238401 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x! |
|
238402 |
Rút gọn |
(3+6x^2-6x)-(8-8x+3x^2) |
|
238403 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-108)/(x^2+2x-24) |
|
238404 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 1)^2 |
|
238405 |
Trừ |
3x^2+8x--9x^2+3x-8 |
|
238406 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 25x^2 |
|
238407 |
Ước Tính |
g(1+h)=x^3 |
|
238408 |
Nhân |
x*(x+2) |
|
238409 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
((x+4)(x-2))/(9(x-2))=(x+4)/9 |
|
238410 |
Rút gọn |
20x^6 căn bậc ba của -1/1000x^36 |
|
238411 |
Rút gọn |
-2(3a+2b-1)+3(a+4b-2) |
|
238412 |
Rút gọn |
(4n-8n^4-3)-(5n+2n^2-6) |
|
238413 |
Ước Tính |
2(2/3)+1 |
|
238414 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4^x for x=3 |
for |
238415 |
Giải s |
A=6(s+2)^2 |
|
238416 |
Giải c |
3^(c+6)=4^(2-c) |
|
238417 |
Rút gọn |
(2x-3)^2+5 |
|
238418 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/(2/(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
238419 |
Rút gọn |
14/(9x^3)*(2y^2)/(7x) |
|
238420 |
Giải x |
x-3+1=3x-10 |
|
238421 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x=x-4 |
|
238422 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(theta/4+pi/4)-2 |
|
238423 |
Giải x |
3(3x-1)^(1/3)-6=0 |
|
238424 |
Giải x |
5x = natural log of 8 |
|
238425 |
Giải m |
a^3+27=(a+3)(a^2+ma+9) |
|
238426 |
Ước Tính |
9q^2-2/3(3q-7)+5q^2 |
|
238427 |
Rút gọn |
((8x^2)/(x+4))÷(x/(2(x-4))) |
|
238428 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3x^2-x+2-5x^2+8x-5 |
|
238429 |
Ước Tính |
(pi*3^2)/2 |
|
238430 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-28x-20)/(2x+16) |
|
238431 |
Rút gọn |
(-13x+5x^4-3x^2)+(-6x^2-4x-3x^4) |
|
238432 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
0 , 5 , -5+ căn bậc hai của 8 |
, , |
238433 |
Giải x |
(20-x)/x=6/4 |
|
238434 |
Rút gọn |
((4^2)/(3^-3))^-1 |
|
238435 |
Rút gọn |
(r^-3s^5t^2)/(r^2st^-2) |
|
238436 |
Rút gọn |
-5 căn bậc ba của -64+ căn bậc ba của -1- căn bậc hai của -25 |
|
238437 |
Giải x |
2x+sin(x)=-2 |
|
238438 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (225x^3)/(49x) |
|
238439 |
Giải x |
0=1/(3x^(2/3)) |
|
238440 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y-10=0 4x-y-4=0 |
|
238441 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0.25csc(x+pi)+1 |
|
238442 |
Giải t |
s=(at^2)/2 |
|
238443 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(-1+ căn bậc hai của 14) |
|
238444 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-9x^7-x^5+10x^3 |
|
238445 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-2d-8>=16 |
|
238446 |
Rút gọn |
((3x+6)/(x+5))/((x+2)/(x^2-25)) |
|
238447 |
Tìm Phương Trình Liên Quan đến x và y |
a=2 and b=1 |
and |
238448 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7p+5<=-37 and -10p<10 |
and |
238449 |
Rút gọn |
((x^2-9)/(x^2-5x)*(5x-x^2)/(x^2-x-12))÷((x-4)/(x^2-8x+16)) |
|
238450 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+6+4=x+3 |
|
238451 |
Ước Tính |
sin(theta)=-27/190 |
|
238452 |
Nhân |
xy*x |
|
238453 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 125x^8* căn bậc bốn của 16x |
|
238454 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3(x+1)+5 |
|
238455 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x+10y+15z=60 2x+4y+6z=60 x+2y+3z=60 |
|
238456 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=csc(x+pi/4) |
|
238457 |
Ước Tính |
8^3+3^(1/2) |
|
238458 |
Vẽ Đồ Thị |
j(x)=2f(x+1)+4 |
|
238459 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=5(x-y) |
|
238460 |
Phân Tích Nhân Tử |
27^3-64 |
|
238461 |
Rút gọn |
cos(225 độ ) |
|
238462 |
Giải p |
S=(r-p)/2 |
|
238463 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của -81- căn bậc hai của 16- căn bậc hai của -1 |
|
238464 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2/x=(x+5)/(3x) |
|
238465 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-(x^3)/6-10+x |
|
238466 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-5x+4)/(3x^2+6x-72) |
|
238467 |
Rút gọn |
((x^-2y^4)^3)/((xy)^-3) |
|
238468 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm p |
|-3p|=15 |
|
238469 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 3,1) |
|
238470 |
Giải x |
-2(4-x)+x>-25 |
|
238471 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-1)+3=7/(x-1) |
|
238472 |
Rút gọn |
4 1/2/4 1/6 |
|
238473 |
Vẽ Đồ Thị |
2^(5x)=32 , 768 |
, |
238474 |
Giải x |
3.8=-2 1/2-5x |
|
238475 |
Rút gọn |
(12x+48)/(6x-15)*(4x^2-25)/(x^2+9x+20) |
|
238476 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = cube root of x-1+4 |
|
238477 |
Rút gọn |
(4w^-3(2q)^2)/(8w^2q^3) |
|
238478 |
Rút gọn |
(5/(4x))/((7x^3)/2) |
|
238479 |
Ước Tính |
(a^2+1)/(a^2-1)-2/(a+1)=a/(a-1) |
|
238480 |
Rút gọn |
((x^-2)^3y^4)/(x^-2y) |
|
238481 |
Trừ |
(8k+k^2-6)-(-10k+7-2k^2) |
|
238482 |
Ước Tính |
Evaluate (1/(27^(4/3))) |
Evaluate |
238483 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+a^2b+ab+b^2 |
|
238484 |
Rút gọn |
((a^-3b^3c^-5)^5)/((a^5b^-2c^-1)^-2) |
|
238485 |
Ước Tính |
3-1/2*0 |
|
238486 |
Giải n |
-5|-n+7|>=-45 |
|
238487 |
Giải d |
s=3/2 căn bậc bốn của d |
|
238488 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
5-((2+3)-4) |
|
238489 |
Giải d |
d(f)=2f+115 |
|
238490 |
Rút gọn |
(10 căn bậc hai của 2x^20+7 căn bậc hai của 8x^20)/( căn bậc hai của 18x^20) |
|
238491 |
Giải x |
4/(x-4)=2+x/(x-4) |
|
238492 |
Rút Gọn Căn Thức |
6x căn bậc hai của 112-6 căn bậc hai của 7x^2 |
|
238493 |
Ước Tính |
(7pi)/6(180/pi) |
|
238494 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2pi)/(3/2) |
|
238495 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(-5x-1)(2x+8) |
|
238496 |
Rút gọn |
(x+1)/((x+1)^2) |
|
238497 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^2=3 |
|
238498 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x^2+4x-y=-3 -2x+y=-4 |
|
238499 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(p+q)^2-(5-5) ; use p=1 ; and q=1 |
; use ; and |
238500 |
Giải j |
căn bậc ba của j=6 |
|