236301 |
Ước Tính |
2x^3-2x^2-24x=ax(x+b)(x+c) |
|
236302 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x-3) |
|
236303 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(990)deg |
degrees |
236304 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(4)(x-pi)+1 |
|
236305 |
Rút gọn |
(x/y)^3((y^2x)/z)^4 |
|
236306 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của xy) |
|
236307 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cot(300)deg |
degrees |
236308 |
Giải z |
A=3/4xy^2z |
|
236309 |
Giải a |
a^(-5/2)+7=39 |
|
236310 |
Rút gọn |
(4x^2y^(-3/2))/( căn bậc bốn của 81x^5y^4) |
|
236311 |
Giải x |
5/(20x)=1/(4x) |
|
236312 |
Phân Tích Nhân Tử |
4xy-3-2y+6x |
|
236313 |
Giải Z |
Z/4=3 |
|
236314 |
Giải w |
w^2=-12w |
|
236315 |
Giải b |
r=(b-4)m |
|
236316 |
Phân Tích Nhân Tử |
g(x)=x^4-7x^2+6x |
|
236317 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<6 or x<7 |
or |
236318 |
Rút gọn |
-5q^2w^3(4q+7w)+4qw^2(7q^2w+2q)-3qw(3q^2w^2+9) |
|
236319 |
Giải y |
(7+8y)/15-8/3=(2y)/5 |
|
236320 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc hai của x^(3/4)x^-1 |
|
236321 |
Ước Tính |
3*h(2)-f(-9) |
|
236322 |
Rút gọn |
a^4-81-(a^2+9)^2 |
|
236323 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a+8-2(a-12)>0 |
|
236324 |
Tìm ƯCLN |
-60+60n^2+50n^3 |
|
236325 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2+9 |
|
236326 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2^(2x+2))(2^(3x-7))=2^25 |
|
236327 |
Tìm Số Hạng First |
n^2+5 |
|
236328 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
1/3 |
|
236329 |
Giải x |
2x+18+4x+11+55=180 |
|
236330 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^6* căn bậc hai của 8x^3 |
|
236331 |
Giải x |
2x^2+5=x^2+30 |
|
236332 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của -200- căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của -18 |
|
236333 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 2*i căn bậc hai của 2 |
|
236334 |
Giải h |
|h+3|<5 |
|
236335 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,6) and has a slope of 3/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
236336 |
Ước Tính |
-3(2)^-1 |
|
236337 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x^4*x^-2 when x=5 |
when |
236338 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[1,2],[2,4],[3,6]] |
|
236339 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 36)/( căn bậc hai của 6) |
|
236340 |
Giải x |
căn bậc ba của 5x^2+7x-4- căn bậc ba của 8x=0 |
|
236341 |
Rút gọn |
(d^(4/3))^0 |
|
236342 |
Rút gọn |
((14c^2f^5)/(9a^2))÷((35cf^4)/(18ab^3)) |
|
236343 |
Nhân |
16x^4(2x^2y) |
|
236344 |
Rút gọn |
((x-3)/(x^2+4x-21))÷((x^2-25)/(x-5)) |
|
236345 |
Rút gọn |
(x^3)^(2/3)y^3 |
|
236346 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -1/8 |
|
236347 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 15(-3 căn bậc hai của 6+5) |
|
236348 |
Giải x |
4/5+(x+4)/x=-7/(5x) |
|
236349 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 6* căn bậc ba của 72)/( căn bậc ba của 2) |
|
236350 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x) = log base 2 of x+4-1 |
|
236351 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Âm |
4/(y^5) |
|
236352 |
Vẽ Đồ Thị |
4y^2+x=56y-194 ? |
? |
236353 |
Vẽ Đồ Thị |
-11>-c/11 |
|
236354 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+10-9=-7 |
|
236355 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4/x=17/(8x)+3 |
|
236356 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-5 or x>=3 |
or |
236357 |
Tìm Tích Số |
(2x^2)^2 |
|
236358 |
Giải m |
2m(m-5)+10=0 |
|
236359 |
Rút gọn |
-2x căn bậc hai của 3xy^3z^7 |
|
236360 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cot(180)deg |
degrees |
236361 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -6* căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -5 |
|
236362 |
Giải x |
|3x|-3=3-6x |
|
236363 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27a^3* căn bậc bốn của 16b^8 |
|
236364 |
Giải c |
4(2c-8)=16 |
|
236365 |
Giải z |
(4z)/-16=-16 |
|
236366 |
Giải x |
x/2+5=x |
|
236367 |
Giải x |
x^2+12-8x=0 |
|
236368 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5(x-3)+6x>-14 |
|
236369 |
Giải b |
1/5b+1/3=-1/2b+1/2 |
|
236370 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+5x+8)/(x+3) |
|
236371 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của 2a+ căn bậc ba của 8a |
|
236372 |
Trừ |
(3x^5-9)-(11+13x^2-x^4)-(10x^2+x^4) |
|
236373 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x+y=0 , x<=0 |
, |
236374 |
Giải x |
-(x+2/3)+1/2=7/6-1/2x |
|
236375 |
Ước Tính |
(4(2)+4^2)/2 |
|
236376 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2.5+4(3/4a-5)-9.5 |
|
236377 |
Giải p |
12/25=p/100 |
|
236378 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 10^2* căn bậc ba của 10^4 |
|
236379 |
Rút gọn |
2( căn bậc hai của 48+ căn bậc hai của 27) |
|
236380 |
Ước Tính |
(1/3)^x=27 |
|
236381 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(24+5n-n^2)/(n^2-16n+64) |
|
236382 |
Tìm Nghịch Đảo |
What is the inverse of f(x)=x^2-6x+9 |
What is the inverse of |
236383 |
Rút gọn |
(1/7)^(x-2)-(1/7)^x |
|
236384 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 63- căn bậc hai của 700- căn bậc hai của 112 |
|
236385 |
Giải x |
14+3x<=23 |
|
236386 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 12x^0 |
|
236387 |
Nhân |
(9- căn bậc hai của 8)(9+ căn bậc hai của 8) |
|
236388 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+2y=12 and -2x+8y=-12 |
and |
236389 |
Rút gọn |
(w^2+5)(w^4-5w^2+25) |
|
236390 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x+3y=10 |
|
236391 |
Chia |
((x^2-2x-3)/(x^3))÷((x^2-6x-7)/x) |
|
236392 |
Chia |
(1+i)/(1-i) |
|
236393 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm w |
|w|=0 |
|
236394 |
Giải x |
(x-3)(x+4)=x^2+4 |
|
236395 |
Ước Tính |
cos((-3pi)/2) |
|
236396 |
Giải y |
y=2(4)^-2 |
|
236397 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x+6+x=6 |
|
236398 |
Chia |
-6÷(8/9) |
|
236399 |
Ước Tính |
y=20*0.5^3 |
|
236400 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-y^2-2yz-z^2 |
|