238101 |
Giải y |
-7(y-4)=-2(9+y) |
|
238102 |
Ước Tính |
(x+3)^2-1 |
|
238103 |
Rút gọn |
cube root of 216-3 cube root of -729+3 square root of -49 |
|
238104 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 20*3 căn bậc hai của 8 |
|
238105 |
Rút gọn |
(5x-1)/(x^2-3x+2)+3/(2x-4) |
|
238106 |
Vẽ Đồ Thị |
If two lines are parallel and they are defined by the equations, y=4x-5 and y=ax+2 ; what is the value of a ? |
If two lines are parallel and they are defined by the equations, and ; what is the value of ? |
238107 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 32m^6)( căn bậc ba của 3125m^7) |
|
238108 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4|x+5|+1<=33 |
|
238109 |
Giải x |
x+3 = square root of 2x-1+5 |
|
238110 |
Rút gọn |
x/4+x/2+(3x)/4 |
|
238111 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5(y+1)-y=4(y-1)+9 |
|
238112 |
Giải t |
t=2pi căn bậc hai của l/9.8 |
|
238113 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^5y^5*3 căn bậc hai của 5x^13y^8 |
|
238114 |
Rút gọn |
(y^2)/(8c^2d^2)-(3x)/(14c^4d) |
|
238115 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/4>=8x-(6x+9)+6 |
|
238116 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
8-5xy^3 for x=3 and y=-2 |
for and |
238117 |
Rút gọn |
x^2+3x-7-4x^2+5x-2 |
|
238118 |
Rút gọn |
3/( căn bậc sáu của 2x^4) |
|
238119 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x>-3 and x<2 |
and |
238120 |
Ước Tính |
4-(6+(-5+(12-8))) |
|
238121 |
Ước Tính |
3(1/2*10*13)+(1/2*10*8.7) |
|
238122 |
Rút gọn |
-6/(3 căn bậc hai của 5) |
|
238123 |
Giải v |
v^3-8=0 |
|
238124 |
Rút gọn |
(x+y)(x-y)(x+y) |
|
238125 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=- căn bậc hai của x+3 |
|
238126 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-3(z-3)<=21 |
|
238127 |
Rút gọn |
i(3-2i)+(1+4i) |
|
238128 |
Ước Tính |
|3x-2|+4=21 |
|
238129 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x-7<=5x+5 and -4x+8<5x-1 |
and |
238130 |
Rút gọn |
12(2+2/3x) |
|
238131 |
Rút gọn |
((3m^2t^5)/(2m^3t^-1))^2 |
|
238132 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
3x^4-6x^3+2x+4=0 |
|
238133 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(q^-2a^5)^3)/(15q^8a^5) |
|
238134 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=0 y<x x+y<6 |
|
238135 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của x+4 căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của x |
|
238136 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((11pi)/12)cos(pi/6)+sin((11pi)/12)sin(pi/6) |
|
238137 |
Giải u |
(cos(u)sec(u))/(tan(u))=(f(u))/(g(u)) |
|
238138 |
Giải a |
3(4-a)=2(a+6) |
|
238139 |
Rút Gọn Căn Thức |
9^-2 |
|
238140 |
Rút gọn |
(x^5+x^3+3x-2)+(x^4+9x^2-8) |
|
238141 |
Rút gọn |
(3a^4+2a^2-5a-10)-(4a^4+a^3+2a^2-5) |
|
238142 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 99-2 căn bậc hai của 27+4 căn bậc hai của 3-6 căn bậc hai của 176 |
|
238143 |
Rút gọn |
(x^-2y^-1)^-3 |
|
238144 |
Rút gọn |
(-(-8)+- căn bậc hai của (-8)^2-4*2*-1)/(2(2)) |
|
238145 |
Giải k |
y=2pi-3picot((4pi)/k)(x-2) |
|
238146 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
p(x)=1/2x^2+3x-4x^3+6x^4-1 |
|
238147 |
Giải x |
x/(x^2-9)=3/(x^2-9)-4/(x+3) |
|
238148 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^5-4x^2y+15x^3y-6y^2 |
|
238149 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 25+ căn bậc hai của -7- căn bậc hai của 100- căn bậc hai của -63 |
|
238150 |
Rút gọn |
ab-a^2+4^2-5ab+3a^2+10 |
|
238151 |
Giải Theo Biến Tùy Ý Sₙ |
S_n=1512 , n=6 , r=2 |
, , |
238152 |
Giải y |
ax-3y=b |
|
238153 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x^3+x^2-8x-4)/(x^2-3x+2) |
|
238154 |
Giải m |
4m-5+3m+3=180 |
|
238155 |
Solve Over the Interval |
2sin(x)^2tan(x)=tan(x) , [0,2pi) |
, |
238156 |
Giải y |
(y-1)/4+1/3=7/12 |
|
238157 |
Rút gọn |
cot(x)cos(x)sin(x)+sin(x)^2 |
|
238158 |
Rút gọn |
(3^2*5^5)/(3*5^2) |
|
238159 |
Ước Tính |
(3a^3b^3)(4ab^2)^2 |
|
238160 |
Giải a |
2(-7a+6)=-16-7a |
|
238161 |
Rút gọn |
(2x^0y^3)/((x^0y^3)^4) |
|
238162 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=-5 |
Graph |
238163 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2+x<9x+6 |
|
238164 |
Rút gọn |
(8xy^2+6x^2y+17y^2)-(3x^2y-6y+3y^2) |
|
238165 |
Giải x |
x^4+4x^3+3x^2+4x+4=0 |
|
238166 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line y=3 |
Graph the line |
238167 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3/2x+2 y=1/2x+4 |
|
238168 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm b |
căn bậc hai của -5-b = căn bậc hai của 5b+25 |
|
238169 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3y>2x+12 2x+y<=-5 |
|
238170 |
Rút gọn |
3q+2r+q+q+q+q+q |
|
238171 |
Giải x |
9^(x-6)=729^(3(x+2)) |
|
238172 |
Giải x |
1+3/(3-x)=(x+3)/(x^2-9) |
|
238173 |
Chia |
(15x^5y^4-25x^4y^3)/(5x^2y^3) |
|
238174 |
Giải a |
x^2+4x-9=(x+a)^2+b |
|
238175 |
Rút gọn |
(4/27)^(-1/3) |
|
238176 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
e+1.2=2 |
|
238177 |
Rút gọn |
(2m^2)^3*(3m^3)^2 |
|
238178 |
Giải x |
(2x)/3+1/2=5/6 |
|
238179 |
Rút gọn |
63÷7-3*2+4 |
|
238180 |
Ước Tính |
1/2*3^1 |
|
238181 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-3y>=12 |
|
238182 |
Rút gọn |
(-3)(2/5x)(-20) |
|
238183 |
Ước Tính |
20÷(-4)*3+2+6*5 |
|
238184 |
Giải x |
x căn bậc hai của 2 = căn bậc hai của 5 |
|
238185 |
Giải x |
-10+3(4x)^(-1/6)=-17/2 |
|
238186 |
Giải c |
a=h(b+c) |
|
238187 |
Rút gọn |
10^7+9+1^3 |
|
238188 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^9+64y^3z^12 |
|
238189 |
Giải n |
8*3^(n-1)-21=51 |
|
238190 |
Rút gọn |
11b^3+5c^5+23+a^2-6c^5-3b^3-6a^2-16 |
|
238191 |
Giải P₁ |
logarit tự nhiên của P_2/P_1=-H/R*(1/T_2-1/T_1) |
|
238192 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
10^7+9+1^3 |
|
238193 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=(x-4)^2(x+1) |
|
238194 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(7-2x)/(3x) |
|
238195 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+3y+2z=2 -2x-2y=-12 -x-2y-z=-4 |
|
238196 |
Giải M |
M=(-1/8)^(-3^-1)+(1/16)^(-4^-1) |
|
238197 |
Rút gọn |
((2ab^2c^3)/(3a^2c))^-3 |
|
238198 |
Trừ |
8/7-4/(7x) |
|
238199 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+28-3 căn bậc hai của 2x=0 |
|
238200 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)<=1/2 |
|