8501 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x(x-1)) đối với x |
|
8502 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x( logarit tự nhiên của x)^8) đối với x |
|
8503 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 25x^2-1) đối với x |
|
8504 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 16x^2-1) đối với x |
|
8505 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của x^8) đối với x |
|
8506 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của 3x) đối với x |
|
8507 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(y+1) đối với y |
|
8508 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/v đối với v |
|
8509 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(t căn bậc hai của t) đối với t |
|
8510 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/r đối với r |
|
8511 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(8x^3) đối với x |
|
8512 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(7x^5) đối với x |
|
8513 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(6-x) đối với x |
|
8514 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(1+sin(2x)) đối với x |
|
8515 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(1+x^4) đối với x |
|
8516 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(10x^4) đối với x |
|
8517 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(10x^5) đối với x |
|
8518 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^8-x) đối với x |
|
8519 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2e^(3/x)) đối với x |
|
8520 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^11) đối với x |
|
8521 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2+4x+9) đối với x |
|
8522 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2+6x+10) đối với x |
|
8523 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2-3x+2) đối với x |
|
8524 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2-2x+10) đối với x |
|
8525 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,0) |
y=sin(sin(x)) , (pi,0) |
|
8526 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(r^2) đối với r |
|
8527 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(sec(x)^2) đối với x |
|
8528 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 1-16x^2) đối với x |
|
8529 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của x^2-6x+13) đối với x |
|
8530 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(u^3) đối với u |
|
8531 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 4-4x^2) đối với x |
|
8532 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 2x-5) đối với x |
|
8533 |
Tìm dy/dx |
y=(x/3.8+3.8/x)(x^2+1) |
|
8534 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 9x^2-4) đối với x |
|
8535 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 9-16x^2) đối với x |
|
8536 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x+4)/x đối với x |
|
8537 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^(1/3)-3)/(x^(2/3)) đối với x |
|
8538 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của 4x^2-9)/x đối với x |
|
8539 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của 9-x^2)/x đối với x |
|
8540 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x^2-25)/x đối với x |
|
8541 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (arctan(3x))/(1+9x^2) đối với x |
|
8542 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/(e^(x^3)) đối với x |
|
8543 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/((16-x^3)^2) đối với x |
|
8544 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=5 căn bậc hai của x |
|
8545 |
Tìm Đạo Hàm - d/d? |
sin(2theta) |
|
8546 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+2x+3)/(x^3+3x^2+9x+1) đối với x |
|
8547 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-1)/(x^3-3x+7) đối với x |
|
8548 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-1)/(x+1) đối với x |
|
8549 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-4)/(x^3-12x+9) đối với x |
|
8550 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/((25-x^2)^(3/2)) đối với x |
|
8551 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2)*cos(1/x) đối với x |
|
8552 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/((9-x^2)^(3/2)) đối với x |
|
8553 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3-4x^2+7)/(x-4) đối với x |
|
8554 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4)/(x^5-3) đối với x |
|
8555 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x+3 |
|
8556 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3)/(x^2-1) đối với x |
|
8557 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3)/( căn bậc hai của 1+x^2) đối với x |
|
8558 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3)/( căn bậc hai của 16-x^2) đối với x |
|
8559 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3+125)/(x+5) đối với x |
|
8560 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3π,0) |
y=sin(sin(x)) , (3pi,0) |
|
8561 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4+5x^(3/2))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
8562 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x)/(x^2+1) đối với x |
|
8563 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4/(4x^2+4x+65) đối với x |
|
8564 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4/(x logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
8565 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x^3+3)/(x^4+3x) đối với x |
|
8566 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x^3-5 căn bậc hai của x)/x đối với x |
|
8567 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5x+1)/((2x+1)(x-1)) đối với x |
|
8568 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5x+3)/(x^3-2x^2-3x) đối với x |
|
8569 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6x^3)/(2x^4+1) đối với x |
|
8570 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 6^(5x) đối với x |
|
8571 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7/(x^2+1) đối với x |
|
8572 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7/(2x^(9/4)) đối với x |
|
8573 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7/(x-4) đối với x |
|
8574 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6arcsin(x))/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
8575 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (8x^3-1)/(2x-1) đối với x |
|
8576 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x))/(1+2sin(x)) đối với x |
|
8577 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(t))/(1+sin(t)) đối với t |
|
8578 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(2x)^3sin(2x) đối với x |
|
8579 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x)-3)/(6x-2sin(x)) đối với x |
|
8580 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của arccos(x) đối với x |
|
8581 |
Ước tính Hàm Số |
f(x) = square root of 4-x at a=0 |
|
8582 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)^(1/2) đối với x |
|
8583 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x^(1/2)))/(x^(1/2)) đối với x |
|
8584 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-2 căn bậc ba của z)/( căn bậc ba của z) đối với z |
|
8585 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (10x^3-5x)/( căn bậc hai của x^4-x^2+6) đối với x |
|
8586 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 15^x đối với x |
|
8587 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (16x^3)/(4x^4+3) đối với x |
|
8588 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 14^x đối với x |
|
8589 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 12/(1+9x^2) đối với x |
|
8590 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (12x+18)/( căn bậc hai của x^2+3x-4) đối với x |
|
8591 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -2000/(x^2) đối với x |
|
8592 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -(2200x)/( căn bậc hai của 25-x^2) đối với x |
|
8593 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2/((2x-7)^2) đối với x |
|
8594 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3/2* căn bậc hai của x đối với x |
|
8595 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3/(4x^2+4) đối với x |
|
8596 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x+2)/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
8597 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 37/(x^2) đối với x |
|
8598 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3t)/2 đối với t |
|
8599 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x)/(x^2+6x+13) đối với x |
|
8600 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+1)/(x^2+x+1) đối với x |
|