236101 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y |
|
236102 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 16 |
|
236103 |
Rút gọn |
(10x^5+1x+8)+(2x^5+8x^2+4) |
|
236104 |
Giải x |
1/2x-20-x=3(2x-1)-(2x-1) |
|
236105 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x-1-5=x-8 |
|
236106 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 5x+14=x+4 |
|
236107 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x>x+7 |
|
236108 |
Giải x |
1/4x+2/3-x=3/5x-1/2 |
|
236109 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-6+ căn bậc hai của x+10=2 |
|
236110 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(2x+3)/(x-1) |
|
236111 |
Rút gọn |
(-(35p^6q^8)/(5r^-5))^2 |
|
236112 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 2x-2 |
|
236113 |
Rút gọn |
cot(x)sin(x)sec(x)^2 |
|
236114 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-5x^3+9x^2-9x=0 |
|
236115 |
Giải x |
0.5^(x+2)>9 |
|
236116 |
Giải x |
căn bậc hai của x-x+6=0 |
|
236117 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+4 g(x)=x^2 |
|
236118 |
Nhân |
căn bậc hai của 2x^2* căn bậc hai của 4x |
|
236119 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^-6+7x^-5+x^-4 |
|
236120 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2(x+6)-(x+6) |
|
236121 |
Rút gọn |
((6a^3b^4)/(z^2y^4))^-3*((2zy)/(3ab))^-2 |
|
236122 |
Rút gọn |
(7(3)^4)^0 |
|
236123 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=49 y=7-x |
|
236124 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10/(x+2)<=5 |
|
236125 |
Rút gọn |
(x^3-x^2y)-(xy^2+y^3)+(x^2y+xy^2) |
|
236126 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
4h-13<-5 |
|
236127 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
16x^2+4y^2<=64 y>=-x^2+2 |
|
236128 |
Giải n |
m=n-18 |
|
236129 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 15x+3) |
|
236130 |
Giải x |
3x-1<=2x+4 |
|
236131 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
B(x)=7x^4-5x^3+10x^2-4x+1 |
|
236132 |
Giải x |
3x-5 = square root of 6x+5 |
|
236133 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3y+12x-y-3x |
|
236134 |
Ước Tính |
1/2(1-0.97) |
|
236135 |
Giải h |
15 = square root of 2(9.8)h |
|
236136 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-16>4x |
|
236137 |
Ước Tính |
-3x^2=150 |
|
236138 |
Rút gọn |
((x^2y)^(1/4))/(x^(-1/2)y^(1/2)) |
|
236139 |
Giải u |
29=-3u-5u-27 |
|
236140 |
Giải x |
(5+x)k=z |
|
236141 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,4) and has a slope of 3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
236142 |
Ước Tính |
(3*4)÷2+(12*0-2) |
|
236143 |
Rút gọn |
y^-6*y^5*y^0 |
|
236144 |
Giải x |
2^(x+1)+2^x=3^(y+2)-3^y |
|
236145 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9a^6bc^3 |
|
236146 |
Rút gọn |
(t^2+3)/(t^4-16)+7/(16-t^4) |
|
236147 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3h>14 |
|
236148 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm B |
12B>36 |
|
236149 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=(x-3)^2+5 y=5 |
|
236150 |
Ước Tính |
36^(2x-7)=6^(x-5) |
|
236151 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y-(4-x-y÷2) ; use x=3 ; and y=2 |
; use ; and |
236152 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 10^5x |
|
236153 |
Tìm Các Giao Điểm |
8x-2y=5 -12x+3y=7 |
|
236154 |
Giải x |
x+5 = log base 4 of 256 |
|
236155 |
Giải n |
căn bậc hai của -30+11n=n |
|
236156 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
12x^3+5x^6+4x^5-2x^8 |
|
236157 |
Vẽ Đồ Thị |
y=csc(pi-x) |
|
236158 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-1) |
|
236159 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=7(x^2+1)^2(x-4)^3 |
|
236160 |
Rút gọn |
7/(5-u)-(2+u)/(5-u) |
|
236161 |
Giải x |
2x^2-4x=t |
|
236162 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^y |
|
236163 |
Rút gọn |
3*3^3 |
|
236164 |
Rút gọn |
y/(x^3)+xy |
|
236165 |
Giải c |
7(-3c+10)=4(-6c+18)+10 |
|
236166 |
Rút Gọn Căn Thức |
(27x^12y^-21)^(2/3) |
|
236167 |
Ước Tính |
-csc(pi/3) |
|
236168 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-7-(4-5i)-(2-4i) |
|
236169 |
Rút gọn |
9yi^4+yi |
|
236170 |
Rút gọn |
12x-(7y-8x)+4x-11y |
|
236171 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+3x^2=8x+6 |
|
236172 |
Tìm Các Giao Điểm |
x+2y=-1 2x+4y=-2 |
|
236173 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 75 |
|
236174 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy^2-by^2-ax+ab+y^2-a |
|
236175 |
Rút gọn |
-6yi-9xi^4 |
|
236176 |
Ước Tính |
(y^-7)/(x^7x^8y^-7) |
|
236177 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-9x+36>=-4x |
|
236178 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x-1+3=6 |
|
236179 |
Rút gọn |
x^-3y^2*x^-4y^2*4y^-1 |
|
236180 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-( căn bậc hai của 2)/2)/(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
236181 |
Giải x |
(x+3)/x-(x+1)/(x+4)=5/x |
|
236182 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2cos(x) |
|
236183 |
Giải x |
4x^2-4x=-4x+1 |
|
236184 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)^2+y^2=13 |
|
236185 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x^2+y=3 -x-y=11 |
|
236186 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^6s^6+27s^3 |
|
236187 |
Nhân |
9x-7i>3(3x-7u) |
|
236188 |
Vẽ Đồ Thị |
-28<=2y<=-22 |
|
236189 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/-8<=-2.4 |
|
236190 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (9x^5)/(4y^3) |
|
236191 |
Giải A |
cos(2A)=-2/3 |
|
236192 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x-3|>=-1 |
|
236193 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=5 |
|
236194 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(3^6)/(3^-4)*3^-1 |
|
236195 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -12* căn bậc hai của -4 |
|
236196 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y+1/2x=-4 |
|
236197 |
Rút gọn |
(x^3+11x^2+18x)/(x^2+x-2) |
|
236198 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5(2x-4)<=2-x |
|
236199 |
Rút gọn |
-6x-2(-5x+9)-3x |
|
236200 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
81m+48mn |
|