237301 |
Tìm Số Hạng 5th |
2/3 , 1/3 , 1/6 , 1/12 |
, , , |
237302 |
Giải x |
4(1/3)^x<36 |
|
237303 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2-4y^2=12y-16x+1 |
|
237304 |
Giải a |
m+4a=5 |
|
237305 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x^-4 |
|
237306 |
Ước Tính |
20% of 500 |
of |
237307 |
Rút gọn |
(k+10)*(k+10)/(3k^2+30k) |
|
237308 |
Rút gọn |
(2x^2+5x-3)+(5x-3)+(6x^2+2) |
|
237309 |
Ước Tính |
4pi*45/360 |
|
237310 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
40xy+15y^2 |
|
237311 |
Ước Tính |
(7 căn bậc hai của 3)/3*2 |
|
237312 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(x^2-18x+81)/(x-9) , a=9 |
, |
237313 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-9<3+2x<13 |
|
237314 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4(1/3)^x<36 |
|
237315 |
Chia |
(-2/5)÷(-9/4) |
|
237316 |
Rút gọn |
(3x+9)/(4x^4)*(2x^2+4x)/(x^2+10x+21) |
|
237317 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 108)÷( căn bậc ba của 2) |
|
237318 |
Trừ |
8x^2-5x+9-9x-7 |
|
237319 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/2*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
237320 |
Rút gọn |
-(-2u+8)-3/4u |
|
237321 |
Ước Tính |
(11^2-10^2)*3 |
|
237322 |
Giải x |
x^2-11=x+9 |
|
237323 |
Trừ |
12 1/2-(-4 1/2) |
|
237324 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+1>2x-5>x-7 |
|
237325 |
Giải x |
12/(2-x)=15/(7+x) |
|
237326 |
Tìm g(f(n)) |
g(n)=n+3 f(n)=3n^3-3n |
|
237327 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-6)(x+3)=x(2x-5) |
|
237328 |
Rút gọn |
(x^(1/2)*x^(-3/4))/(x^(1/4)) |
|
237329 |
Giải n |
5/6(12n-18)=17+10n |
|
237330 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3q^7)( căn bậc ba của 32q^3) |
|
237331 |
Rút Gọn Căn Thức |
-5x^-3 |
|
237332 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|1+i| |
|
237333 |
Rút gọn |
2/3 căn bậc hai của -72 |
|
237334 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
237335 |
Giải x |
e^(sin(x))=0 |
|
237336 |
Giải x |
-2*8^(4-x)=-50 |
|
237337 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2-3x-10 10=x-y |
|
237338 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x(x+1)<=x(x+5) |
|
237339 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-1/2x^2 |
|
237340 |
Ước Tính |
-(49)1/2 |
|
237341 |
Rút gọn |
(32x^35y^15)/(8x^2y^5)*(4xy)^2 |
|
237342 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)<=- căn bậc hai của x-3-2 |
|
237343 |
Giải x |
7/8x-1/2=3/16x+5 |
|
237344 |
Ước Tính |
2pi*2/pi |
|
237345 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+(1/x)^2+2-3x-3/x |
|
237346 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x+7)/(x^2+x-42) |
|
237347 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-12x+11=2 |
|
237348 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^3-10x^2+27x-18 |
|
237349 |
Rút gọn |
(3pi)/4-2pi |
|
237350 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3*sin(4/3x) |
|
237351 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72 |
|
237352 |
Ước Tính |
9/5c+32=f |
|
237353 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-2 căn bậc ba của x |
|
237354 |
Nhân |
(5x-20)/(4x^2-25)*(2x-5)/(5x+3) |
|
237355 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x-3 |
|
237356 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-20x=0 |
|
237357 |
Rút gọn |
10/( căn bậc hai của 3)*2 |
|
237358 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 9-x^2)^2 |
|
237359 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(64/125)^(-2/3) |
|
237360 |
Ước Tính |
(tan(pi/4))/2+1/(csc(pi/6)) |
|
237361 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^2y+x căn bậc hai của 8y+3x căn bậc hai của 2y |
|
237362 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/2x^2-5x+21/2 |
|
237363 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/(2 căn bậc hai của 3) |
|
237364 |
Tìm ƯCLN |
x^3y^2+x^2y+x |
|
237365 |
Ước Tính |
144/360(2pi*13) |
|
237366 |
Giải x |
x+4(x-5)=4(x-2) |
|
237367 |
Tìm Nghịch Đảo |
d=0.2t^(3/2) |
|
237368 |
Giải x |
8(4-2x)=4(3-5x)+4x |
|
237369 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5a^5)/( căn bậc hai của b^13) |
|
237370 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 24)*( căn bậc hai của 6)/2 |
|
237371 |
Giải x |
căn bậc hai của 6+5x+ căn bậc hai của 3x+4=2 |
|
237372 |
Giải x |
(2x-5)^2-(x-6)^2=80 |
|
237373 |
Rút gọn |
(-1-i)/(4+4i) |
|
237374 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(x-1)^2+2 |
|
237375 |
Ước Tính |
(4x^(5/4))/(2x^(1/2)) |
|
237376 |
Vẽ Đồ Thị |
x<5 or x>=8 |
or |
237377 |
Ước Tính |
-4+y<-8 |
|
237378 |
Rút gọn |
-2x^2+4-7x^2-4x+2-2+4x |
|
237379 |
Rút gọn |
1+ căn bậc hai của 1 |
|
237380 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=5(0)+1 |
|
237381 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 6)( căn bậc hai của 12) |
|
237382 |
Rút gọn |
10/(3 căn bậc hai của 20) |
|
237383 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(x^2+3x+2)*(x+2)/(x^2-2x+1) |
|
237384 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2cos(x)^2+3cos(x)-2=0 |
|
237385 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x-2y)^(-2/3) |
|
237386 |
Vẽ Đồ Thị |
x+12/x=7 |
|
237387 |
Giải θₐ |
s_a-s_b=r_atheta_a-r_btheta_b |
|
237388 |
Giải B |
R=4(B-A) |
|
237389 |
Rút gọn |
2 2/5/2 1/10 |
|
237390 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+1-6=0 |
|
237391 |
Giải x |
12+4-2-x=8 |
|
237392 |
Giải y |
5x-8y=40 ; for y |
; for |
237393 |
Giải y |
5y+4-2y=9 |
|
237394 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=csc(2x) |
|
237395 |
Rút gọn |
3/(7x)-(2x)/5 |
|
237396 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
15/(a^2-1)=5/(2a-2) |
|
237397 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2-1 -7=-x^2-y |
|
237398 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-1)+5=11/(x-1) |
|
237399 |
Rút gọn |
((2x^2+3x-14)/(3x^2-2x-5))÷((2x-4)/(3x-5)) |
|
237400 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 20)/(2 căn bậc hai của 4) |
|