236701 |
Nhân |
4x(10x^2+x) |
|
236702 |
Giải y |
(y-1)^2-13(y-1)+36=0 |
|
236703 |
Vẽ Đồ Thị |
x<5 or x>=7 |
or |
236704 |
Rút gọn |
(2xy)^3*x^2y^2 |
|
236705 |
Rút gọn |
((a^2-4)/(3a))÷((5a^2)/(a-2)) |
|
236706 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)/(2 căn bậc hai của 9) |
|
236707 |
Chia |
(56y^3+49y^2)÷(-7y)y^3 |
|
236708 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(18x^4+9x^3+3x^2)÷(3x^2+1) |
|
236709 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
1/4x^2+11=38 |
|
236710 |
Chia |
((4x-24)/(-3x-15))/((x^2-36)/(x+5)) |
|
236711 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2*2+8*2^2+9 |
|
236712 |
Ước Tính |
-2(x+2)<14 |
|
236713 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1/2x-4 y<=x+1 |
|
236714 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+ax+by+c=0 |
|
236715 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2=5 |
|
236716 |
Giải x |
(3cos(x)-6sin(x))^2-27sin(x)^2=9 |
|
236717 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(a^2b^2)/( căn bậc hai của c) |
|
236718 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2-25)/(2x^2+13x+15) |
|
236719 |
Rút gọn |
(-2xy^-3)^-2 |
|
236720 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)>0 , cos(theta)<0 |
, |
236721 |
Rút gọn |
((9x^3+81x^2+126x)/(x^2-4)*4/(6x^2+12x))÷((x^2+9x+14)/(x^2-4)) |
|
236722 |
Nhân |
(-3x^2+1)(2x^2+3x-4) |
|
236723 |
Ước Tính |
(9443+45-9.9)*8.1*10^6 |
|
236724 |
Giải a |
f(x)=(a+1)x+b-2 |
|
236725 |
Rút gọn |
5/(4n)*10/(2n) |
|
236726 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 5 |
|
236727 |
Ước Tính |
8+2(x-6)=-2+2x-2 |
|
236728 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-b^3-3ab(a-b) |
|
236729 |
Rút gọn |
a+b-(a^2+b^2)/(a+b) |
|
236730 |
Giải m |
-2m-5m-8=3+(-7)+m |
|
236731 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^2y^2+18xy^4-2xy^3 |
|
236732 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
23-2/3 |
|
236733 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
3(2x-1)>4+5(X-1) |
|
236734 |
Rút gọn |
2(7 căn bậc hai của 50+2 căn bậc hai của 8) |
|
236735 |
Rút gọn |
-1/4m(8m^2+m-7) |
|
236736 |
Ước Tính |
cos(x)cot(x)+sin(x) |
|
236737 |
Giải x |
(30-2x)(20-2x)(x)=1008 |
|
236738 |
Rút gọn |
(6-5yi)(5-i)+(6-5yi)(2+i) |
|
236739 |
Rút gọn |
(9-x^2)/(x^2+6x+9)*(3x+9)/(3x-9) |
|
236740 |
Tìm MCNN |
3/(7x) and 1/(3x+7) |
and |
236741 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-6) and slope m=3/8 |
and slope |
236742 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2(x-1)(x+1)^2(x-3)^3 |
|
236743 |
Rút gọn |
4*(a+5)+14 |
|
236744 |
Nhân |
3x*3x*3x |
|
236745 |
Giải v |
4 = square root of (3v)/(pi*8) |
|
236746 |
Hữu Tỷ Hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x^2+9-5)/(x+4) |
|
236747 |
Giải x |
-(4+x)/3=-2 |
|
236748 |
Rút gọn |
(5x-3)(x+4)-(2x+5)(3x-4) |
|
236749 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|2-3x|>=7 |
|
236750 |
Nhân |
(3x^2-2x+1)(x^2+x-4) |
|
236751 |
Chia |
12x^3+7x^2+9x+2÷4x+1 |
|
236752 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=6-x^3 |
|
236753 |
Rút gọn |
((x+4)/2)/((x^2-16)/3) |
|
236754 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^2+3=4x |
|
236755 |
Giải x |
4x^3=16 |
|
236756 |
Giải x |
g=y+c/x |
|
236757 |
Giải x |
(x^2+2x+6)^(3/2)+1=0 |
|
236758 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 2)/2*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
236759 |
Tìm Tích Số |
7(6x^2+9xy+10y^2) |
|
236760 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x and x+y=5 |
and |
236761 |
Rút gọn |
1+(x^2+x-6)/((x+4)(x-2)) |
|
236762 |
Rút gọn |
(csc(x)^2-1)/(cos(x)^2) |
|
236763 |
Ước Tính |
sin(-t)=3/8 |
|
236764 |
Ước Tính |
4.5+pi |
|
236765 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x)/3-y/15=1/3 |
|
236766 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^3+4x^2-5)-(4x^3-x^2+3x+12) |
|
236767 |
Vẽ Đồ Thị |
p^1v^1=p^2v^2 |
|
236768 |
Rút gọn |
((9x)/(x-8)*(x+4)/(x^2+12x+32))÷((3x)/(9x^3-576x)) |
|
236769 |
Giải x |
-2|x|=14 |
|
236770 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=-5 y=5x+1 |
|
236771 |
Giải Hệ chứa Equations |
-24-8x=12y 1+5/9y=-7/18x |
|
236772 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
810deg |
degrees |
236773 |
Rút gọn |
[3(2a)^(3/2)] |
|
236774 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 16)^3 |
|
236775 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=(3(-x)^2-1)/((-x)^2) |
|
236776 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2+3=-2 |
|
236777 |
Giải x |
4(1/2x+3)=3x+12-x |
|
236778 |
Giải θ |
tan(theta/2) = square root of 3 |
|
236779 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-5)^(1/2)+5=2 (x-5)^(1/2)=-3 ((x-5)^(1/2))^2=(-3)^2 |
|
236780 |
Giải A |
A/(3x)*(3x+3)/(x^2-2x-3)=1 |
|
236781 |
Rút gọn |
cos(theta)*csc(theta)*(sec(theta)^2-1) |
|
236782 |
Rút gọn |
3^-4(3x)^3 |
|
236783 |
Rút gọn |
2xy(3xy)^4 |
|
236784 |
Rút gọn |
((6p^2+p-12)/(8p^2+18p+9))÷((6p^2-11p+4)/(2p^2+13p-7)) |
|
236785 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3tan(x)^3=tan(x) |
|
236786 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-3y=-7/2 8x+3y=10 |
|
236787 |
Giải x |
3/4(8x)-x=-2(x-7) |
|
236788 |
Rút gọn |
(2a^(1/3)+a^(-1/3))/(a^(1/3)) |
|
236789 |
Giải x |
10=18-4(29-7x)^(1/3) |
|
236790 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
105^(x+2)>1000 |
|
236791 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của (64xy)/(16xy) |
|
236792 |
Rút gọn |
(5-x)/(1/x) |
|
236793 |
Rút gọn |
5/(3x^2)-6x |
|
236794 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y=17 x-y=10 |
|
236795 |
Giải h |
-7h+2(-4h+5)>-4h+1+10 |
|
236796 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 48 |
|
236797 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^3-27)/(x-3) |
|
236798 |
Ước Tính |
(2pi)÷4pi |
|
236799 |
Rút gọn |
(f(-6))/(f(6)) |
|
236800 |
Giải x |
1/3x-3/4=-1/12 |
|