238701 |
Rút gọn |
(x/(x-1))/(x/(x-1)-1) |
|
238702 |
Rút gọn |
sin(x)^2+csc(x)^2 |
|
238703 |
Rút gọn |
-1/2+(-1/5) |
|
238704 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (-2a)^4 |
|
238705 |
Rút gọn |
x/(2x-4)-5/(x+1) |
|
238706 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^2+2x-5 |
|
238707 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6^(1/4)b^(3/4)c^(1/4) |
|
238708 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x y=-3x+5 |
|
238709 |
Nhân |
1x*x |
|
238710 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(5,-2) that is parallel to the line 5x+6y=7 |
that is parallel to the line |
238711 |
Giải x |
1/4(x+3/5)=2/5 |
|
238712 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 17)/-4 |
|
238713 |
Rút gọn |
4^(-7/4)*4^(-7/4) |
|
238714 |
Rút gọn |
((a^(3/8))/(a^(1/8)))^2 |
|
238715 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x+4y+3z=0 -5x-6y+10z=10 5x+3y+3z=5 |
|
238716 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 25 của 1/5 |
|
238717 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 16)/(5 căn bậc hai của 25) |
|
238718 |
Giải u |
6=-3/u |
|
238719 |
Giải b |
A=(h(a+b))/2 |
|
238720 |
Nhân |
(2 căn bậc hai của 4)(- căn bậc hai của 9)(2 căn bậc hai của 25) |
|
238721 |
Rút gọn |
2n*6/(2n^2+18n) |
|
238722 |
Giải w |
w-3/2=1/4 |
|
238723 |
Ước Tính |
1/5+20.3-(-5 3/5) |
|
238724 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(9)^(-5/2) |
|
238725 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của ab)/( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b) |
|
238726 |
Ước Tính |
sin(pi)+cos(pi)+tan((3pi)/4) |
|
238727 |
Giải x |
4(3x+7)-5=12x+8 |
|
238728 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x=-8 |
|
238729 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^4-13x^2+36)÷(x+2) |
|
238730 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=x^4-4x^3+3x^2 |
|
238731 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=tan(3x) |
|
238732 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+3)^3 |
|
238733 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3+x^2-38x+24=0 |
|
238734 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4+3x^3+6x^2-2 |
|
238735 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-6)(x+5)=0 |
|
238736 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x-1)(x-8)(x+1)=0 |
|
238737 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=tan(pi/2x) |
|
238738 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2=5x+2 |
|
238739 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x+2 |
|
238740 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2=5x+14 |
|
238741 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-5)^2-x^2=3 |
|
238742 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+x^3-12x^2 |
|
238743 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2=2x |
|
238744 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x-5)^3 |
|
238745 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2sin(x) |
|
238746 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-7)(x+1)(x-9)=0 |
|
238747 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^4-3x^3+10x^2-24x+16 |
|
238748 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^2-2)(x^2+2) |
|
238749 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x(2x-1)(x-1)(x+1) |
|
238750 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^3-2x^2+1 |
|
238751 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8x^2+15x=0 |
|
238752 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x=0 |
|
238753 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=(2x+9)^2-72 |
|
238754 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=-2x(x-1)(3-x)^2 |
|
238755 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=(2x+5)^2-80 |
|
238756 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=-x^4+x^3+2x^2 |
|
238757 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=8x^3-3x^2+5x+15 |
|
238758 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+30x=-87 |
|
238759 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5y^3-3y^2+8y=0 |
|
238760 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-3x^3+x^2-3x |
|
238761 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3cos(6x) |
|
238762 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2y^2-y-5=0 |
|
238763 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3+x^2-x-12 |
|
238764 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 3csc(x)-2 |
|
238765 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+1)^2-x^2=0 |
|
238766 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-5)^2(x+2)=0 |
|
238767 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-2 |
|
238768 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-38=4x |
|
238769 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(m)=(m^2-4)(m^2+1) |
|
238770 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-x(x+3)^2(x-5) |
|
238771 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x+9)^2-48 |
|
238772 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2-4cos(x) |
|
238773 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=4x^2+x-1/4 |
|
238774 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2+4sin(x) |
|
238775 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = logarit cơ số 9 của 2x+3+ logarit cơ số 9 của x-2 |
|
238776 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x(x-2)(x+5) |
|
238777 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+1)(x-3)(x+5)=0 |
|
238778 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+6x-27=(x+9)(x-3) |
|
238779 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x^2)/(x-2)=(-7x+6)/(2-x) |
|
238780 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x+5)^2-32 |
|
238781 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-(x-1)^2+25 |
|
238782 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=x^5-4x^4-x^3+10x^2+2x-4 |
|
238783 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(2x+8)/(18x^2+96x-72) |
|
238784 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(t)=2tan(4pit) |
|
238785 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=2^(5x+1)-8^(2x-3) |
|
238786 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2-4sin(x) |
|
238787 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=2x^2+x-1/4 |
|
238788 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=x(x+8)+12 |
|
238789 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(5x^3-2x^2+1)÷(x-3) |
|
238790 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
C(x)=x^4-5x^3-12x^2-22x-40 |
|
238791 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+5)(x^2-4) |
|
238792 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(x)-sin(x) |
|
238793 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^2+3=0 |
|
238794 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+3x-18)/(x+9) |
|
238795 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^2+x-1/4 |
|
238796 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y^2-1/16=0 |
|
238797 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^4-5x^2+4)÷(x+2) |
|
238798 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^2-12=0 |
|
238799 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x(6x+1)(x+3) |
|
238800 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2(x-4) |
|