237601 |
Ước tính Hàm Số |
F(-3)=2(-3)^3+2 |
|
237602 |
Vẽ Đồ Thị |
8*(5/4)^x |
|
237603 |
Giải x |
8-2kx=-3x |
|
237604 |
Rút gọn |
(5^2-3^2)/(3-5) |
|
237605 |
Giải x |
(2x-1)/6-(x+5)/18=x+1 |
|
237606 |
Rút gọn |
3yx^2*3y^3 |
|
237607 |
Rút gọn |
(4y^3)/( căn bậc hai của 20y^2) |
|
237608 |
Phân Tích Nhân Tử |
7ac-2bd+bc-14ad |
|
237609 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^2+(x-4) |
|
237610 |
Rút gọn |
(xy)/4*(2x^2)/(y^3) |
|
237611 |
Ước Tính |
-(6(8-9))/2 |
|
237612 |
Giải x |
1/4x-2=-1/2x+4 |
|
237613 |
Nhân |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 8) |
|
237614 |
Giải b |
b-6=18-3b |
|
237615 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2-5/6x=7/8 |
|
237616 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y=-8 -2x-y=6 |
|
237617 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2 căn bậc ba của x+3-5 |
|
237618 |
Rút gọn |
(-2x^2yz^2+3x^2y)*(-5y^2z^3-4z)*(xy^2+z) |
|
237619 |
Tìm MCNN |
3/(7x+2) and 7/(3x) |
and |
237620 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2x^2+x-5 |
|
237621 |
Tìm Thương Số |
(x^2-x-30)÷(x-6) |
|
237622 |
Ước Tính |
1/2(40)^2(2pi)/3 |
|
237623 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-x/5+9 |
|
237624 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-3x x+y<-5 |
|
237625 |
Giải x |
x-y-8=A |
|
237626 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7x^3)(3x^7) |
|
237627 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (256m^8n^4p^16)/(2m^4p^4) |
|
237628 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
n+6>=-3 |
|
237629 |
Ước Tính |
15% of 75 |
of |
237630 |
Nhân |
1*2^1 |
|
237631 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=32-50x^2 |
|
237632 |
Ước Tính |
(x-y)^2-a(y-x) |
|
237633 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2<=16x^2 |
|
237634 |
Giải m |
2m+4(m-3)=7m-4 |
|
237635 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8)^0.5 |
|
237636 |
Rút gọn |
(3^3-3^2)/((3/4)^2) |
|
237637 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)<- căn bậc hai của x-3+2 |
|
237638 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+13x^2+9x+2 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
237639 |
Rút gọn |
3 2/5+(-7 1/5) |
|
237640 |
Rút gọn |
(2x)/5+(2x^2-1)/10-(4x+1)/6 |
|
237641 |
Rút gọn |
(1/(x+5))/((x+3)/(5x+15)) |
|
237642 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((12x)/4)^(1/2) |
|
237643 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12deg |
degrees |
237644 |
Nhân |
7/(4x^3)*(10x)/(2x) |
|
237645 |
Giải x |
x/(x-2)+1/(x-4)-2/(x^2-6x+8)=0 |
|
237646 |
Giải t |
2.75e^t=38.6 |
|
237647 |
Giải x |
1/((x+1)(x+2))=A/(x+1)+B/(x+2) |
|
237648 |
Giải x |
5x-30-11x=3x+30+3x |
|
237649 |
Ước Tính |
-cos((2pi)/3) |
|
237650 |
Phân Tích Nhân Tử |
7xy+28x^3+y+4x^2 |
|
237651 |
Vẽ Đồ Thị |
0=9/x+x |
|
237652 |
Tìm Tích Số |
(-3r^3s^5)^2-r^6s^10 |
|
237653 |
Giải y |
căn bậc hai của -4y+1+ căn bậc hai của 2y+4=3 |
|
237654 |
Vẽ Đồ Thị |
|y|>x^2-4|x|+3 |
|
237655 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 25- căn bậc hai của -4+ căn bậc hai của 9- căn bậc hai của -81 |
|
237656 |
Giải x |
(4x)/(x+1)=((x+3)(x-1))/(x+1) |
|
237657 |
Trừ |
(21x)-(-16+7x) |
|
237658 |
Rút gọn |
((c^2+4c)/(c^2-4))÷((3c+12)/(c-2)) |
|
237659 |
Giải m |
m/3+2=0 |
|
237660 |
Vẽ Đồ Thị |
(-5/2,9/2) |
|
237661 |
Giải a |
m/f=4/a |
|
237662 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 7x*3 căn bậc hai của 14x^2 |
|
237663 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x-3y=-12 y=x+3 |
|
237664 |
Rút gọn |
2/3+1/(15x^3) |
|
237665 |
Giải y |
y = log base 1000000 of 10 |
|
237666 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=1/4(x-3)^3+4 |
|
237667 |
Rút gọn |
2/(5x)-3/(10x) |
|
237668 |
Rút gọn |
(3+5zi)(1+2i)-(2+5zi)(1+2i) |
|
237669 |
Ước Tính |
-3^2+-4^2 |
|
237670 |
Giải c |
-3(3c+5)=2(10-c) |
|
237671 |
Rút gọn |
(-3a^2b^4*b^2)/(-2a^2b^-1) |
|
237672 |
Rút gọn |
(-2/7)÷((3x-8)/(x+4)) |
|
237673 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+4y=28 -2y=x+28 |
|
237674 |
Giải x |
3<=1/3+x |
|
237675 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((4pi)/3) |
|
237676 |
Giải m |
|8m-10|-9=1 |
|
237677 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 4x^3 căn bậc ba của y^4 |
|
237678 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
|(m+3m)/3|-1<=2 |
|
237679 |
Rút gọn |
(n^(1/3))/(n^(1/3)) |
|
237680 |
Rút gọn |
(2xy+4y^2)/(x^2+2xy) |
|
237681 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^48 |
|
237682 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-16x+15x^3-4+18x^2)÷(3x^2-2) |
|
237683 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3+x)+7<2x |
|
237684 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
175deg |
degrees |
237685 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2tan(pi/4)+cos(pi/4)tan(pi/3) |
|
237686 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(27^(1/3))^3 |
|
237687 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 81x |
|
237688 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
{x|5<x} |
|
237689 |
Tìm ƯCLN |
6x^2+x |
|
237690 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3+2y = square root of -y |
|
237691 |
Tìm Tích Số |
-a*2b*2c*2(a+b-c) |
|
237692 |
Rút gọn |
(y*y^(1/4))^(4/3) |
|
237693 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x)/2-2>7 |
|
237694 |
Rút gọn |
s-4-(s^2-2)-8s |
|
237695 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x-20)/(2x^2+9x-35) |
|
237696 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x^2-8x-24)/(x^2-36) |
|
237697 |
Ước Tính |
3+2y = square root of -y |
|
237698 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
x^2y^-4*x^3y^2 |
|
237699 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x+3 y<=-2x-6 |
|
237700 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+250x^2+100x)÷(1/2x^2+25x+9) |
|