238301 |
Ước Tính |
80/(cos(60)) |
|
238302 |
Giải x |
xy^2+x^2y-6x-3=0 |
|
238303 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-3 = square root of 19-3x |
|
238304 |
Ước Tính |
87e^(0.3x)=5918 |
|
238305 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=1 2x+y=4 |
|
238306 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-xy-ax+ay |
|
238307 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9xz^3+18yz^2+24z^2 |
|
238308 |
Giải x |
-1/2x^2+5x=8 |
|
238309 |
Ước Tính |
1/2( logarit aric cơ số 2 của 4+ logarit cơ số 2 của 16)- logarit cơ số 2 của 2 |
|
238310 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x+7 and y=5x-7 |
and |
238311 |
Rút gọn |
(-5/7)(-21/10) |
|
238312 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x|x|+|x|-5x |
|
238313 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-18x+81<=0 |
|
238314 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3 g(x)=x^3-4 |
|
238315 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4sec(pix)+2 |
|
238316 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=2x^2-8x+1 , x>=2 |
, |
238317 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2b^3-6b^2+8b)÷(2b^2+b+1) |
|
238318 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc sáu của 3^5* căn bậc sáu của 3^5 |
|
238319 |
Giải x |
3.5=(4+2x)/(0.5-x) |
|
238320 |
Giải x |
|x-2|>=-4 |
|
238321 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 3) |
|
238322 |
Giải y |
(x+y)/9=M |
|
238323 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8y^3-3xy^2-x^2y+2x^3 |
|
238324 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(1/5)*49^(7/5) |
|
238325 |
Phân Tích Nhân Tử |
25(4x-3)^2-9(2x+1)^2 |
|
238326 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[1,3],[2,6],[3,9]] |
|
238327 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x^2+3y^2=19 2x^2+y^2=9 |
|
238328 |
Ước Tính |
(-( căn bậc hai của 2)/2)(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
238329 |
Giải x |
6x-12+2x=3+8x-15 |
|
238330 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x/(2x-3) |
|
238331 |
Rút gọn |
((6u+72)/(2u+24))÷((u^2+21u+108)/(u^2+20u+96)) |
|
238332 |
Giải m |
44=-8+m^3 |
|
238333 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
15<3r |
|
238334 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(4-y)/5-5y>=0 |
|
238335 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x^3+3x^2-x-3 |
|
238336 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 6 and 5 căn bậc hai của 12 |
and |
238337 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3/4(4x+12)<=-(2x+8) |
|
238338 |
Giải d |
(1/2)^2*4^(3d)=1 |
|
238339 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5/3x<=-5 |
|
238340 |
Rút gọn |
-5/2*(2x+5)/x |
|
238341 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
What is -3 1/3 written as a decimal? |
What is written as a decimal? |
238342 |
Rút gọn |
(uv)/(4vu^4) |
|
238343 |
Ước Tính |
8*(1/2)^2 |
|
238344 |
Ước Tính |
(-xy)^2*(2x^9y^5)^4 |
|
238345 |
Vẽ Đồ Thị |
x/5=y/3 |
|
238346 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+y<=9 y>=4 |
|
238347 |
Xác Định Dãy |
-32 , 10 2/3 , -3 5/9 , 1 5/27 |
, , , |
238348 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
0.6n>=12-0.4n |
|
238349 |
Rút gọn |
(8a^-6b^-4)/(a^-2b^-3) |
|
238350 |
Ước Tính |
(a+b-c)(a+b+c) |
|
238351 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b3/7)(b4/7) |
|
238352 |
Giải x |
căn bậc ba của 5x^2+8x-4- căn bậc ba của 9x=0 |
|
238353 |
Ước Tính |
(-6+- căn bậc hai của 6^2-4*2*-8)/(2(2)) |
|
238354 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x-pi) |
|
238355 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/(x-1)+1/(x+2)=5/4 |
|
238356 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
p(x)=(x-2)(x+1)(x+3) |
|
238357 |
Tìm Giao |
y<=-x-2 y>=-5x+2 |
|
238358 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4x^2+3x+7)(-2x^2+x+2) |
|
238359 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(1,1) , (8,-3/4) |
, |
238360 |
Vẽ Đồ Thị |
2f(x)=-5 |
|
238361 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x-9y>=8 7x-4y<10 |
|
238362 |
Rút gọn |
(2x^2(x+7))/(3x(x+7)) |
|
238363 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-3x+2y>5y+9 |
|
238364 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3-1/(x+1)=x/(x+1) |
|
238365 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-8) and has a slope of -2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
238366 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc năm của 3)^5 |
|
238367 |
Rút gọn |
((x^8y^5)/(x^9y^3))^-6 |
|
238368 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(tan(pi/2-x)csc(x))/(csc(x)^2) |
|
238369 |
Rút gọn |
(x^2)^-2+x^4x^5 |
|
238370 |
Giải b |
y=-1/2x+b |
|
238371 |
Giải x |
199927=7x^4 |
|
238372 |
Rút gọn |
6y^2-3y^3+6x^2+2y^3+y^3-3y^2+3y^2 |
|
238373 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2-x)/( căn bậc hai của x+2-2) |
|
238374 |
Giải x |
logarit cơ số 256 của x<1/4 |
|
238375 |
Rút gọn |
(6x^3)/(7y^3)*(14x)/(15y^2)*(25y^4)/(x^3) |
|
238376 |
Giải y |
(y-0)^2=9-9((x+3)^2)/16 |
|
238377 |
Nhân |
3*1*5/3 |
|
238378 |
Giải b |
a=1/4b |
|
238379 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3 4/9*7 8/31 |
|
238380 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5 căn bậc hai của x-1>10 |
|
238381 |
Giải x |
4x^5-40x^3+36x=0 |
|
238382 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 3)^5 |
|
238383 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1/2x^3y^2-4y)^9 |
|
238384 |
Rút gọn |
7/(8n)*2n |
|
238385 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3+7x^2-4x-5+3x^2-2x |
|
238386 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x,y)=4 |
|
238387 |
Rút gọn |
(-3/5)/(4/5) |
|
238388 |
Chia |
(6/5)÷(-12/25) |
|
238389 |
Ước Tính |
(x^2y^-4y^-8)/(x^3) |
|
238390 |
Vẽ Đồ Thị |
x/(x+4)>=2 |
|
238391 |
Giải y |
(5+y)/(y-3)=14/10 |
|
238392 |
Tìm BCNN |
21 and 6 |
and |
238393 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 5x)/( căn bậc hai của 7y^2) |
|
238394 |
Giải t |
t^2-8t+16=0 |
|
238395 |
Ước Tính |
67/(tan(42)) |
|
238396 |
Nhân |
(3y-4)(5y+2)(2y-1) |
|
238397 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1+x/(x+7)=-7/(x+7) |
|
238398 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+y^2+144x=-567 |
|
238399 |
Rút gọn |
((2x^-3y^4)/(3x^-4y^2))^-2 |
|
238400 |
Giải x |
căn bậc hai của 5+4x+ căn bậc hai của 2x+3=2 |
|