236401 |
Tìm Tích Số |
-4b(1-9b-2b^2) |
|
236402 |
Rút gọn |
((x+8)/(x-9)*(x^2+10x+16)/(x-8))÷((x^2+10x+16)/(4x^2-68x+288)) |
|
236403 |
Rút gọn |
1*10^-6 |
|
236404 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^5+x^4-4x^2)/x |
|
236405 |
Rút gọn |
sec(x)-sin(x)^2sec(x) |
|
236406 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(660 độ ) |
|
236407 |
Chia |
(-5/12)÷(25/18) |
|
236408 |
Giải a |
a^3-x^3=0 |
|
236409 |
Tìm Liên Hợp Phức |
-7/2+1/2i |
|
236410 |
Rút gọn |
Simplify - căn bậc hai của 36x^8 |
Simplify |
236411 |
Giải t |
căn bậc ba của (2t)/3=5 |
|
236412 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2+ căn bậc hai của x-1 |
|
236413 |
Ước tính Hàm Số |
F(3)=(1/6)^x |
|
236414 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4/(x+1)-6=-(4x)/(x+1) |
|
236415 |
Rút gọn |
sin(-t)-sin(t) |
|
236416 |
Rút gọn |
(x^2y^6*xy^-4)^3 |
|
236417 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3(2x+1)>-2(x+4) |
|
236418 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27/8 |
|
236419 |
Rút gọn |
(8)^2(3)^0 |
|
236420 |
Ước Tính |
(7*2^3)÷4 |
|
236421 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5y^4n^-4)/((3n^-5)^-3) |
|
236422 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
124=x^2+3 |
|
236423 |
Ước Tính |
(- căn bậc hai của 2)/2*2/( căn bậc hai của 2) |
|
236424 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=1 y=-1/6x-4 |
|
236425 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/2x+y=-4 y=2x+16 |
|
236426 |
Giải y |
4x^2+6x-2y=10 |
|
236427 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4.659*10^4-2.14*10^4 |
|
236428 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(yx)÷2 ; use x=7 ; and y=2 |
; use ; and |
236429 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-3 = căn bậc hai của x-9 |
|
236430 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(3x-6)/2 |
|
236431 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của 3^3* căn bậc sáu của 3^5 |
|
236432 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm k |
căn bậc bốn của 8k+12-9=-11 |
|
236433 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3-10x^2+14x+21 is divided by x-3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
236434 |
Tìm Nghịch Đảo |
x^(1/2)-7 |
|
236435 |
Nhân |
9/7*(-2/5) |
|
236436 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+|x| |
|
236437 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x-2)+1/(x-4)=2/(x^2-6x+8) |
|
236438 |
Rút gọn |
(12x^2y^3)/(x^2y) |
|
236439 |
Giải x |
2x+4+3x-1=7x-2-x |
|
236440 |
Ước Tính |
120/360(2pi*15) |
|
236441 |
Ước Tính |
(2pi(6.68*10^6))/7720 |
|
236442 |
Giải A |
S_t=A/(5T)+0.05d |
|
236443 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|+x |
|
236444 |
Xác định nếu Vuông Góc |
x=4 x=-6 |
|
236445 |
Giải A |
M=-0.711A+206.6 |
|
236446 |
Giải s |
e=2p+4s |
|
236447 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của căn bậc hai của 625 |
|
236448 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 5)/-4 |
|
236449 |
Ước Tính |
x/3>=-33 |
|
236450 |
Giải x |
12x-7+5x=8(2x+1)+x-8 |
|
236451 |
Rút gọn |
(x-1)(x) |
|
236452 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=2 y=-1/5x-2 |
|
236453 |
Trừ |
(x^4-1)-(-2x^3-9x^2+4-11x^4-6x) |
|
236454 |
Rút gọn |
((x+11)/(x+2)+11)/((x+11)/(x+2)+2) |
|
236455 |
Rút gọn |
(6x)/(x^2-9)-x/(x-3) |
|
236456 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -2^2+-2^2 |
|
236457 |
Rút gọn |
3x(4x-9y)(4x+9y) |
|
236458 |
Ước Tính |
pi căn bậc hai của 4 |
|
236459 |
Trừ |
căn bậc hai của 28/(x^2)- căn bậc hai của 7/(x^2) |
|
236460 |
Giải b |
3a=-b+c |
|
236461 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-2 or x>5 |
or |
236462 |
Rút gọn |
((16x^13)/(y^15))^(1/3) |
|
236463 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2) |
|
236464 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -512x^2 |
|
236465 |
Tìm BCNN |
4 and 3 |
and |
236466 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^7* căn bậc hai của 8x^4 |
|
236467 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-5/4-2/7x=y |
|
236468 |
Chia |
((x+4)/(x^2-5x+6))÷((x^2-16)/(x+3)) |
|
236469 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
1/(x-3)+4 |
|
236470 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x+y=-4 y=-1/2x+3 |
|
236471 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=1/2 căn bậc hai của x+1+2 |
|
236472 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-1/6x-6 y<1/2x-2 |
|
236473 |
Ước Tính |
6/5pi-pi |
|
236474 |
Ước Tính |
(7*10)-20 |
|
236475 |
Ước Tính |
-b^2-2b(-2)^2-(-2) |
|
236476 |
Tìm Tích Số |
11(4cd)(-cd^5) |
|
236477 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=2/15 ; passes through (5,7) |
; passes through |
236478 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3y=x^7 |
|
236479 |
Rút gọn |
(5(3*7^15-19*7^14))/(7^16+3*7^15) |
|
236480 |
Giải y |
y=3.75+1.5(x-1) |
|
236481 |
Giải x |
(3x+1)+(x+14)+(4x+5)=180 |
|
236482 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+y>-8 |
|
236483 |
Ước Tính |
(-3)^3-4(-3)^2+c(-3)+33 |
|
236484 |
Giải x |
3 căn bậc hai của 4-x=9 |
|
236485 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/(x-2) |
|
236486 |
Rút gọn |
(-3+2i căn bậc hai của 48)(-5-4i căn bậc hai của 12) |
|
236487 |
Phân Tích Nhân Tử |
ab^3-9ab |
|
236488 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(2x-9)(3x-5) |
|
236489 |
Rút gọn |
x+5+2x+3+2x-2 |
|
236490 |
Rút gọn |
u^-1v^-2*3u |
|
236491 |
Giải n |
g(n)=n^2+4n |
|
236492 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x+7|=|x+11| |
|
236493 |
Rút gọn |
2x^2 căn bậc hai của 5x^4+7 căn bậc hai của 5x^8 |
|
236494 |
Rút gọn |
2^-7*5^10 |
|
236495 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/3x+4=2/5 |
|
236496 |
Giải c |
7-t=c/x |
|
236497 |
Trừ |
(3pi)/4-pi/4 |
|
236498 |
Rút gọn |
3-i^11 |
|
236499 |
Rút gọn |
(56y^3+49y^2)/(-7y) |
|
236500 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của 3^3* căn bậc hai của 3^5 |
|