236601 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5^(1/5)*0.5^(2/5)) |
|
236602 |
Nhân |
6/7*5/11*1/3 |
|
236603 |
Rút gọn |
8+16÷4*5-3 |
|
236604 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72÷(3+5)+5*2^2 |
|
236605 |
Vẽ Đồ Thị |
y+1<=2x |
|
236606 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
logarit cơ số 3 của x |
|
236607 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-2x^2+x |
|
236608 |
Giải x |
-bx=-a+c |
|
236609 |
Rút gọn |
sin(240 độ ) |
|
236610 |
Rút Gọn Căn Thức |
(1/64)^(1/6) |
|
236611 |
Tìm Nghịch Đảo |
2x^(1/5)-2 |
|
236612 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=(1/2)^2 |
|
236613 |
Phân Tích Nhân Tử |
(6x^2+7x)^2-4(6x^2+7x)-5 |
|
236614 |
Giải y |
-8x+4y=24 for y |
for |
236615 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-2)^2+(y-3)^2=16 x+y-1=0 |
|
236616 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-11+5=x |
|
236617 |
Rút gọn |
Simplify the expression (2x^3-32x)/(2(x^2-4x)) |
Simplify the expression |
236618 |
Giải x |
3*x=2 |
|
236619 |
Ước Tính |
x^7y^-2 |
|
236620 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+5 3x+y=25 |
|
236621 |
Ước Tính |
-pi/3+pi/2 |
|
236622 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x^2+x |
|
236623 |
Rút gọn |
(2-3x)/(6x^2y)+(2x+1)/(6x^2y)+(2x-3)/(6x^2y) |
|
236624 |
Tìm Các Đỉnh |
9y^2-25x^2-100x-108y-1=0 |
|
236625 |
Tìm MCNN |
3/(4x)7/(2x)11/(12x) |
|
236626 |
Giải θ |
0 độ <theta<90 độ |
|
236627 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(7x+2)/3+5 |
|
236628 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-1 = căn bậc hai của 2x-11 |
|
236629 |
Ước Tính |
4(2/3)^-1 |
|
236630 |
Rút gọn |
5x(2-3x)+4(2-3x)+2-3x |
|
236631 |
Giải x |
-3(x+2)-1=1+2(1-2x) |
|
236632 |
Rút gọn |
5(2y-3x+6)+14-2y |
|
236633 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,7) and (-4,0) |
and |
236634 |
Giải x |
x/(x-3)-3/2=3/(x-3) |
|
236635 |
Rút gọn |
(2(m-4n))^2 |
|
236636 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 6x-2+1=-3 |
|
236637 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^3)^2 |
|
236638 |
Rút gọn |
((b^(4/5))/(b^7))^-5 |
|
236639 |
Ước Tính |
(3x^-6y^2)^3*2x^10y^-7 |
|
236640 |
Rút gọn |
(-4x)/(-5/y+7/x) |
|
236641 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(4x^2+23x+15)/(16x^2-9)*(4x^2+9x-9)/(x^2+2x-15) |
|
236642 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 15x^2)/( căn bậc ba của 5x) |
|
236643 |
Rút gọn |
6x^-1y^(-1/2) căn bậc bốn của x^2y |
|
236644 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5<=(-3x+1)/4<=12 |
|
236645 |
Rút gọn |
(1/2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
236646 |
Giải x |
9(2x-3)=12x+4+6x |
|
236647 |
Rút Gọn Căn Thức |
y căn bậc hai của x^3y-7 căn bậc hai của x^3y^3+2x căn bậc hai của xy^3 |
|
236648 |
Rút gọn |
3/((x+2)(x+3))+x/((x+2)(x+3)) |
|
236649 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 11* căn bậc chín của 11 |
|
236650 |
Rút gọn |
(120^(-2/5)*120^(2/5))/(7^(-3/4)) |
|
236651 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3a+4a+a-2a |
|
236652 |
Ước Tính |
1/3x(9y-12) |
|
236653 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x)/3+1/2>x-5 |
|
236654 |
Giải x |
căn bậc ba của 14x^2-49x=x |
|
236655 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3|x+5|+8>=23 |
|
236656 |
Rút gọn |
Simplify ( căn bậc hai của 14-3)( căn bậc hai của 14+5) |
Simplify |
236657 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-3cos(6x) |
|
236658 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x+7=5 |
|
236659 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=2x^3-7x^2-7x+12 |
|
236660 |
Nhân |
3*3 căn bậc hai của 3 |
|
236661 |
Giải r |
7+5r+3+5=1+7r |
|
236662 |
Giải x |
4x-3x-1=7 |
|
236663 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của 3-2x=0 |
|
236664 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2+2i |
|
236665 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/4m^9n^3 |
|
236666 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+2 y>=x-2 |
|
236667 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2(x-3/2)^2-5/2 |
|
236668 |
Ước Tính |
2-((2+1)-(3+2)) |
|
236669 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5+3 căn bậc hai của 5-8 căn bậc ba của 5+2 căn bậc hai của 5 |
|
236670 |
Rút gọn |
(x-8)^2+(x-8)-15 |
|
236671 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2/5ab^2-16a+3/4ab^2-6/5a^2b+12a-3/5a^2b |
|
236672 |
Giải x |
7^(3x)>5 |
|
236673 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 60x^4y^5 |
|
236674 |
Giải n |
77<=5+8n |
|
236675 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4+5x^3-1)/(3x^2+x-2) |
|
236676 |
Tìm Số Dư |
(9x^4-45x^3+37x^2+x+2)÷(x-2) |
|
236677 |
Giải x |
-x^2+2x=1 |
|
236678 |
Giải d |
d = square root of (5--2)^2+(-4-1)^2 |
|
236679 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+8<=-27 or 5x+8>-12 |
or |
236680 |
Chia |
3/44/5 |
|
236681 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4*4+8^2 |
|
236682 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=2 y=-1/3x-3 |
|
236683 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm k |
-6+ căn bậc hai của k/6=-3 |
|
236684 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((4^3)/(5^-2))^5 |
|
236685 |
Giải x |
|x-3|>0 |
|
236686 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+ căn bậc hai của 6=12 |
|
236687 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc hai của (2- căn bậc hai của 5)^2 |
|
236688 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/2)+cos(pi) |
|
236689 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/3x-5/6<1/2 |
|
236690 |
Giải m |
f=(3m+4)/(m-1) |
|
236691 |
Rút gọn |
f(x)=5x^2-7(4x+3) |
|
236692 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=4sin(2x+5)-7 |
|
236693 |
Rút gọn |
(a^5)/(a^9b) |
|
236694 |
Ước Tính |
1/3 logarit của 1000-2 logarit cơ số 2 của 64- logarit cơ số 6 của 6 |
|
236695 |
Ước Tính |
0/( căn bậc hai của 1-(0)^2) |
|
236696 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2<-x/3 |
|
236697 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của z)( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của z) |
|
236698 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
2x-5y=10 3x+y=15 |
|
236699 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x+1)^2+y^2=26 x+y=-7 |
|
236700 |
Giải x |
5/(2x)=8/(3x-6) |
|