236501 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-7=1 |
|
236502 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của 24 |
|
236503 |
Giải x |
căn bậc hai của 2*x^2+7x+5 căn bậc hai của 2=0 |
|
236504 |
Giải x |
1/(x^2-8x+15)=4/(x^2-8x+15)-2/(x-3) |
|
236505 |
Giải d |
d^2=81 |
|
236506 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+5x-8=5/2x+20 |
|
236507 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
9 4/5+y>-1/5 |
|
236508 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3/4-1/4 |
|
236509 |
Giải w |
5w^2=-10w |
|
236510 |
Rút gọn |
x^(1/6)*x^(1/6) |
|
236511 |
Ước Tính |
2/3(2 căn bậc hai của 2-1) |
|
236512 |
Giải a |
a^2+a=0 |
|
236513 |
Giải b |
39=1 3/10b |
|
236514 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
675deg |
degrees |
236515 |
Giải b |
8b^2-40b=0 |
|
236516 |
Tìm MCNN |
w/(w-2)-(4w)/(4w-1)-(w-2)/(4w^2-9w+2) |
|
236517 |
Rút gọn |
((2x^3y^-2)^-3)/((3x^4y^2)^-2) |
|
236518 |
Giải y |
3/4x+1/4y=5 for y |
for |
236519 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(175)*cos(55)+sin(175)*sin(55) ? |
? |
236520 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x)^5 |
|
236521 |
Ước Tính |
(2pi)/1*3/(2pi) |
|
236522 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3 x-y=-4 |
|
236523 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4tan(3x) |
|
236524 |
Giải x |
(1/2)^(x+1)=8^x |
|
236525 |
Giải x |
x^2+x^2=1 |
|
236526 |
Giải x |
2=x/(x+3)-3/(x-5) |
|
236527 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 20a^4) |
|
236528 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x-1)^2 |
|
236529 |
Rút gọn |
2(30+(3^2-4)) |
|
236530 |
Giải y |
6y^2=-30y |
|
236531 |
Rút gọn |
4-1/2(4)^2 |
|
236532 |
Rút gọn |
(10i)/(6i) |
|
236533 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x)^(1/5)*(2x)^(-1/5) |
|
236534 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-2)^(2/3)=4 |
|
236535 |
Rút Gọn Căn Thức |
(144k^2r^14)^(1/2) |
|
236536 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)÷( căn bậc ba của 4) |
|
236537 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-1)^(5/2)=32 |
|
236538 |
Ước Tính |
4r^2-5=59 |
|
236539 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(6x+1)(x^2+1)(x+1)^2 |
|
236540 |
Giải u |
343=u^3 |
|
236541 |
Giải x |
2x+1/2=-5 |
|
236542 |
Rút gọn |
(y^2+2y-35)/(y^2-5y-3y+15) |
|
236543 |
Tìm Thương Số |
(y^6)/(y^5) |
|
236544 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (8x)/64 |
|
236545 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/7-1/7 |
|
236546 |
Giải x |
x-y-10=A |
|
236547 |
Ước Tính |
-3÷3(1+-4(-6+5)-(-6+1)) |
|
236548 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3(t^2-9)^2+16(t^2-9)=-5 |
|
236549 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
|7-2y|-8>=-3 |
|
236550 |
Rút gọn |
p(c-d)+c-d |
|
236551 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
8+3/y>19/y |
|
236552 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
20 is what percent of 50 ? |
is what percent of ? |
236553 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x-1)^2-(4x+5)^2 |
|
236554 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=(x-3)^2+3 |
|
236555 |
Rút gọn |
(4^2)/-3 |
|
236556 |
Giải x |
(x-9)-(x+3)=6x |
|
236557 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/(x+3) |
|
236558 |
Giải h |
0.81=0.5 căn bậc hai của h |
|
236559 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của 2*x căn bậc hai của 2 |
|
236560 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^4-2x^3+x^2-5x+8)÷(x^2-2x-1) |
|
236561 |
Rút gọn |
(x^2)/(x+2)+(4x)/(x+2)+4/(x+2) |
|
236562 |
Giải θ |
cos(2theta)+cos(theta)=0 |
|
236563 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 18a^6b^3c^5 |
|
236564 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 10^2* căn bậc sáu của 10^5 |
|
236565 |
Rút gọn |
(2x)/y-6/(3xy) |
|
236566 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6)/2* căn bậc hai của 3 |
|
236567 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line y=-2 |
Graph the line |
236568 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<16 x^2-y<2 |
|
236569 |
Ước Tính |
(e^0.01-1)/0.01 |
|
236570 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+5>11 or -1/3(x+15)<-10 |
or |
236571 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(40)deg |
degrees |
236572 |
Rút gọn |
(4^-2x^3y^-3)/(2x^0) |
|
236573 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+13x^2+23x+30 is divided by 3x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
236574 |
Ước Tính |
x^4=1 |
|
236575 |
Rút gọn |
5/(10 căn bậc hai của 2) |
|
236576 |
Tìm Tích Số |
9(x^2+xy-8y^2) |
|
236577 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b^(-3/4))^(2/3) |
|
236578 |
Giải d |
-16+7d-4=6(d-5)-9 |
|
236579 |
Chia |
(2^5)/(6^5) |
|
236580 |
Vẽ Đồ Thị |
I LOVE YOU |
I LOVE |
236581 |
Rút gọn |
5(8r^4p^2q)^0 |
|
236582 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 5) |
|
236583 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(tan(-(4pi)/9)) |
|
236584 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 7( căn bậc hai của 14+4 căn bậc hai của 56) |
|
236585 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2(x-2) |
|
236586 |
Vẽ Đồ Thị |
0=(5pi)/6 |
|
236587 |
Rút gọn |
(1/2)/x |
|
236588 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-3x+2 and g(x)=2x+4 |
and |
236589 |
Giải p |
căn bậc hai của 72-p=p |
|
236590 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+y^2-8x)^2=64x^2+64y^2 |
|
236591 |
Giải w |
4w^2+5=-12w |
|
236592 |
Giải x |
x^13-2x^12-x^11+2x^10=0 |
|
236593 |
Rút gọn |
(12xy-8x)/(4x) |
|
236594 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = cube root of x+2 |
|
236595 |
Rút gọn |
(-q^3-3q)÷9q^3 |
|
236596 |
Giải y |
m=(x-y)/2 |
|
236597 |
Rút gọn |
-4 căn của 16 |
|
236598 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-20<-5k-15<5 |
|
236599 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2e^x+2xe^x |
|
236600 |
Rút gọn |
(12y+4x^4y)-(-y-6xy^2-8x^4y)-(7x^4y-13xy^2-y) |
|