238501 |
Ước Tính |
(-1/2)/(-1/2+1)-1 |
|
238502 |
Ước Tính |
5% of 400 |
of |
238503 |
Rút gọn |
(3x-2)(3x+1)(3x+2)(x-1) |
|
238504 |
Giải y |
2x+3y=12 for y |
for |
238505 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)cos(pi/2)+cos(pi/6)sin(pi/2) |
|
238506 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=4 x-2y=6 |
|
238507 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
0.5(8x*10^5) |
|
238508 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x+7=x+3 |
|
238509 |
Ước Tính |
(24÷8+(12-3)÷6)^2 |
|
238510 |
Giải y |
(-( căn bậc hai của 8)/3)^2+y^2=1^2 |
|
238511 |
Giải Hệ chứa Equations |
2(x-1/3)-3/2(y-1/6)=0 3(y-1/2)+8/3(x-1/6)=0 |
|
238512 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1+arccos(x) |
|
238513 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 5) |
|
238514 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 9^5 |
|
238515 |
Giải w |
19w^2-30w+8=-6w^2 |
|
238516 |
Rút gọn |
4/(9k^5)*(3k^3)/8 |
|
238517 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-4/(-1- căn bậc hai của 17) |
|
238518 |
Ước Tính |
1 3/4-2+(-4 3/4) |
|
238519 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+9=7/2y |
|
238520 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=1/4(-x)^(1/2) |
|
238521 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x(5-x) |
|
238522 |
Rút gọn |
Simplify (-4r^5)(2r^8) |
Simplify |
238523 |
Trừ |
1/3-5/3 |
|
238524 |
Giải b |
6^2+b^2=(3 căn bậc hai của 5)^2 |
|
238525 |
Ước Tính |
3^(2+4^2) |
|
238526 |
Rút gọn |
(9x+18)/(x^2-2x-8)*(3x-12)/(6x) |
|
238527 |
Ước Tính |
4 2/5÷(7/10+2 3/5) |
|
238528 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3x+4x+5y+6y+7+8 |
|
238529 |
Giải r |
a=(pir^2)/h |
|
238530 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,8) and (-3,1) |
and |
238531 |
Giải x |
1- căn bậc hai của 4x+3=-5 |
|
238532 |
Nhân |
(x^2-36)/(x^2-5x-6)*(3x+3)/(9x^2) |
|
238533 |
Tìm ƯCLN |
21cd-3d |
|
238534 |
Rút gọn |
1+cot(-theta)^2 |
|
238535 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 32h+4 căn bậc hai của 98h-3 căn bậc hai của 50h |
|
238536 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e/( căn bậc hai của e^5) |
|
238537 |
Giải x |
-19x^3-12x^2+16x=0 |
|
238538 |
Rút gọn |
(a^3)/( căn bậc hai của 15a^5) |
|
238539 |
Tìm Bậc |
f(x)=-x^3-11x^2-28x |
|
238540 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^4 |
|
238541 |
Rút gọn |
4x^4y^4*x^4 |
|
238542 |
Giải x |
(7x)/6-3=(5x)/4 |
|
238543 |
Rút Gọn Căn Thức |
(18w^(1/3)v^(5/4))/(27w^(4/3)v^(1/2)) |
|
238544 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x^2-4 y<=-2x^2+7x+4 |
|
238545 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^8-72x^4+144 |
|
238546 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(72)deg |
degrees |
238547 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = log base 2 of 2x+3 |
|
238548 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
350deg |
degrees |
238549 |
Giải y |
7y-4+3y+6=9y+8 |
|
238550 |
Giải x |
|x-2|+5<4 |
|
238551 |
Chia |
((5x^2-3x-14)/(3x^2+5x-2))÷((4x-8)/(3x-1)) |
|
238552 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+y>3 |
|
238553 |
Ước Tính |
1/e-e |
|
238554 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
27 is what percent of 60 |
is what percent of |
238555 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-4y=-8 -x+4y-8=0 |
|
238556 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-5)^2+(y-3)^2=90 x+y=2 |
|
238557 |
Find the Parabola with Focus (-3,-5) and Directrix x=-7 |
(-3,-5) x=-7 |
|
238558 |
Find the Parabola with Focus (0,5) and Directrix y=-5 |
(0,5) , y=-5 |
, |
238559 |
Ước Tính |
logarit của (1/9)/k |
|
238560 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,3) and slope m=9 |
and slope |
238561 |
Rút gọn |
(24m^3n)*(1/4n) |
|
238562 |
Giải x |
f(x)=1/2x-3 |
|
238563 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^7y^7*4 căn bậc hai của 2x^11y^2 |
|
238564 |
Rút gọn |
((3x^-2y)^3)/(9x^5) |
|
238565 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-9)/(x^2+5x+6) |
|
238566 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=5x-x^3+3x^5-2 |
|
238567 |
Giải x |
22=5x-4(x+7) |
|
238568 |
Rút gọn |
(x+4)/5+(x+5)/5 |
|
238569 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-1)-1=x/(x-1) |
|
238570 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)^2=1/2 |
|
238571 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
16x^2=-72x-83 |
|
238572 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+7x^2+9x+10 divided by 2x+5 |
divided by |
238573 |
Ước Tính |
(10(-1)^2+12(-1)+5)/((5(-1)+3)^2) |
|
238574 |
Tìm Số Dư |
(2x^6+x^2+2)/(x+2) |
|
238575 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^4y^2)/( căn bậc bốn của x^3y^2) |
|
238576 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+4<5/x |
|
238577 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -7* căn bậc hai của -7 |
|
238578 |
Ước Tính |
40% of 85 |
of |
238579 |
Rút gọn |
sin(x)*(tan(x)+cot(x)) |
|
238580 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x^2-7x+1 y=-4x+19 |
|
238581 |
Rút gọn |
(5x^2+14x-3)/(3x-15x^2) |
|
238582 |
Rút gọn |
4*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
238583 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108 |
|
238584 |
Giải b |
2b-25+5b=7-32 |
|
238585 |
Rút gọn |
(3x^2y-2xy)(3x^2y+2xy) |
|
238586 |
Giải u |
9=-3/u |
|
238587 |
Trừ |
-3x^2-4x+3 and 2x^2-x+3 |
and |
238588 |
Rút gọn |
((x-1)/(2x-7))/(-1/10) |
|
238589 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<x<2 |
|
238590 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 6-3 căn bậc hai của 7+5 căn bậc hai của 6 |
|
238591 |
Ước Tính |
tan((-5pi)/4) |
|
238592 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+3)=f(x) |
|
238593 |
Tìm Số Dư |
(-19x^2+3+7x+15x^4)÷(-5x^2+3) |
|
238594 |
Giải x |
-|3+3x|-2>-11 |
|
238595 |
Rút gọn |
(3m)/(m-6)*(5m^3-30m^2)/(5m^2) |
|
238596 |
Giải Theo Biến Tùy Ý a |
y=4x-5 and y=ax+2 |
and |
238597 |
Giải x |
4(3x-3)^(2/3)=36 |
|
238598 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3+ căn bậc hai của 8)/(2-2 căn bậc hai của 8) |
|
238599 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -9+ căn bậc hai của -25- căn bậc hai của -5 |
|
238600 |
Rút gọn |
(9x-x^2)(3+ căn bậc hai của x) |
|