y+(2x)/y)dx=(2x^3y-(x^2)/(y^2))dy |
|
8177 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=x^(3/2) |
|
8178 |
Giải trên Khoảng |
y=3arcsin(x) , (1/2,pi/2) |
, |
8179 |
Giải trên Khoảng |
(dy)/(dx)=3x-5 , (2,3) |
, |
8180 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x/y) |
|
8181 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sec(x)^4-tan(x)^4 |
|
8182 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(arcsin(3x))/x |
|
8183 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4^(x^2) |
|
8184 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^(4x))/(x^8) |
|
8185 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3)/2 |
|
8186 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(d^90)/(dx^90)*(sin(x)) |
|
8187 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^(2x))/(sin(5x)) |
|
8188 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(5x-4)^2 |
|
8189 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+h)^3 |
|
8190 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+h)^4 |
|
8191 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/3x^(-2/3) |
|
8192 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4000/x |
|
8193 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^x-1 |
|
8194 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(7/2) |
|
8195 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 3x+2cos(x) |
|
8196 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(tan(x)-1)/(sec(x)) |
|
8197 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xe^y |
|
8198 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2-4x |
|
8199 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
24x^3y^2 |
|
8200 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
18x^3y^2 |
|