236801 |
Giải h |
6h^5=12h^3 |
|
236802 |
Rút gọn |
(2x^2+13x+15)/(4x^2-9)*(2x^2+3x-9)/(x^2+2x-15) |
|
236803 |
Chia |
( căn bậc hai của 3x^2y^3)/(4 căn bậc hai của 5xy^3) |
|
236804 |
Giải x |
1/5(x-6/5)=-51/25 |
|
236805 |
Rút gọn |
(-2x^-5y^3)/(z^-2) |
|
236806 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x+1 , y>=10 , x>=0 |
, , |
236807 |
Tìm MCNN |
1/(4x) and 3/(7x+1) |
and |
236808 |
Rút gọn |
(x-2)(x^2-x+2)x^3 |
|
236809 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=25 y>=-|x|+2 |
|
236810 |
Giải q |
Solve: q^2+q=0 |
Solve: |
236811 |
Giải q |
q-r+s=P |
|
236812 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
p(x)=(x+2)(2x^2+3x-9) |
|
236813 |
Chia |
(18 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 3) |
|
236814 |
Rút gọn |
(6x^3y^2-6x^3)/(3x^3y^3-3x^3) |
|
236815 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 135h^2)( căn bậc ba của 4h^2) |
|
236816 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sec(x)^2+tan(x)^2-3=0 |
|
236817 |
Rút gọn |
(4xh+2h^2)/h |
|
236818 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x+4 |
|
236819 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/( logarit aric cơ số 2 của 12)+1/( logarit cơ số 8 của 12)+1/( logarit cơ số 9 của 12) |
|
236820 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(12x^5+10x^3-8x^4-6x+4)-(7x^5+2x^4-12+6x-5x^3+x^2) |
|
236821 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(2,-4) and (0,-4) |
and |
236822 |
Giải x |
12/(x^2+x-2)-(x+3)/(x-1)=(1-x)/(x+2) |
|
236823 |
Giải x |
logarit của x(5x-4)=2 |
|
236824 |
Rút gọn |
(5x)/(x-7)+(2x)/(4x-28) |
|
236825 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(6-3x)/(x^2-5x+6) |
|
236826 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: x^2-5x-24 |
Factor: |
236827 |
Rút gọn |
-3(2/3)^0 |
|
236828 |
Ước Tính |
(-2x^-5y^3)/(z^-2) |
|
236829 |
Giải x |
(3x-8)^2=3x^2-8x |
|
236830 |
Giải s |
-7+s=40 |
|
236831 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y=x-1 2x-y=0 |
|
236832 |
Giải x |
(x+3)/(x-2)>=0 |
|
236833 |
Giải n |
f(x)=7x^(-3n)+x^2 |
|
236834 |
Giải w |
8.25+1/4w=10.75 |
|
236835 |
Chia |
(1/4)÷(-1/2) |
|
236836 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 18) |
|
236837 |
Ước Tính |
tan(x)^2=1 |
|
236838 |
Ước Tính |
300*3^-1 |
|
236839 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+2x-5=x^2 |
|
236840 |
Giải k |
căn bậc hai của 8(x-k)=x-k |
|
236841 |
Giải m |
căn bậc hai của 2m=2 |
|
236842 |
Rút gọn |
3*(3x+7)/-5 |
|
236843 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+4y=-8 y=1/2x-5 |
|
236844 |
Ước Tính |
11.3e+12.8=7.5e+35.6 |
|
236845 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
29/24 |
|
236846 |
Giải y |
y=72 , x=3 |
, |
236847 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+3x=-2x-6 |
|
236848 |
Giải x |
1/4(x+1)^2-16=0 |
|
236849 |
Trừ |
5/(8a)-2/(8a) |
|
236850 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 4* căn bậc ba của 4 |
|
236851 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc ba của 16 |
|
236852 |
Ước Tính |
(1-2)/(3^-3) |
|
236853 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+3)/( căn bậc hai của x) |
|
236854 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/4x+2=5/12 |
|
236855 |
Giải x |
logarit cơ số x của x+6=2 |
|
236856 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+3 , y=-2x^2+3 |
, |
236857 |
Giải x |
-(3x-8)/(2(4-x)^(1/2))=0 |
|
236858 |
Tìm Tích Số |
-3v(-8u^2-8uv-7v^2) |
|
236859 |
Ước Tính |
-8(x^-3y^4)^-5 |
|
236860 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/3|x+2|-4 |
|
236861 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2tan(x-pi/2) |
|
236862 |
Vẽ Đồ Thị |
-8+x<-3 |
|
236863 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(-10x^2-x+6)+(10x^2-5) |
|
236864 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=5x^3-20x |
|
236865 |
Rút gọn |
(a-b)(b-c)(c-a) |
|
236866 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5x^3y^(1/2) |
|
236867 |
Chia |
((p^2-q^2)/(p+q))÷((p-q)/(p+q)) |
|
236868 |
Giải x |
(1/3)^(2x-5)=120 |
|
236869 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=2x^3+5x^2+x-2 |
|
236870 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của u^3 |
|
236871 |
Rút gọn |
(-32x^5)^(-1/5) |
|
236872 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -(x+3)^4 |
|
236873 |
Rút gọn |
(2xy)^5*6x^8y^10 |
|
236874 |
Giải k |
4^(5k)=37 |
|
236875 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-13m>-26 |
|
236876 |
Rút gọn |
(7r^5+42r^4+56r^3)/(10r+5r^2) |
|
236877 |
Giải n |
e^(5n-1)-40=14 |
|
236878 |
Trừ |
(7x^2y^3z)-(-7x^2y^3z) |
|
236879 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2)/5+1-x^5 |
|
236880 |
Giải x |
3x^2+87=30x |
|
236881 |
Giải h |
5h-2(3/2h+4)=10 |
|
236882 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,7) and (6,-7) |
and |
236883 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = cube root of 2(x+1)+4 |
|
236884 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^5-1)÷(5x+5) |
|
236885 |
Rút gọn |
(6 1/2*4 1/3)^2 |
|
236886 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x+4 2x-y<=4 |
|
236887 |
Giải x |
Solve logarit của x+ logarit của x+3=1 |
Solve |
236888 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (xy)/z |
|
236889 |
Rút gọn |
(-3(-2))÷6 |
|
236890 |
Giải W |
P=LW |
|
236891 |
Rút gọn |
tan(x)^2*sin(x)^2 |
|
236892 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/2*(4)^x+1 |
|
236893 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+10-1=x |
|
236894 |
Giải x |
(4x-6)/(3x-9)=1/3 |
|
236895 |
Ước Tính |
căn bậc hai của m+17+3=m |
|
236896 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5/( căn bậc ba của x-8) |
|
236897 |
Giải b |
2 căn bậc hai của b+5=11- căn bậc hai của b |
|
236898 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/3-3<-6 |
|
236899 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x-pi) |
|
236900 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/2-(3pi)/2) |
|