238601 |
Giải v |
10^-4*10^9=10^(v+4)*10^(2v-11) |
|
238602 |
Tìm BCNN |
b+8 , 7b-3 |
, |
238603 |
Ước Tính |
x/5+4x+3(x-5) |
|
238604 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/3x+5<3 |
|
238605 |
Ước Tính |
n^(1/2)+6n^(1/4)-16=0 |
|
238606 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm y |
căn bậc hai của 4y=10 |
|
238607 |
Ước Tính |
|i| |
|
238608 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=6 y=2x |
|
238609 |
Rút gọn |
3/4*12/27 |
|
238610 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của z^5 |
|
238611 |
Rút gọn |
(2t^3)/( căn bậc hai của 4t^5) |
|
238612 |
Giải t |
-3t+9>=-21 |
|
238613 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc tám của 49a^8b^2 |
|
238614 |
Tìm Thương Số |
(-19x^2+3+7x+15x^4)÷(-5x^2+3) |
|
238615 |
Rút gọn |
(3^2*3^-4)^4 |
|
238616 |
Giải m |
c=3m+2 |
|
238617 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
H(x)=(4x^2-80x+364)/(x^2-18x+77) |
|
238618 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-3x^2+1 |
|
238619 |
Rút gọn |
((x+1)/(x^2))/(1/x+(x+1)/x) |
|
238620 |
Chia |
((x+2)/(x-4))÷(1/(3x-12)) |
|
238621 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
căn bậc hai của x^(3/4)x^-1 |
|
238622 |
Giải x |
căn bậc hai của x+2=2x+1 |
|
238623 |
Giải x |
2(3-5(6+x))=15x |
|
238624 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x-pi/2) |
|
238625 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^4-9x^3+x^2-3x |
|
238626 |
Giải x |
1/(x-a)+1/(x+a)=2/(x-1) |
|
238627 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x+2|-7<=-5 |
|
238628 |
Ước Tính |
11x^3*7x^(7/3) |
|
238629 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm w |
|3-6w|=39 |
|
238630 |
Nhân |
(4t+4)/(t-5)*(t^2-t-20) |
|
238631 |
Tìm Bậc |
f(x)=2-11x+2x^2 |
|
238632 |
Trừ |
7/12-(4x)/(3x) |
|
238633 |
Rút gọn |
-9/(2 căn bậc hai của 45) |
|
238634 |
Ước Tính |
csc(0 độ ) |
|
238635 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22 is what percent of 40 |
is what percent of |
238636 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<4x-5 |
|
238637 |
Rút gọn |
1/2a^3b^2-2a^2b^3-a^3b^2-2/3a^2b^3 |
|
238638 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-1)(3x-4)>=0 |
|
238639 |
Rút gọn |
(y^2+8y)/(y^2-9)+(2y+21)/(y^2-9) |
|
238640 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x^3)/( căn bậc hai của x) |
|
238641 |
Ước Tính |
8% of 150 |
of |
238642 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-18+k/3<=-26 |
|
238643 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-10 and x<10 |
and |
238644 |
Giải y |
x^2+y^2-4=0 |
|
238645 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=4y |
|
238646 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5 căn bậc hai của x+2>17 |
|
238647 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 5a*8 căn bậc hai của 35a^2 |
|
238648 |
Rút gọn |
(9x^5y^-3z^-2)/(3x^3y^3z^5) |
|
238649 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
8x^3+6x^2+15x+7 divided by 2x+1 |
divided by |
238650 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
2|3-3x|-2<22 |
|
238651 |
Giải b |
2=-2/5(-3)+b |
|
238652 |
Ước Tính |
20% of 5 |
of |
238653 |
Ước Tính |
(x^2)/(x^(1/2)) |
|
238654 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=0.5|2x-4|+3 |
|
238655 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^3+3x^2-2 |
|
238656 |
Chia |
(6p^3+150p^2+5p)÷15p |
|
238657 |
Vẽ Đồ Thị |
{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}} |
|
238658 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^-11*z^-15 |
|
238659 |
Giải y |
y=1/4(0)^2 |
|
238660 |
Rút gọn |
3^(x+2)*9^(x-1)*3^2 |
|
238661 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<4 and x>=1 |
and |
238662 |
Giải u |
u/12=6/9 |
|
238663 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(x)+cos(x))^2 |
|
238664 |
Vẽ Đồ Thị |
-2(7+y)>=-8(y+1) |
|
238665 |
Ước Tính |
(4n^4-8n+4)-(8n^2+4n^4+1) |
|
238666 |
Rút gọn |
(2cos(theta)-1)(2cos(theta)+1) |
|
238667 |
Ước Tính |
8e^(4x+8)=15 |
|
238668 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,6) and (5,5) |
and |
238669 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2x-5y>8 |
|
238670 |
Giải Hệ chứa Equations |
8-0.9x=0.4y -y+0.3x=1.6 |
|
238671 |
Giải x |
(x-1)/(x+1)+4/(x-1)=5/2 |
|
238672 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2x+3<2/3x+5/3 |
|
238673 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của y^4 |
|
238674 |
Ước Tính |
3*19*14+18÷2 |
|
238675 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 256(x^2-1)^12 |
|
238676 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/(( căn bậc hai của 2)^5) |
|
238677 |
Tìm BCNN |
lcm of 6 and 10 |
lcm of and |
238678 |
Giải x |
x^2-3(x+1)<=x-3x-3 |
|
238679 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc ba của x=2 |
|
238680 |
Rút gọn |
(-5x^6)(2x^-4y)(-6x^-3y^4) |
|
238681 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+y^2-6x)^2=36x^2+36y^2 |
|
238682 |
Giải x |
x^2+6=6 |
|
238683 |
Ước Tính |
y=(1/5)^-3 |
|
238684 |
Ước Tính |
(180(7-2))/7 |
|
238685 |
Giải x |
x=2y-4 7x+5y=-66 |
|
238686 |
Rút gọn |
x^-1y^4*2x^-2y^4 |
|
238687 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 4+ căn bậc sáu của 4 |
|
238688 |
Phân Tích Nhân Tử |
(9(t-4)^8(5t+8)^9-9(5t+8)^8*5(t-4)^9)/(((5t+8)^9)^2) |
|
238689 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+8x=y-1 |
|
238690 |
Giải x |
x^2+62=-16x |
|
238691 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4<2x+1<7 |
|
238692 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của y^5 căn bậc ba của y^5 |
|
238693 |
Trừ |
-3/5-(-4/15) |
|
238694 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-3^(x-5)+1 |
|
238695 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
3-|x-10|=-2 |
|
238696 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(2x))/x |
|
238697 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(2,-4) , slope=-3 |
, |
238698 |
Giải x |
3x-7y=4 x+7y=16 |
|
238699 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4x^2-64=8x-4 |
|
238700 |
Ước Tính |
1/3+1/6+1/12+1/24+1/48 |
|