237001 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1x-3 |
|
237002 |
Rút gọn |
-6x^2-2x+5-2x^2+8 |
|
237003 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^8=-x^7+3 |
|
237004 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^3-12x^2-x^2+4x+12 |
|
237005 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=25 2x-y=5 |
|
237006 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x>=-1 or x<2 |
or |
237007 |
Giải x |
cos(x)^2=-1 |
|
237008 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(51)deg |
degrees |
237009 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,0],[1,1],[2,4],[3,9]] |
|
237010 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 3+2/( căn bậc hai của 3) |
|
237011 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc ba của x g(x)=-5 căn bậc ba của x |
|
237012 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=6x^3-9x^-3+x^2-5x-1 |
|
237013 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x^5)/7)^(1/7)-1 |
|
237014 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 4)/( căn bậc hai của 121) |
|
237015 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1-5x=1+ căn bậc hai của 6-x |
|
237016 |
Giải x |
|x-1|+1=0 |
|
237017 |
Giải x |
4/9=x/(x+15) |
|
237018 |
Ước Tính |
tan(theta)=3/4 |
|
237019 |
Chia |
1 2/10÷1 4/10 |
|
237020 |
Giải b |
(5^4)/(5^3)=5^b |
|
237021 |
Giải y |
(y-6)h=C |
|
237022 |
Rút gọn |
(1-sin(theta)^2)(1+cot(theta)^2) |
|
237023 |
Giải V |
V=5a*2a*(a^3-3a^2+a) |
|
237024 |
Phân Tích Nhân Tử |
a(x+y)^2+b^2(x+y) |
|
237025 |
Giải x |
5/(2x+2)-1/6=2/(x+3) |
|
237026 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+x^3-x^2-1 |
|
237027 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
-3 and -2/3 |
and |
237028 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(8,-1) and slope m=-3 |
and slope |
237029 |
Ước Tính |
48/(cos(72)) |
|
237030 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5 căn bậc hai của -1)(-5 căn bậc hai của 16) |
|
237031 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 5-t/3 when t=12 |
Evaluate when |
237032 |
Giải x |
(x-4)-(x+7)=8x |
|
237033 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=(-x)^(1/2) |
|
237034 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 25/x=4+ logarit cơ số 5 của x |
|
237035 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3-x=3 |
|
237036 |
Rút gọn |
-(c^10)/(7c) |
|
237037 |
Rút gọn |
(6p)/( căn bậc hai của 4p^7) |
|
237038 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x<6(x-1)-12 |
|
237039 |
Giải y |
3/2=1/6(12y-24) |
|
237040 |
Ước Tính |
sin(60 độ )^2 |
|
237041 |
Ước Tính |
pi-cos(pi) |
|
237042 |
Rút gọn |
(x^2+12x+32)-(x+4) |
|
237043 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6(x+5)-7<=8x+1 |
|
237044 |
Vẽ Đồ Thị |
x/2+y/4=1 |
|
237045 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(570)deg |
degrees |
237046 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y+15=x+6 |
|
237047 |
Giải θ |
tan(theta)=-3/4 |
|
237048 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+2)^2>0 |
|
237049 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4-2 |
|
237050 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-9x+14)/(x^2-4)*(x^2+3x+2)/(x^2-6x-7) |
|
237051 |
Rút gọn |
((4x+16)/(25x^2-9))÷((3x+2)/(5x-3)) |
|
237052 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
2x^3+7x^2-8x-16 divided by x+4 |
divided by |
237053 |
Ước Tính |
x^4-81=0 |
|
237054 |
Giải Hệ chứa Equations |
3a+b=1 a+b=3 |
|
237055 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+17x+70)+(x+10) |
|
237056 |
Tìm Nghịch Đảo |
(x^(1/2))/4 |
|
237057 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-2,2) and (-5,-4) |
and |
237058 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
42deg |
degrees |
237059 |
Giải x |
-sec(x)^2=0 |
|
237060 |
Giải x |
(x^2-1)/(x^2+5x+4)<=0 |
|
237061 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-5=4 |
|
237062 |
Giải k |
p(x)=x^4-2x^3+kx-4 |
|
237063 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của 7- logarit cơ số b của 7 |
|
237064 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (3x)/(7x^2) |
|
237065 |
Giải x |
6sin(8x)+2=-3 |
|
237066 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,2) and has a slope of 4/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
237067 |
Ước Tính |
1-2sin(75)^2 |
|
237068 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc năm của 89x^15 |
|
237069 |
Rút gọn |
12+(2-(4*a^2))÷7+b |
|
237070 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(7-8x)^2 |
|
237071 |
Ước Tính |
60 độ *pi/180 độ |
|
237072 |
Nhân |
(-2 căn bậc hai của 20k)(5 căn bậc hai của 8k^3) |
|
237073 |
Rút gọn |
-3(2x^2-x+12)-4 |
|
237074 |
Giải r |
căn bậc hai của r=6 |
|
237075 |
Nhân |
(x^2-1)/(x^2-6x+5)*(3x-15)/(6x) |
|
237076 |
Ước Tính |
8/(-4(x+3)^2+5(x+3)) |
|
237077 |
Giải x |
16(1/2)^(x/3)=4 |
|
237078 |
Ước Tính |
sin((-pi)/4) |
|
237079 |
Ước Tính |
1/5-2/3+1 |
|
237080 |
Rút gọn |
(1/16)^0.5 |
|
237081 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=|2x-1| |
|
237082 |
Giải x |
0.5(2x+8)=x-4 |
|
237083 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(x) = log base 3 of 2x+1-2 |
|
237084 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 64x* căn bậc bốn của 16x^2 |
|
237085 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5x^(k+1)* căn bậc ba của 25x^k |
|
237086 |
Rút gọn |
-x^2+-x^2 |
|
237087 |
Ước Tính |
12*12*12+12*12+12*12+(12÷12)÷12+12÷12 |
|
237088 |
Rút gọn |
(12km^3)/(-4m^3) |
|
237089 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^8+4x^6-5x^4+2x^2 |
|
237090 |
Rút gọn |
(3-4|2(-3)|)/(|-3|) |
|
237091 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4^5*4^-7)÷(4^-2) |
|
237092 |
Giải x |
4|1-2x|-7>=21 |
|
237093 |
Rút gọn |
3x^3+x+4y^2+2y^2 |
|
237094 |
Ước Tính |
1/2 logarit cơ số 3 của 81 |
|
237095 |
Rút gọn |
ab(-8a^3b^2) |
|
237096 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x(4x+1)^2(x-6)(x-6)(x^2+1)(x^2-6) |
|
237097 |
Giải x |
4^2=3^2+x^2 |
|
237098 |
Rút gọn |
5/6a+4 1/4a |
|
237099 |
Rút gọn/Tối Giản |
2* logarit cơ số 4 của 9+3* logarit cơ số 4 của 2 |
|
237100 |
Ước Tính |
(x^-2y^(1/2))/(x^(1/3)y^-1) |
|