237201 |
Rút gọn |
(6r+2+8r^3)-(5r^3-11-8r^5)-(6r+9r^5) |
|
237202 |
Vẽ Đồ Thị |
(y^3)/16-x^2=1 |
|
237203 |
Rút gọn |
((4t^2-16)/8)/((t-2)/6) |
|
237204 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
9/(v-3)-5/(v+1)=28/(v^2-2v-3) |
|
237205 |
Ước Tính |
243/5-486/3+243 |
|
237206 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/2)^2 |
|
237207 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của r^6)/( căn bậc ba của r^2) |
|
237208 |
Tìm a,b,c |
((x-2)^2)/9-((y-1)^2)/4=1 |
|
237209 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x+2 y<3 |
|
237210 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2x+3y<15 |
|
237211 |
Rút gọn |
((x^2+x-20)/(4x^2-40x+96)*3/(25-x^2))÷((x+6)/(36-x^2)) |
|
237212 |
Giải θ |
2cos(theta)^2=2+sin(theta) |
|
237213 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+14x^2+16x+5 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
237214 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-6/5x+6 y<3/4x+1 |
|
237215 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-8,3) and has a slope of -1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
237216 |
Rút Gọn Căn Thức |
-5 căn bậc hai của x^3 |
|
237217 |
Rút gọn |
(-3x^2y^2)(-3xy)^2 |
|
237218 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 45-4 căn bậc hai của 135-2 căn bậc hai của 80+2 căn bậc hai của 60 |
|
237219 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2=12-5x |
|
237220 |
Giải x |
x^4=5x^3-9x^2 |
|
237221 |
Giải x |
35=12cos(66pix)+40 |
|
237222 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(tan(pi/3))/2-1/(sec(pi/6)) |
|
237223 |
Giải Hệ chứa Equations |
-6x+8y+3z=9 -6x+y+5z=2 x+2y-z=5 |
|
237224 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
1/2 |
|
237225 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^3-2x^2>15x |
|
237226 |
Giải b |
-4+3b^2=143 |
|
237227 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5* căn bậc ba của 5^5 |
|
237228 |
Giải p |
4/(p+2)=1/(p^2+2p)+1/p |
|
237229 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=m |
|
237230 |
Vẽ Đồ Thị |
f^-1(x)=-(x^2)/3+4/3 |
|
237231 |
Rút gọn |
2x^3-4x^2+7x+1-x^3+2x^2+3x-5 |
|
237232 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x-3)/(x^2-64)+11/(x^2-64) |
|
237233 |
Giải x |
logarit của 2+ logarit của x-4 = logarit của 3x+8 |
|
237234 |
Ước Tính |
(3^-4*3^2)/3 |
|
237235 |
Giải θ |
tan(theta)>0 |
|
237236 |
Giải x |
-(2x)^2+1=-3 |
|
237237 |
Rút gọn |
(-15a^0bc^2)/(-60a^-8b^-6c^0) |
|
237238 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2) |
|
237239 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x-5y+z=17 -5x-5y+5z=5 2x+5y-3z=-10 |
|
237240 |
Giải x |
x/3=x+2 |
|
237241 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x-y=6 2x-y/2=4 |
|
237242 |
Giải w |
2w^2-15w+19=0 |
|
237243 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 50ab^5 |
|
237244 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x^5* căn bậc hai của 8x^2 |
|
237245 |
Rút gọn |
(6- căn bậc hai của 5)/(6+ căn bậc hai của 5) |
|
237246 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3+|x-2|>5 |
|
237247 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+7=7 |
|
237248 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
3p-5>2p+p-7 |
|
237249 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+1/3y=-3 |
|
237250 |
Chia |
(6y^2-5y-15)(2y+3)^-1 |
|
237251 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x+8 x+y=7 |
|
237252 |
Giải x |
(7+x)/x=22 |
|
237253 |
Rút gọn |
(a^2b(b-3))/(b^3(b-3)^2) |
|
237254 |
Nhân |
(7x+2y)*(7x-2y) |
|
237255 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=[x-1] |
|
237256 |
Giải n |
-n+5=n-11 |
|
237257 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9( căn bậc hai của 3+18 căn bậc hai của 2) |
|
237258 |
Rút gọn |
11-2m-n+5+-m-3n+8 |
|
237259 |
Rút gọn |
((4^5)/4)^3 |
|
237260 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-5y=18 and -x+4y=-18 |
and |
237261 |
Giải x |
-4=x^2-4x |
|
237262 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/2(x-8)^3+4 |
|
237263 |
Giải x |
400>(1/20)^(7x+8) |
|
237264 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6 is what percent of 8 |
is what percent of |
237265 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2sin(225) |
|
237266 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3 if x<-3; x^2+2 if -3<=x<=1; 3 if x>1 |
|
237267 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 and sec(theta)<0 |
and |
237268 |
Vẽ Đồ Thị |
-28>=4-8x |
|
237269 |
Tìm Số Dư |
(6x^3-19x^2+20)÷(x^2-2x-3) |
|
237270 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x^2-3y^2+19y-44=0 x+y=2 |
|
237271 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-x+4=0 |
|
237272 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=7-1.6x^2-5x |
|
237273 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bảy của 256x^8)/( căn bậc bảy của 2x) |
|
237274 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3+1-2)/(3-3) |
|
237275 |
Tìm Tích Số |
(7a)(3ab)-4a^2b |
|
237276 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-9x=1/2 |
|
237277 |
Ước Tính |
(2(1)^(3/2))/3 |
|
237278 |
Rút gọn |
(24e^5)/(6e) |
|
237279 |
Nhân |
(-3 căn bậc hai của 2)(-2 căn bậc hai của 50) |
|
237280 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
N=(t^2-t)/2 |
|
237281 |
Giải x |
-4|6+3x|+3<=-21 |
|
237282 |
Giải m |
căn bậc ba của 2m=4 |
|
237283 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[-2,4],[-1,1],[0,0],[1,1],[2,4]] |
|
237284 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 32x^7)÷( căn bậc ba của 4x^2) |
|
237285 |
Giải θ |
cos(theta)^2-sin(theta)^2+sin(theta)=0 |
|
237286 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x-11>=13 or 4x+5<=6 |
or |
237287 |
Rút gọn |
x^2-3^2 |
|
237288 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2( logarit của 18- logarit của 3)+1/2 logarit của 1/16 |
|
237289 |
Ước Tính |
1/2a^-4b^2 |
|
237290 |
Rút gọn |
8/(y-3)+(2y-5)/(y^2-12y+27) |
|
237291 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 36)/2 |
|
237292 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7m^2-m+8m^4+6m^3 |
|
237293 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x)/( căn bậc ba của 2x) |
|
237294 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x+x^2=-4 |
|
237295 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của x^5)/( căn bậc năm của x^2) |
|
237296 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<5 and x>-1 |
and |
237297 |
Ước Tính |
logarit của x=1 |
|
237298 |
Ước Tính |
3x+1/2(2x+6)=6x+1 |
|
237299 |
Rút gọn |
(-20t^5u^2v^3)/(48t^7u^4v) |
|
237300 |
Rút gọn |
(1/(x^3))÷(5/(x^2)) |
|