236901 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-2x^2+8x |
y=−2x2+8x |
236902 |
Trừ |
(7x^3-x+4x^2-9)-(6x^2-4x^3+11) |
(7x3−x+4x2−9)−(6x2−4x3+11) |
236903 |
Giải m |
-8=1.3m-2.1m |
−8=1.3m−2.1m |
236904 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+x-1>0 |
x2+x−1>0 |
236905 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
0<n-1+6 |
0<n−1+6 |
236906 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của -8 |
√8⋅√−8 |
236907 |
Ước Tính |
( log base 8 of 2+ log base 81 of 3)/( log base square root of 3 of 27) |
log8(2)+log81(3)log√3(27) |
236908 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+3 y<1/3x+5 |
y≤2x+3 y<13x+5 |
236909 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(x^2-4) |
x(x2−4) |
236910 |
Giải a |
p=6/a |
p=6a |
236911 |
Rút gọn |
((2x^4y^2)/(5x^-3y^5))^3 |
(2x4y25x−3y5)3 |
236912 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2* logarit cơ số 3 của 8-4* logarit cơ số 3 của 2 |
2⋅log3(8)−4⋅log3(2) |
236913 |
Giải x |
0=3x^2-1 |
0=3x2−1 |
236914 |
Giải x |
3^( logarit cơ số 3 của x^3)=1/27 |
3log3(x3)=127 |
236915 |
Rút gọn |
12a^3(7ab^3-8a^2b^2+5a^3b) |
12a3(7ab3−8a2b2+5a3b) |
236916 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9>=9 |
√4x2−12x+9≥9 |
236917 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4cos(x)^2-1=0 |
4cos2(x)−1=0 |
236918 |
Giải b |
-b+5(4b-4)<10b-10-2b |
−b+5(4b−4)<10b−10−2b |
236919 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x+3 and y=x-1 |
y=−x+3 and y=x−1 |
236920 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y=x+4 |
y=x+4 |
236921 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
9x^3+27x^2+29x+7 divided by 3x+1 |
9x3+27x2+29x+7 divided by 3x+1 |
236922 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
|-4c+15|=35 |
|−4c+15|=35 |
236923 |
Rút gọn |
(7y^6)(2y-4)^2 |
(7y6)(2y−4)2 |
236924 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-(-x)^3 |
y=−(−x)3 |
236925 |
Ước Tính |
24 căn của 1/(n^7*n^2) |
24√1n7⋅n2 |
236926 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 49 |
±√49 |
236927 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+2x-24)/(x^2-8x+16) |
limx→4x2+2x−24x2−8x+16 |
236928 |
Ước Tính |
Evaluate f(-1) |
Evaluate f(−1) |
236929 |
Vẽ Đồ Thị |
f(-3)=4x^2-x-3 |
f(−3)=4x2−x−3 |
236930 |
Rút gọn |
(i+i^2+i^3)/(i^3+i^4+i^5) |
i+i2+i3i3+i4+i5 |
236931 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3+14x^2+11x+2 is divided by 4x+1 |
Use the long division method to find the result when 8x3+14x2+11x+2 is divided by 4x+1 |
236932 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-1/(x^2+10x+25) |
F(x)=−1x2+10x+25 |
236933 |
Rút gọn |
(7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11)+(-12xy^2+20x^2y+11xy-5) |
(7x2y2+12xy2−3x2y+11)+(−12xy2+20x2y+11xy−5) |
236934 |
Giải x |
5/8(x-1/3)=5/12 |
58(x−13)=512 |
236935 |
Vẽ Đồ Thị |
y+3x=x^2 |
y+3x=x2 |
236936 |
Rút gọn |
((2x)/(x+1))/(3/(x+1)) |
2xx+13x+1 |
236937 |
Giải x |
căn bậc năm của 2x-3- căn bậc năm của x-4=0 |
5√2x−3−5√x−4=0 |
236938 |
Giải S |
S=180(5-2) |
S=180(5−2) |
236939 |
Rút gọn |
((-6)^-5)/(3^-2) |
(−6)−53−2 |
236940 |
Rút gọn |
(a-4)/(4a-8)+1/(2a-4) |
(a−4)4a−8+12a−4 |
236941 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
căn bậc hai của 5/6=( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 6) |
√56=√5√6 |
236942 |
Rút gọn |
(x căn bậc hai của 3)/x |
x√3x |
236943 |
Ước Tính |
-4/( căn bậc hai của 1-16(-1/6)^2) |
−4√1−16(−16)2 |
236944 |
Ước Tính |
xy^-2 |
xy−2 |
236945 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x-3 2x=y-3 |
y=2x−3 2x=y−3 |
236946 |
Rút gọn |
(sin(x)^2+cos(x)^2)/(tan(x)^2+1) |
sin2(x)+cos2(x)tan2(x)+1 |
236947 |
Ước Tính |
sin(theta)+cos(theta)cot(theta) |
sin(θ)+cos(θ)cot(θ) |
236948 |
Ước Tính |
(2-10 1/2)/(-1/3) |
2−1012−13 |
236949 |
Nhân |
(x-2)/(3x+15)*(x^2-1)/(x^2-x-2) |
x−23x+15⋅x2−1x2−x−2 |
236950 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6<1-3x<=10 |
6<1−3x≤10 |
236951 |
Rút gọn |
(2p^2)/(-2p*(-p)^2) |
2p2−2p⋅(−p)2 |
236952 |
Giải x |
logarit của x = logarit của 3+ logarit của 5 |
log(x)=log(3)+log(5) |
236953 |
Ước Tính |
căn bậc ba của x* căn bậc ba của x |
3√x⋅3√x |
236954 |
Rút gọn |
(8x^2-4x-3)-(-2x-x^2+5) |
(8x2−4x−3)−(−2x−x2+5) |
236955 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=10+10/(4x+12) |
y=10+104x+12 |
236956 |
Rút gọn |
(10-4)/10 |
10−410 |
236957 |
Nhân |
(-x^2-3x+10)(x^2+x+1) |
(−x2−3x+10)(x2+x+1) |
236958 |
Ước Tính |
|x|=-x |
|x|=−x |
236959 |
Rút gọn |
((y^2)/25)^(1/2) |
(y225)12 |
236960 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 25 |
√4√25 |
236961 |
Ước Tính |
-5 = square root of 3x-7 |
−5=√3x−7 |
236962 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1- căn bậc hai của 3)^2 |
√(1−√3)2 |
236963 |
Giải x |
-8+ căn bậc ba của 2x-27=-5 |
−8+3√2x−27=−5 |
236964 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 căn bậc hai của x+1=14 |
2√x+1=14 |
236965 |
Rút gọn |
2^-4-3^3*5^-2 |
2−4−33⋅5−2 |
236966 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(6^2+60)/(2^3) |
(62+60)23 |
236967 |
Rút gọn |
(x^2+2x+4)/(x^3-8) |
(x2+2x+4)(x3−8) |
236968 |
Ước tính Hàm Số |
g(-2)=3(-2)^3+5 |
g(−2)=3(−2)3+5 |
236969 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5y=10 y=-2/5x+2 |
2x−5y=10 y=−25x+2 |
236970 |
Giải x |
-9/x=x/-9 |
−9x=x−9 |
236971 |
Ước Tính |
tan(-3pi) |
tan(−3π) |
236972 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8a^3)÷( căn bậc hai của 2a) |
√8a3÷√2a |
236973 |
Giải y |
x = square root of y+2 |
x=√y+2 |
236974 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^2* căn bậc năm của x^3 |
4√x2⋅5√x3 |
236975 |
Vẽ Đồ Thị |
y<((x+3)(x-4))/(x-4) |
y<(x+3)(x−4)x−4 |
236976 |
Giải y |
y+-4=9 |
y+−4=9 |
236977 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=2 căn bậc hai của x+7 |
y=2√x+7 |
236978 |
Ước Tính |
(12÷3*3)^2 |
(12÷3⋅3)2 |
236979 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=-2/((x-3)^2) |
f(x)=−2(x−3)2 |
236980 |
Giải b |
r=(b-1)m |
r=(b−1)m |
236981 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2+17x+9=13x-3 |
x2+17x+9=13x−3 |
236982 |
Ước Tính |
-5/6+1/3(-3/5) |
−56+13(−35) |
236983 |
Phân Tích Nhân Tử |
e^(2x)-e^x |
e2x−ex |
236984 |
Trừ |
3 căn bậc hai của 27u-2 căn bậc hai của 12u |
3√27u−2√12u |
236985 |
Giải w |
6w-13w-18=-81 |
6w−13w−18=−81 |
236986 |
Rút gọn |
3x^(8/3)y^-2 căn bậc ba của 8xy^3 |
3x83y−23√8xy3 |
236987 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-4a^2+2a-1 when a=-3 |
−4a2+2a−1 when a=−3 |
236988 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x^2-2y^2=-24 2y=-3x |
3x2−2y2=−24 2y=−3x |
236989 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^3*2^6*2 |
23⋅26⋅2 |
236990 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+x+10 g(x)=-5x-3 |
f(x)=x2+x+10 g(x)=−5x−3 |
236991 |
Giải x |
3-x-6=6-4x |
3−x−6=6−4x |
236992 |
Rút gọn |
(g^3-2g^2+5g+6)-(g^2+2g) |
(g3−2g2+5g+6)−(g2+2g) |
236993 |
Rút gọn |
2(3x+x) |
2(3x+x) |
236994 |
Rút gọn |
9/10+1/6 |
910+16 |
236995 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x(x-3) |
y=x(x−3) |
236996 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+1 2y=2x+2 |
y=x+1 2y=2x+2 |
236997 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 6-3 |
√6−3 |
236998 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-6|+|3-x|>12 |
|2x−6|+|3−x|>12 |
236999 |
Giải x |
(4z^3)/x=7y |
4z3x=7y |
237000 |
Find the Parabola with Focus (0,-5) and Directrix y=-3 |
(0,-5) y=-3 |
(0,−5) y=−3 |