237501 |
Giải x |
10 căn bậc hai của x/5=2 căn bậc hai của 5x |
|
237502 |
Ước Tính |
(a+2b+3c)-(4a+6b-5c) |
|
237503 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
16(1+0.09)^8 |
|
237504 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3)^(-)*5 |
|
237505 |
Rút gọn |
(4r)/(r^2-1)-(3r+1)/(r^2-2r+1) |
|
237506 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-y=4 x-2y=10 |
|
237507 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-x-2)(x^2-x-2) |
|
237508 |
Ước Tính |
2/(3(-1)^(1/3)) |
|
237509 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/( logarit cơ số 2 của 14)+1/( logarit cơ số 7 của 14) |
|
237510 |
Nhân |
(xy)(xy) |
|
237511 |
Rút gọn |
(2x-5)/x-4/(5x)-4 |
|
237512 |
Giải x |
2sin(x)^2+3cos(x)=0 |
|
237513 |
Giải y |
(y^2-11)^2-10(y^2-11)=-25 |
|
237514 |
Rút gọn |
-(2p^4)^3(-1.5p^7) |
|
237515 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3^2=6 |
|
237516 |
Giải x |
6(x-6)=2(6+3x) |
|
237517 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( cube root of x square root of y)/( fourth root of xy^2) |
|
237518 |
Giải x |
y = square root of x+a |
|
237519 |
Rút gọn |
-2(-3)^3-3 |
|
237520 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-0.000125 |
|
237521 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Solve for V V/(LW)=H |
Solve for |
237522 |
Nhân |
(10a+b)*(10a+2b) |
|
237523 |
Giải b |
a^2-b^2=0 |
|
237524 |
Vẽ Đồ Thị |
2x>12 or 4>=2x |
or |
237525 |
Xác định nếu Vuông Góc |
y=-4x+1 4y=x+3 |
|
237526 |
Rút gọn |
(5+i)/( căn bậc hai của -3) |
|
237527 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x+3=x |
|
237528 |
Rút gọn |
4^0*5^-2*100^01/(2^-1) |
|
237529 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
h-b if h=9 , b=4 |
if , |
237530 |
Rút gọn |
m^(4/9)*m^(1/4) |
|
237531 |
Solve Over the Interval |
cot(x)=1 , pi<=x<=(3pi)/2 |
, |
237532 |
Ước Tính |
(1/4x^2+2/3x+4)+(-1/2x^2-5/3x-1 1/2) |
|
237533 |
Rút gọn |
(1/4x-5)+(3/16x+8) |
|
237534 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x = logarit cơ số 4 của 15- logarit cơ số 4 của 3 |
|
237535 |
Ước Tính |
2x=3 |
|
237536 |
Ước Tính |
g(x)=3 |
|
237537 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 1-x+2 |
|
237538 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4+2x^3+2x^2+15x-9 |
|
237539 |
Rút gọn |
(7 căn bậc hai của 6+6 căn bậc hai của 7)/(7 căn bậc hai của 7+6 căn bậc hai của 6) |
|
237540 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^5)/(x^3) |
|
237541 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 64x^4y^3* căn bậc năm của 16xy^2 |
|
237542 |
Rút gọn |
(2mn^2(3m^2n)^2)/(12m^3(n^4)^-3) |
|
237543 |
Tìm Số Hạng 5th |
1/6 , 1/9 , 2/27 , 4/81 |
, , , |
237544 |
Giải x |
1/(x-1)-8/(x^2-x)=(7x)/(x-1) |
|
237545 |
Giải n |
what number is 120% of 70 |
what number is of |
237546 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(5x^2+25x)/(-3x^2-21x-30) |
|
237547 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
8mn^5-2m^6+5m^2n^4-m^3n^3+n^6-4m^6+9m^2n^4-mn^5-4m^3n^3 |
|
237548 |
Rút gọn |
((56^(1/4))/(7^(1/4)))^5 |
|
237549 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4-x+2=0 |
|
237550 |
Giải y |
y = square root of 31-27 |
|
237551 |
Giải a |
z=5/8ab |
|
237552 |
Ước Tính |
(49^(3/8)*49^(7/8))/(7^(5/4)) |
|
237553 |
Rút gọn |
(x^2+6x)/(5x+2)+2/(5x+2)-(x^2+x)/(5x+2) |
|
237554 |
Giải x |
x-3=5/2x-4 |
|
237555 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-5=13 |
|
237556 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (7x^5)/(63x) |
|
237557 |
Giải x |
căn bậc ba của 7x^2=3x |
|
237558 |
Ước Tính |
(x^5)/(x^-2) |
|
237559 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(2x+5)(x-1)^2 |
|
237560 |
Rút gọn |
(-3x^2y^2)/(-xy) |
|
237561 |
Giải x |
0.04x-0.02(1000+x)=500 |
|
237562 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x^2-5)/(x^2) |
|
237563 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-3 căn bậc hai của -63)(9 căn bậc hai của -7) |
|
237564 |
Giải x |
x-5/8=-3/4 |
|
237565 |
Rút gọn |
(x^6y^5)/(x^3y^5) |
|
237566 |
Rút gọn |
(cos(x)^4-sin(x)^4)/(cos(x)^2) |
|
237567 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(( căn bậc hai của 2)/2)÷(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
237568 |
Giải x |
-1/((x-2)^2)=0 |
|
237569 |
Ước Tính |
1/3-1/2-6 |
|
237570 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-4/7+2/7x-14x+4/7 |
|
237571 |
Giải M |
M=(10^(m+n)*10^(n-m)*10^(n+1))/(10^(n-1)*10^(2n+1)) |
|
237572 |
Rút gọn |
-x^-4y^-4 |
|
237573 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-cos(1/(2x)+pi/2)+1 |
|
237574 |
Ước tính Hàm Số |
Evaluate the exponential function f(x)=5^(2x) when x=-1 |
Evaluate the exponential function when |
237575 |
Giải f |
3(2+f)=-15 |
|
237576 |
Giải b |
-3b=a |
|
237577 |
Rút gọn |
-(2(p^-4y^4)^-3)/(6p^-3y^-1) |
|
237578 |
Rút gọn |
(4y)/(2x^4y^3) |
|
237579 |
Rút gọn |
((18a^3b^-2)/(27a^-2b^-4))^-3 |
|
237580 |
Rút gọn |
((7x^3)/9)/(5/(4x^3)) |
|
237581 |
Ước Tính |
--27/-3+4*(5-(-3)) |
|
237582 |
Rút gọn |
(b-a)/(ab)+(c-b)/(bc)-(c-a)/(ac) |
|
237583 |
Ước Tính |
7x(4x^2+6)=4(7x^3+9x-12) |
|
237584 |
Rút gọn |
-1/2*2 |
|
237585 |
Ước Tính |
(5-3)! |
|
237586 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc ba của k^8)/( căn bậc hai của k) |
|
237587 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-4(x-4)^2+16=0 |
|
237588 |
Giải x |
3 căn bậc hai của 3x+4-5=0 |
|
237589 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27a^6b^5- căn bậc hai của 27a^5b^6 |
|
237590 |
Ước Tính |
i^26*i^54 |
|
237591 |
Tìm Tích Số |
2x*2x |
|
237592 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10x)/6 |
|
237593 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
7y+10>6y+11 |
|
237594 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
8-|2+2x|=0 |
|
237595 |
Rút gọn |
(-300x^5y^4)÷xy^2 |
|
237596 |
Ước Tính |
(x^3)^-3(-2y^5)^4 |
|
237597 |
Giải x |
2x+5+x-5=180 |
|
237598 |
Find the Parabola with Vertex (-2,4) and Directrix x=-1 |
vertex (-2,4) ; directrix x=-1 |
vertex ; directrix |
237599 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
căn bậc hai của 31 |
|
237600 |
Rút gọn |
1/(y^2)+1/(x^2y) |
|