237801 |
Rút gọn |
(3x^3+5x^2)/(6x+10) |
|
237802 |
Rút gọn |
((x-3)/4)÷(x/8) |
|
237803 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/(5- căn bậc hai của 6) |
|
237804 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
111 is what percent of 300 |
is what percent of |
237805 |
Rút gọn |
2/(3x)+(3x)/4 |
|
237806 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-6y^5z^5-(x^4)/3 |
|
237807 |
Ước Tính |
(-a^9b)^4 |
|
237808 |
Rút gọn |
(9/(7x^2))/(5/(3x^3)) |
|
237809 |
Giải x |
56=7x^2 |
|
237810 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3* căn bậc sáu của 4 |
|
237811 |
Giải θ |
sin(theta)^2=(2+ căn bậc hai của 3)/4 |
|
237812 |
Rút gọn |
( cube root of square root of 30+ square root of 3)( cube root of square root of 30- square root of 3) |
|
237813 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
x+3y<=8 |
|
237814 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
750deg |
degrees |
237815 |
Rút gọn |
11/9-7/(2w)-6/(5w) |
|
237816 |
Phân Tích Nhân Tử |
(cos(x)^2-4)/(cos(x)-2) |
|
237817 |
Ước Tính |
f(x)=2(-2)^(3(-2)+4) |
|
237818 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x+21/4 y=x^2-x-3/4 |
|
237819 |
Giải x |
3 căn bậc ba của 2x = căn bậc ba của 2x+156 |
|
237820 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 6+3 căn bậc hai của 10 |
|
237821 |
Giải k |
y = square root of 2m-k |
|
237822 |
Ước Tính |
-67/50+1.5-100% |
|
237823 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y>=3 |
|
237824 |
Rút gọn |
w^2*w*w^-5 |
|
237825 |
Rút gọn |
(-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1)-(4xy-13x^2y+7) |
|
237826 |
Rút gọn |
((a^2-b^2)/(4a))/((a+b)/(2a)) |
|
237827 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3 căn bậc hai của -8 |
|
237828 |
Giải x |
(3x)/(x-5)=15/(x-5)+4 |
|
237829 |
Chia |
(3x^3y+6x^2y^3-9xy^4)/(3xy) |
|
237830 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 8)/(4 căn bậc hai của 18) |
|
237831 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=10 if x<-1; x^2+1 if -1<=x<=3; 10 if x>3 |
|
237832 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 7) |
|
237833 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2-13x-3 2x+y=15 |
|
237834 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4+ căn bậc hai của 6-x |
|
237835 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
0 and 5 |
and |
237836 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
t(x)=x^2(x-3)(3-x) |
|
237837 |
Vẽ Đồ Thị |
22>=4x+2>-18 |
|
237838 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)<=-1/2 |
|
237839 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 49- căn bậc hai của -200+ căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của -32 |
|
237840 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-4^(x-4)+5 |
|
237841 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+5y+4z=3 x+3y+4z=-3 -x+7y+4z=-7 |
|
237842 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-3x-5 x<-2 y<=6 |
|
237843 |
Vẽ Đồ Thị |
slope of -3 |
slope of |
237844 |
Rút gọn |
(3.9*10^-5)/(7.8*10^-8) |
|
237845 |
Vẽ Đồ Thị |
-25<-3x+5 or -3x+5<-31 |
or |
237846 |
Ước Tính |
(10-3)/(3-0) |
|
237847 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi/6)-tan(pi/4) |
|
237848 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5- căn bậc hai của 7)/(9- căn bậc hai của 14) |
|
237849 |
Giải k |
( căn bậc hai của 3)^(10k)=81^(k+3) |
|
237850 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 7^4* căn bậc ba của 7^4 |
|
237851 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/2-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
237852 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 33/(x^4) |
|
237853 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-2/(2x-4)+1 |
|
237854 |
Rút gọn |
(8^8)^8 |
|
237855 |
Ước Tính |
3/4-6/7(1/2)^2 |
|
237856 |
Tìm Bậc |
2a^3b^2+a^6b^4+3a^7 |
|
237857 |
Rút gọn |
(w^3*w^5)/((w^2)^4) |
|
237858 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0+1 |
|
237859 |
Ước Tính |
3x^2=48 |
|
237860 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 44* căn bậc hai của 63)/( căn bậc hai của 99) |
|
237861 |
Giải z |
x=y*z |
|
237862 |
Chia |
( căn bậc hai của 2x+3)/( căn bậc hai của 8x) |
|
237863 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+5x^3+6x^2-4)÷(x+3) |
|
237864 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=6(x^2+1)^2(x-5)^3 |
|
237865 |
Giải b |
s=ph+2b |
|
237866 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-7 and x<7 |
and |
237867 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^24y^20)/81 |
|
237868 |
Rút gọn |
3x^2-(9x-8x^2)+4x-4 |
|
237869 |
Giải x |
3x^2+x-1=(2x+9)(x-1) |
|
237870 |
Tìm Tích Số |
2xy(3x^2-xy+7) |
|
237871 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+1)/(2x-1)=x/2+3/(4x-2) |
|
237872 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x+1=x-1 |
|
237873 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-9- căn bậc hai của -18)/3 |
|
237874 |
Chia |
(18m^4+3m^3+45m^2)÷9m |
|
237875 |
Tìm Tích Số |
2cd^4(-4c^6d^5-c^3d) |
|
237876 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2+17x>6x-3 |
|
237877 |
Giải v |
(v+9)/15=0 |
|
237878 |
Giải p |
-1/4(p+16)=2 |
|
237879 |
Rút gọn |
((2x^0)/(4x^-2y^4)) |
|
237880 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2q^2)/( căn bậc hai của 18q^6) |
|
237881 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
-10 căn bậc hai của v-10=-60 |
|
237882 |
Rút gọn |
(x^0y^3)/(y^6) |
|
237883 |
Vẽ Đồ Thị |
6x^2+9(y-2)^2<=36 x^2+(y+3)^2<=25 |
|
237884 |
Giải x |
10=(1+7x)/(7+x) |
|
237885 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-3x-70)/(3x^2-30x) |
|
237886 |
Rút gọn |
5x-3+x+2+5x-3+x+2 |
|
237887 |
Rút gọn |
1/2( căn bậc hai của 3)/2 |
|
237888 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
25*25 |
|
237889 |
Tìm Trục Đối Xứng |
g(x)=|x-7|-6 |
|
237890 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y=0 , x<=0 |
, |
237891 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-4x+5)/3 |
|
237892 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2/(2x-4)+1 |
|
237893 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 8x-1+4=8 |
|
237894 |
Rút gọn |
((x^2)/(x^-4*2x^6))^5 |
|
237895 |
Rút gọn |
sec(x)*sin(x)^2+cos(x) |
|
237896 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x+1-4=-1 |
|
237897 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+15x^2-16x+4 is divided by 2x-1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
237898 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x^2(x^2-7)(2x+3) |
|
237899 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<4 and x>-3 |
and |
237900 |
Giải v |
7v+7=19v-3v+61 |
|