236201 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,-7) and has a slope of -1/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
236202 |
Giải x |
((2x)^2)/((1.00-x)(2.00-x))=50.5 |
|
236203 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+24x>-4x+96 |
|
236204 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7z^2+8z+3=3z^2 |
|
236205 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-(1/2)^(x-2)-8 |
|
236206 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(-4x-3)(x-3) |
|
236207 |
Giải s |
|2s+1|+3<=2 |
|
236208 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(3x^4-3x)-(3x-3x^4) |
|
236209 |
Rút gọn |
5p-3q+2-4p+5+4q |
|
236210 |
Ước Tính |
-3^40*(5.6÷2.1) |
|
236211 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (x+15)^4 |
|
236212 |
Ước Tính |
(tan(pi/3))/2+1/(sec(pi/6)) |
|
236213 |
Ước Tính |
(tan(theta))/(sin(theta))=sec(theta) |
|
236214 |
Ước Tính |
(x^-6*x^7)/(x^6) |
|
236215 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+1)/((x-4)(x+8))>=0 |
|
236216 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-5/(x-5)+1=-x/(x-5) |
|
236217 |
Rút gọn |
(x^3+y^3)/(x^3-y^3)*(x^2-y^2)/(x^2+2xy+y^2) |
|
236218 |
Ước Tính |
x^2=6 |
|
236219 |
Giải x |
16xe^(4x^2)=3 |
|
236220 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 25+( logarit của 8* logarit của 16)/( logarit của 64) |
|
236221 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của -64 |
|
236222 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)cos(pi/6)-tan(pi/3) |
|
236223 |
Ước Tính |
( logarit của e)/( logarit tự nhiên của 10) |
|
236224 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc bốn của x-1=2 |
|
236225 |
Rút gọn |
(7x^-1)/(y^-1) |
|
236226 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2/3x^3+x^2-5x=-9 |
|
236227 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-4x^2-40x-280=0 |
|
236228 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4(x^2-2x)-2(x^2-3) |
|
236229 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x+2 căn bậc hai của y)/(x-2 căn bậc hai của y) |
|
236230 |
Giải w |
căn bậc hai của w=-8 |
|
236231 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(y-3)+n(3-y) |
|
236232 |
Tìm Tiêu Điểm |
5x^2-4y^2+80=0 |
|
236233 |
Ước Tính |
arctan(1)-arctan(-1) |
|
236234 |
Vẽ Đồ Thị |
-x>=y-3 |
|
236235 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 25* căn bậc ba của 5 |
|
236236 |
Rút gọn |
(x-10)/(x-4)-(x+2)/(4-x) |
|
236237 |
Ước Tính |
(5x^2y^5z^7)^0 |
|
236238 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-945) |
|
236239 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm m |
(|m|)/5=3 |
|
236240 |
Rút gọn |
(36x^3y)/(9x) |
|
236241 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4sin(x+3pi) |
|
236242 |
Giải x |
y=(x-2)/(3x-1) |
|
236243 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của st^2+3 căn bậc hai của s^2+5 căn bậc hai của s^3t^4 |
|
236244 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=2 and y=-2x+5 |
and |
236245 |
Rút gọn |
(4/(x^2-9)+2/(x-3))/(1/(x+3)+1/(x-3)) |
|
236246 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -16/(-1-3) |
|
236247 |
Rút gọn |
(6m^0-2n^0)/(2m^0-6n^0) |
|
236248 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of 3(x-4) |
|
236249 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(5x+4)(x+1)=2 |
|
236250 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^4-23x^3+24x^2-7)÷(x-3) |
|
236251 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2w^2-1/4=3/16w |
|
236252 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2w+5)(3w-4)=6 |
|
236253 |
Giải h |
5/6h+8=-2 |
|
236254 |
Rút gọn |
((2f^2g^3)/(3(fg)))^4 |
|
236255 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x+1)+5=11/(x+1) |
|
236256 |
Xác định nếu Đúng |
tan(x)sin(x)+cos(x)=sec(x) |
|
236257 |
Rút gọn |
(x^2-xy)/y*(y^2)/x |
|
236258 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2|x+2|+3>=11 |
|
236259 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-3y+9 |
|
236260 |
Nhân |
((x-1)^2)/(x^2-x-12)*(x^2+x-6)/(x^2-6x+5) |
|
236261 |
Nhân |
5 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 2 |
|
236262 |
Tìm ƯCLN |
8x^4y^4-12x^3z^2 |
|
236263 |
Ước Tính |
(-i)^3 |
|
236264 |
Giải Hệ chứa Equations |
-8x+7y-8z=-9 -8x+7y-10z=-7 x-2y+z=9 |
|
236265 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-60)cos(40)+cos(-60)sin(40) |
|
236266 |
Ước Tính |
-5/6+1/2(-2/5) |
|
236267 |
Rút gọn |
4/5-2/7 căn bậc hai của -98 |
|
236268 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 2* căn bậc bốn của 8 |
|
236269 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4x-2)/(x+1)>=-2 |
|
236270 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(cos(arcsec(3)+arctan(2)))/(cos(arctan(2))) |
|
236271 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 , cos(theta)<0 |
, |
236272 |
Giải x |
5x = square root of 8+10x |
|
236273 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=-2sec(2x+3)-1 |
|
236274 |
Ước Tính |
10x+60(10-x)=250 |
|
236275 |
Giải x |
(5x)/(x+1)=4 |
|
236276 |
Ước Tính |
((1/64)^(1/3))^-2 |
|
236277 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=3/5x-6 y<=-x+2 |
|
236278 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2<=3 |
|
236279 |
Giải x |
3x^4+18=21x^2 |
|
236280 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 1/2 of |2-x| |
|
236281 |
Giải p |
-p-13=-4/3p+2/3(5p-6) |
|
236282 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(x)=1/2 căn bậc hai của x+1+4 |
|
236283 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-x-12>=-10 |
|
236284 |
Giải x |
((x+5)(x-4))/((x-3)(x+7))<=0 |
|
236285 |
Giải u |
38=-4u-2u-16 |
|
236286 |
Rút gọn |
((q^2+2q)/(6q))÷((q^2-4)/(3q^2)) |
|
236287 |
Rút gọn |
(4^2)^(1/2)(5x^2)^3 |
|
236288 |
Ước Tính |
3^2*4^3*5^0 |
|
236289 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(330)^2 |
|
236290 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(x-6)^2 , [6,infinity) |
, |
236291 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc hai của 81a^7b^12c^9 |
|
236292 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
-5|x-4|>-20 |
|
236293 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x-y>=2 3x-y<-5 |
|
236294 |
Giải b |
căn bậc hai của 9b+1=8 |
|
236295 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 100+ căn bậc hai của -1+ căn bậc hai của 1- căn bậc hai của -25 |
|
236296 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/4x x+4y=8 |
|
236297 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5(3-2x) |
|
236298 |
Vẽ Đồ Thị |
|8x|>=16 |
|
236299 |
Ước Tính |
(1/( căn bậc hai của 2))^0 |
|
236300 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-4x=-2 |
|