237101 |
Rút gọn |
(x^(1/2)x^(-3/4))/(x^(1/4)) |
|
237102 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc ba của x+2=5 |
|
237103 |
Ước Tính |
3sin(-(3pi)/2) |
|
237104 |
Rút gọn |
n^2-4n-3n^2+7n+5n^2 |
|
237105 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc bốn của x+2>2 |
|
237106 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 1/(x^3) |
|
237107 |
Ước Tính |
|4(2-6)| |
|
237108 |
Nhân |
(x^2+3x-10)/(x^2-4)*(x+2)/(x^2-9) |
|
237109 |
Giải w |
9(2+w)-4w=3w-10 |
|
237110 |
Giải x |
2x*7=17 |
|
237111 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/3cot(x) |
|
237112 |
Giải b |
4b^2-19b+17=0 |
|
237113 |
Ước Tính |
4^4*(4^-2)^4 |
|
237114 |
Ước Tính |
2^-9*4^3 |
|
237115 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-3) and has a slope of -2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
237116 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2y^2-1/2=3/8y |
|
237117 |
Vẽ Đồ Thị |
Where does the polynomial y=x^2-3x+2 cross the x-axis ? |
Where does the polynomial cross the ? |
237118 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x-7 if x<-5; -(x+2)^2+6 if -5<=x<0; căn bậc hai của x-1 if x>=0 |
|
237119 |
Giải a |
căn bậc ba của 128- căn bậc ba của 16=a căn bậc ba của b |
|
237120 |
Rút gọn |
((3^5)/(3^3))^2 |
|
237121 |
Rút gọn |
-3/(- căn bậc hai của 9) |
|
237122 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
91 , 321 , 972*0.007004 |
, , |
237123 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x^2+11x+18)/(2x+1) |
|
237124 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 7+3 căn bậc bốn của 7-11 căn bậc bốn của 7 |
|
237125 |
Ước Tính |
(5 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 15)*(3 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 15) |
|
237126 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-1/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
237127 |
Rút gọn |
2^-1+2^-1 |
|
237128 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x-10+4=0 |
|
237129 |
Rút gọn |
square root of 320+ square root of 45+ cube root of 40 |
|
237130 |
Rút gọn |
(1/(x^2)+1/x)/(1/(x^3)) |
|
237131 |
Giải x |
9^(2x)*9^(1-3x)=27^(x+2) |
|
237132 |
Giải x |
7/2=(3x+6)/x |
|
237133 |
Rút gọn |
-1/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
237134 |
Giải y |
x=-2+2y |
|
237135 |
Rút gọn |
(2s^2p-5w^2)^2 |
|
237136 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2+4x=0 |
|
237137 |
Giải x |
2x-5(1-3x)=1-3(1-2x) |
|
237138 |
Ước Tính |
3(p+(-3))+5p |
|
237139 |
Ước Tính |
7*((7+7)÷7) |
|
237140 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 6)^2-3( căn bậc hai của 21)^2 |
|
237141 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line x=8 |
Graph the line |
237142 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
25r^3+9s-2r^3+5s |
|
237143 |
Rút gọn |
(5x-xy^2)-(4xy^2-2x) |
|
237144 |
Nhân |
(x+2y)*(x^2-xy+3y) |
|
237145 |
Xác định nếu Đúng |
1+cot(x)^2=csc(x)^2 |
|
237146 |
Rút gọn |
(7v)/(7v^2+56v)(v-2) |
|
237147 |
Rút gọn |
(a^4)^-5*a^13 |
|
237148 |
Rút gọn |
a^(1/4)b^-7c^0 |
|
237149 |
Chia |
4 , 420÷170 |
, |
237150 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+9x+18)-(x+6) |
|
237151 |
Rút gọn |
(sec(x)tan(x))/(tan(x)^2+1) |
|
237152 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-4x-12)/(x-7))÷((x^2-12x+36)/(2x-14)) |
|
237153 |
Ước Tính |
3(v-9w+1) |
|
237154 |
Ước Tính |
(1+sin(theta))(1-sin(theta))=cos(theta)^2 |
|
237155 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
x^7y^-5 |
|
237156 |
Rút gọn |
(3/(2x^2))/(10/(7x^2)) |
|
237157 |
Ước Tính |
8^6-64(8)^4+8^2-7*8-51 |
|
237158 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x-10)^2-33=-3 |
|
237159 |
Giải θ |
cot(theta)=undefined |
|
237160 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=0+2 |
|
237161 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-8<=(-3x+1)/4<=9 |
|
237162 |
Nhân |
a(a+3b) |
|
237163 |
Giải x |
9x+4-x=4(2x+1) |
|
237164 |
Rút gọn |
-5/6(42x+18y)-(2y-x) |
|
237165 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3^4d^(-3/4))/(3^2d^(3/4)) |
|
237166 |
Rút gọn |
-((y^4)/4)^2 |
|
237167 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3/4>-(x-3)+2x |
|
237168 |
Rút Gọn Căn Thức |
x căn bậc hai của 63x^2+4 căn bậc hai của 63x^4 |
|
237169 |
Rút gọn |
(4x^5y^-3)(-3x^-3y^3) |
|
237170 |
Rút gọn |
-8/-6 |
|
237171 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (5x)/(49y^4) |
|
237172 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^3-x^2+1 |
|
237173 |
Giải x |
(x+4)/(2x)=12/16 |
|
237174 |
Nhân |
[[-3],[-1],[0]][[1,-1,-1,-1]] |
|
237175 |
Trừ |
9 căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 5-4 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 3 |
|
237176 |
Rút gọn |
((6^2-24)^2)÷((x/y)^-5) |
|
237177 |
Giải d |
5 3/4=d-2 1/8 |
|
237178 |
Rút Gọn Căn Thức |
(1/(q^-8*q^2))^(1/8) |
|
237179 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|3x-6|=0 |
|
237180 |
Rút gọn |
((7x^2)/3)/(5/(4x)) |
|
237181 |
Chia |
( căn bậc bốn của x^2y^3)/( căn bậc ba của xy) |
|
237182 |
Vẽ Đồ Thị |
csc(theta)>0 and cos(theta)<0 |
and |
237183 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+3x^2-5x^3+8x^4 |
|
237184 |
Vẽ Đồ Thị |
-f(2(x-2))+1 |
|
237185 |
Tìm MCNN |
(12x)/(x-1) and x/(x-6) |
and |
237186 |
Rút gọn |
3/4 căn bậc ba của 128+2/5 căn bậc ba của 250 |
|
237187 |
Rút gọn |
(2t^2+13t+15)÷(t+6) |
|
237188 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2cos(x)sin(x)-cos(x)=0 |
|
237189 |
Ước Tính |
10+12/6+12 |
|
237190 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-5 |
|
237191 |
Ước Tính |
căn bậc hai của căn bậc ba của 81 |
|
237192 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm y |
|y|=0 |
|
237193 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x-5)(x^2+2) |
|
237194 |
Ước Tính |
1/3pir^2h |
|
237195 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3m^2-4m+1)(2m^2+5m-9) |
|
237196 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^4<9x^2 |
|
237197 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2(x+5)+4 |
|
237198 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<5 and x>-5 |
and |
237199 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-9i(3i-8) |
|
237200 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2y^7-3x^4y^3-27y^8x |
|