238201 |
Vẽ Đồ Thị |
2y<=-3x-6 |
|
238202 |
Ước Tính |
-192(-1/4)^(6-1) |
|
238203 |
Trừ |
5/(x-4)-(x-4)/(3x+5) |
|
238204 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-3,7) and (1,-1) |
and |
238205 |
Giải y |
3+10/y=1/2 |
|
238206 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x-2)(x^2+3) |
|
238207 |
Rút gọn |
(5-x căn bậc hai của 3)^2 |
|
238208 |
Giải x |
căn bậc hai của 7-6x+3x=2 |
|
238209 |
Giải v |
2+3v=v+2 |
|
238210 |
Rút gọn |
(3-6)^2-4^2 |
|
238211 |
Giải y |
x-y=12 27+3y=2x |
|
238212 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2-n)(n^2+6n)(3n-11) |
|
238213 |
Ước Tính |
53w+13<56w+16 |
|
238214 |
Ước Tính |
2(180/pi) |
|
238215 |
Tìm Tham Số Tiêu |
x^2=12y |
|
238216 |
Giải x |
(x+10)/2-13/(x+1)=11/3 |
|
238217 |
Rút gọn |
3m^2-3n^2+n+3m^2-7+4 |
|
238218 |
Xác định nếu (5,2) là một Nghiệm |
x-y<=0 , (5,2) |
, |
238219 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-5)^2+y^2=90 x+3y=5 |
|
238220 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6a^5b^2* căn bậc hai của 3ab^3 |
|
238221 |
Ước Tính |
(x-7)(3x+2) |
|
238222 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^5)/5+1-x^4+9x^2 |
|
238223 |
Rút gọn |
-(2a^5)/(3(a^-5)^4) |
|
238224 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( logarit cơ số 3 của 2)( logarit cơ số 3 của 4) |
|
238225 |
Giải a |
4a^2+4=72 |
|
238226 |
Giải x |
1-x>0 |
|
238227 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/(x+1)<=3/(x-1) |
|
238228 |
Rút gọn |
-2/-6 |
|
238229 |
Giải x |
7x+4(5-x)=24x-3(x-4) |
|
238230 |
Giải z |
12z^2=7z^2+20 |
|
238231 |
Rút gọn |
(7p*1/2x^2)÷(p/4)-7x |
|
238232 |
Rút gọn |
(3/(5r))÷(9/(rs)) |
|
238233 |
Giải x |
64^(3x+3)*32=2^6 |
|
238234 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
405x^4-5x^2 |
|
238235 |
Giải q |
4q^2+q-2=0 |
|
238236 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-4)/(x^2-9) |
|
238237 |
Giải x |
x>=2/(x+1) |
|
238238 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2+8=0 |
|
238239 |
Tìm Bậc |
x^3-x=0 |
|
238240 |
Ước Tính |
(6-7i)^-1 |
|
238241 |
Ước Tính |
cot(x)(1/(sec(x))+1/(csc(x))) |
|
238242 |
Rút gọn |
1/(-24/25) |
|
238243 |
Rút gọn |
(3x^(7/2)y^-4)/( căn bậc bốn của 16x^2y^4) |
|
238244 |
Rút gọn |
(4xy-13x^2y+7)-(7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11) |
|
238245 |
Ước Tính |
3n-5=-8(6+5n) |
|
238246 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 7* căn bậc năm của 7^6 |
|
238247 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x+4)^2-4y^5(x+4)+4y^10 |
|
238248 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3x+1=2+ căn bậc hai của x+1 |
|
238249 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2p*-4 căn bậc hai của 3p^3 |
|
238250 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 3) |
|
238251 |
Rút gọn |
pi*8^2 |
|
238252 |
Ước Tính |
(4^-5)/(4^7)*4^-7 |
|
238253 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2=2x+x(2x-4)+y |
|
238254 |
Rút gọn |
((x^2-6x+9)/(5x))÷((x-3)/(x+3)) |
|
238255 |
Giải x |
x^2=2x+x(2x-4)+y |
|
238256 |
Ước Tính |
3.6sin(70) |
|
238257 |
Rút gọn |
3(x+y)^-1+x^-2 |
|
238258 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y=5 x=y+1 |
|
238259 |
Giải y |
1-y^2=y^2-1 |
|
238260 |
Tìm Các Giao Điểm |
y=2x+9 y=6-x |
|
238261 |
Phân Tích Nhân Tử |
5ac-2bd+bc-10ad |
|
238262 |
Giải b |
(3b-2)/(b+1)=4-(b+2)/(b-1) |
|
238263 |
Giải Theo Biến Tùy Ý x |
2x+3y=3 ax+by=6 |
|
238264 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^3+3x^2-6x-8 |
|
238265 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x)/( căn bậc ba của x) |
|
238266 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12 |
|
238267 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
7x-9y<5 -2x+4y>5 |
|
238268 |
Rút gọn |
(2x-10y+10z)-(6x+10z) |
|
238269 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-2x^3-8x^2+22x+6)/(x^2-6) |
|
238270 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm Z |
84>=-7(Z-9) |
|
238271 |
Rút gọn |
((p^-2)^0)/(5p^-4) |
|
238272 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-1)(x^2-5x+6) |
|
238273 |
Ước Tính |
5(3-2x)>=10 |
|
238274 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4y của 128=x |
|
238275 |
Giải x |
7/(x+1)=(2x+4)/(3x-3) |
|
238276 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2 căn bậc hai của 4-x+4 |
|
238277 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2<-y/5 |
|
238278 |
Rút gọn |
(5y^3)/( căn bậc hai của 12y^6) |
|
238279 |
Nhân |
1/2*15*7 |
|
238280 |
Rút gọn |
(-2x^3)/(-3x^4) |
|
238281 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-2y<=4x+2 |
|
238282 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
e^x>0 |
|
238283 |
Giải a |
2(4a-12)+3a=6a+1 |
|
238284 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=5-y x-y=3 |
|
238285 |
Rút gọn |
1x-2x |
|
238286 |
Chia |
((x^2-6x+8)/(3x-12))÷((x^2-4)/(x^2+5x+6)) |
|
238287 |
Giải x |
27<=7x+6 |
|
238288 |
Giải x |
x/(x+1)-(x-1)/x=1/20 |
|
238289 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x<3x+2<=x+6 |
|
238290 |
Giải w |
-62=8w-12w-18 |
|
238291 |
Nhân |
(5a+3b)(4a^-1-2b^-1) |
|
238292 |
Giải n |
căn bậc ba của 4n-8-4=0 |
|
238293 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của y^4 |
|
238294 |
Rút gọn |
3/4+ căn bậc hai của 64 |
|
238295 |
Ước Tính |
(14x^4y^6)/(7x^8y^2) |
|
238296 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=5x(x+1)(x-7)(x-10) |
|
238297 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2 2y+6=2(x+3) |
|
238298 |
Giải x |
5(3-2x)>=10 |
|
238299 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 9)÷( căn bậc hai của 3) |
|
238300 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (2,-2) and has a slope of -1/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |