238001 |
Giải x |
(x+3)^(2/5)-7(x+3)^(1/5)+12=0 |
|
238002 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+2 -x+3y=6 |
|
238003 |
Rút gọn |
1/(( căn bậc hai của 6)/3) |
|
238004 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x+8=x+6 |
|
238005 |
Rút gọn |
(rcos(theta)-2)^2 |
|
238006 |
Rút gọn |
-3/7*8 |
|
238007 |
Trừ |
(-2x^3+x)-(7x-3-7x^3) |
|
238008 |
Rút gọn |
(27x)^(2/3)(1024x)^(1/5) |
|
238009 |
Rút gọn |
3/(4/(6/7)) |
|
238010 |
Ước Tính |
1/4x+1+3/4x-2/3-1/2x |
|
238011 |
Ước Tính |
5/a+1/2=6/a |
|
238012 |
Giải x |
c(x+q)=5n |
|
238013 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-2)-5/(x+7)=9/(x^2+5x-14) |
|
238014 |
Giải v |
-1+ căn bậc hai của v-11=6 |
|
238015 |
Rút gọn |
(x-6)/x-7/(2x) |
|
238016 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x+3)^2+(y-5)^2=65 -2x+y=-4 |
|
238017 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của a^9)/( căn bậc hai của b^5) |
|
238018 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-2x+4 g(x)=x^2+x-1 |
|
238019 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 12z^2) |
|
238020 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/2|5x-15|=10 |
|
238021 |
Rút gọn |
2x-8xy+15y-6xy+4x^2 |
|
238022 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=2 x=-2 |
|
238023 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9m^5=27m^3 |
|
238024 |
Rút gọn |
3v căn bậc hai của 4q^7r^12y^5 |
|
238025 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-5st^5 căn bậc hai của 6+8t^5-7s^4 căn bậc hai của t |
|
238026 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 125x^9y^6 |
|
238027 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc năm của x)^(5/6)* căn bậc hai của x |
|
238028 |
Giải x |
h(x)=-5x^2+180 |
|
238029 |
Giải y |
6(5y-3)=-31(9-y) |
|
238030 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^3* căn bậc hai của 9x |
|
238031 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6^x>80 |
|
238032 |
Giải m |
6=m-7/8 |
|
238033 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32x^-30y^-35)^(-1/5) |
|
238034 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor 4b^5+4b^3+16b^2 |
Factor |
238035 |
Rút Gọn Căn Thức |
(u^-3*u^-8)^(3/44) |
|
238036 |
Xác định nếu Đúng |
(cot(theta))/(csc(theta))=cos(theta) |
|
238037 |
Giải c |
1/3c^2-10=17 |
|
238038 |
Giải x |
logarit cơ số b của x=2/3 logarit cơ số b của 8+1/2 logarit cơ số b của 9- logarit cơ số b của 6 |
|
238039 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-3)=10 |
|
238040 |
Giải x |
3/(x+2)-x/(x+4)=0 |
|
238041 |
Xác định nếu (-5,2) là một Nghiệm |
(-5,2) , y=-x-3 y=3x+10 |
, |
238042 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x^4+3x^3-x^2 |
|
238043 |
Giải a |
5(a+4)-6a+1=12 |
|
238044 |
Rút gọn |
8y+9n-n-12 |
|
238045 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
12p>=-72 |
|
238046 |
Giải r |
a=h/2 căn bậc hai của 1-r |
|
238047 |
Ước Tính |
x(3x+2) |
|
238048 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3+3=x |
|
238049 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(5-x)^(1/2)=x+1 |
|
238050 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x+6y+3mx+2my+3px+2py |
|
238051 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+40=25 |
|
238052 |
Nhân |
(x-(-1+i))(x-(-1-i)) |
|
238053 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 căn bậc hai của 3x+9-4=20 |
|
238054 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-5x-36)+(x+4) |
|
238055 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5x^4)/( căn bậc hai của 2x^2y^3) |
|
238056 |
Giải x |
3(x+4)=0.6(15x+5)-6 |
|
238057 |
Rút gọn |
(b-c)/b+b/(b+c) |
|
238058 |
Giải x |
1/(2ab)=x/(24a^3b^2) |
|
238059 |
Chia |
(125xy^3)/(x^4y^8) |
|
238060 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 45+2 căn bậc hai của 90+3 căn bậc hai của 45 |
|
238061 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+3/4 |
|
238062 |
Tìm Tích Số |
(6v^2+2v-9)(4-5v) |
|
238063 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=9x^2-49 |
|
238064 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 256y^8)( căn bậc ba của 625y^5) |
|
238065 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-2 7y-49=-49x |
|
238066 |
Tìm Trung Điểm |
What is the midpoint of the points (3,5) and (5,9) ? |
What is the midpoint of the points and ? |
238067 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của (3x)^4 |
|
238068 |
Giải x |
(2x+1)/2+x/7=13/14 |
|
238069 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=3(3)^n |
|
238070 |
Giải x |
4x(x-3)=24 |
|
238071 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2^x |
|
238072 |
Giải x |
logarit của x-15-2=- logarit của x |
|
238073 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 10^5* căn bậc bốn của 10^5 |
|
238074 |
Rút gọn |
((x^4z)^(1/8))/(x^(-1/2)z^(1/4)) |
|
238075 |
Vẽ Đồ Thị |
m=undefined |
|
238076 |
Tìm Tích Số |
(7+k)^3 |
|
238077 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2x^2-8)/(x^2-2x-8) |
|
238078 |
Giải x |
5(3x-14)+2(x+27)=360 |
|
238079 |
Ước Tính |
sec(theta)cot(theta)sin(theta) |
|
238080 |
Giải x |
x+59+x+51+84=180 |
|
238081 |
Tìm Trung Điểm |
P_1=(0.4,0.9) ; , P_2=(1.5,2.1) |
; , |
238082 |
Ước Tính |
2*(3+1)+2 |
|
238083 |
Tìm MCNN |
(6x)/(x+5) and 1/(5x) |
and |
238084 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x-2 y=1/3x+3 |
|
238085 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = cube root of x-2 |
|
238086 |
Rút gọn |
7n^2-n^2+54+31 |
|
238087 |
Rút gọn |
1/(2a^7)+(4-2a^3)/(a^10) |
|
238088 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0-4 |
|
238089 |
Rút gọn |
cot(30 độ ) |
|
238090 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5xy^2)/( căn bậc hai của 36x^3y^6) |
|
238091 |
Ước Tính |
(0.6)^(x-3)>(0.36)^(-x-1) |
|
238092 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2+1/(x^2) |
|
238093 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x+4+2=0 |
|
238094 |
Giải y |
2+10/y=3/4 |
|
238095 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
csc(225)deg |
degrees |
238096 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x)(2 căn bậc hai của x) |
|
238097 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-1 or x>=2 |
or |
238098 |
Ước Tính |
35x-56=g(-5x+8) |
|
238099 |
Rút gọn |
-(20w^7)/(-4(w^-5)^3) |
|
238100 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -4-3 căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của -81 |
|