83001 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x(2x-1)^7 đối với x |
|
83002 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 1 của (-3x^(8/3)-5x^2+2x-3) đối với x |
|
83003 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(theta))/(cos(theta)) đối với theta |
|
83004 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(r)=3/(1+r^2)- căn bậc năm của r^4 |
|
83005 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/((x+1)(x+2)) |
|
83006 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 2x+y |
|
83007 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^2+5x)/x đối với x |
|
83008 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của sec(2x)+6tan(x) |
|
83009 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(n+1) |
|
83010 |
Tìm Đạo Hàm Third |
(3-5x)^5 |
|
83011 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=x^2 |
|
83012 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (3x^2+4x-39)/(x^2-9) |
|
83013 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,-3) |
y=-3/((3x^2+1)^3) , (0,-3) |
, |
83014 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 6-x)/(4+x^2) |
|
83015 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x^6+5x^9-4)/(x^3)) đối với x |
|
83016 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7+t) căn bậc hai của t đối với t |
|
83017 |
Tìm dx/dy |
x/(y^3)=1 |
|
83018 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(1+x+y)/( căn bậc hai của 1+x^2+y^2) |
|
83019 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2 căn bậc hai của x-1 đối với x |
|
83020 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sin(2x)+tan((5x)/2) |
|
83021 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-x^3+15x^2-75x+125 |
|
83022 |
Tìm Nguyên Hàm |
1959*e^(1959x) |
|
83023 |
Tìm Tích Phân |
1/( căn bậc hai của 1-x) |
|
83024 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3 căn bậc hai của x^5)/2 đối với x |
|
83025 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(70x)/((3x^2+8)^2) |
|
83026 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
y=-3r^5-5r^2 |
|
83027 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^t+1/t) đối với t |
|
83028 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 4 đến 8 của 1/(x logarit tự nhiên của x^2) đối với x |
|
83029 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x+cos(2x) |
|
83030 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 6(x^2+24) |
|
83031 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (9x(x^2-10)^8)/5 đối với x |
|
83032 |
Loại bỏ Tham Số |
x=sin(t)^2 and y=cos(t) |
and |
83033 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của csc(x)-cot(x+pi) |
|
83034 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=1/2x^3+x^2-3x+1 |
|
83035 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x/(3-2x^2) |
|
83036 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+xy+y)^3 |
|
83037 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^x+1/x |
|
83038 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e |
|
83039 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-1/2x^4+8x^3-32x^2-5 |
|
83040 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+5)/(2x^2+1) |
|
83041 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
f(x) = natural log of e^xx^3(x+1)^4 |
|
83042 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x-sin(2x) |
|
83043 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x^2+y |
|
83044 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-csc(x)^2) đối với x |
|
83045 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (3x^7+x^5-15)/(4x^2+32x) |
|
83046 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2 căn bậc bốn của x |
|
83047 |
Tìm dy/dx |
-4y-2=-2xy |
|
83048 |
Tìm Hệ Số Góc tại (1/2,8) Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm Hàm Ẩn |
f(t)=t^-3 ;, (1/2,8) |
;, |
83049 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-x^2)/(4x+4) |
|
83050 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=2x^3-3x^2-12x |
|
83051 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+6x+5)/(x^2+x) |
|
83052 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2cos(2x) |
|
83053 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
rt^(r-1) |
|
83054 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^xsin(x)+e^xcos(x) |
|
83055 |
Tìm Tích Phân |
x^2dz |
|
83056 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x)+tan(5x))/(1-cos(x)-tan(x)) |
|
83057 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 7x căn bậc hai của a^2-x^2 đối với x |
|
83058 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2+5x+6) |
|
83059 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của 5x logarit tự nhiên của x đối với x |
|
83060 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x^2-6x+1)^2 |
|
83061 |
Tìm Nguyên Hàm |
(1/3)x^3-5x |
|
83062 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sin( logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
83063 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x) = square root of x+2-1 |
|
83064 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(2x^6-8x^5) |
|
83065 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) = căn bậc năm của x-2e^x |
|
83066 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+y^2) căn bậc hai của e^x+2/e |
|
83067 |
Tìm dy/dx |
2y^3-2-xy=5x^3 |
|
83068 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 4 của x^3+3x^2+3x+1 |
|
83069 |
Tìm Nguyên Hàm |
1+ căn bậc hai của x |
|
83070 |
Find the Turning Points |
p(x)=(x-7)(x+4)(x-2) |
|
83071 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-1+3sin(x-pi/4) |
|
83072 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/2 căn bậc hai của x |
|
83073 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xcos(pix) |
|
83074 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/4x^4+5x^3+75/2x^2 |
|
83075 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x^4)/2+(5x^3)/3-2x) đối với x |
|
83076 |
Tìm dy/dx |
y=x/(2x+1) |
|
83077 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(e^((a+1)x))/a |
|
83078 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của tan(x)^2sec(x)^2 đối với x |
|
83079 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=(-x-1)^2+3 |
|
83080 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (4x^2+ căn bậc hai của x) đối với x |
|
83081 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((-4+x)^2-16)/(-2x) |
|
83082 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(5x^2-x) |
|
83083 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^-3+3x^-2+1)/(x^-2+x^-1+3) |
|
83084 |
Tìm dy/dx |
-y^2+3x^3-xy=0 |
|
83085 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ x đến 0 của căn bậc hai của t^2+25 đối với t |
|
83086 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3/10x^5+5x^4 |
|
83087 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-4sin(x) |
|
83088 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(2x)) đối với x |
|
83089 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=6x^(7/2)+4x^(5/2)+2x |
|
83090 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^4-8x^3+16x^2 |
|
83091 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^4+3x^2+2x |
|
83092 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2/15x^6-3x^4 |
|
83093 |
Tìm dy/dx |
-2y-y^2-x^2=0 |
|
83094 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 5 của căn bậc hai của y+4 đối với y |
|
83095 |
Tìm dy/dx |
x-4y+x^3+3y^3=0 |
|
83096 |
Ước tính Tổng |
2 tổng từ m=0 đến 3 của -5m+8m^2 |
|
83097 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x(x^2-2)*15 đối với x |
|
83098 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x-4)(x^2+8) |
|
83099 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 1/(x căn bậc hai của 16x^2-5) đối với x |
|
83100 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
ae^(-ax) |
|