237401 |
Rút gọn |
(p+r)(p-r)(p+r) |
|
237402 |
Rút gọn |
(2x^2y^3)^4(-xy^2)^2 |
|
237403 |
Rút gọn |
5f^2g(-2(fg^3))g^4 |
|
237404 |
Chia |
(10 căn bậc hai của 2)/2 |
|
237405 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x) = square root of x+6 |
|
237406 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x-5 2x+2y>8 |
|
237407 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/2*10/9 |
|
237408 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm y |
|y|+1=3 |
|
237409 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-8-9=-7 |
|
237410 |
Giải x |
|x/2-1/3|=1 |
|
237411 |
Chia |
((35x^2+50x)/(5x))÷((7x^2+66x+80)/(3x-3)) |
|
237412 |
Giải x |
0.2(x+3)-0.4(x+3)=-0.2x-0.6 |
|
237413 |
Giải n |
0.3325=(n^2-1)/(3n^2) |
|
237414 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-4x+2 y=-3/4x-1 |
|
237415 |
Trừ |
(5r)/(r^2-9)-(4r+1)/(r^2-6r+9) |
|
237416 |
Rút gọn |
(j^2+7j+6)/(12j^3-14j^2-10j) |
|
237417 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=5(( căn bậc ba của x)/6+10) |
|
237418 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=3 |
|
237419 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x+10<=-2 and -17<-3x+10 |
and |
237420 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4* logarit cơ số 4 của a+2* logarit cơ số 4 của b |
|
237421 |
Nhân |
x(1/x) |
|
237422 |
Giải x |
x^(2/3)=2x^(1/3) |
|
237423 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2+5x+4)/(3x^2-12) |
|
237424 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-x+7 g(x)=-2x+14 |
|
237425 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^5+6x^4-x^3+1)÷(2x^3-x^2-3) |
|
237426 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 9^2 |
|
237427 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 2x^2+2- logarit cơ số 3 của x+3=0 |
|
237428 |
Vẽ Đồ Thị |
|y|>=x |
|
237429 |
Giải w |
4w+5+33=90 |
|
237430 |
Giải y |
căn bậc hai của 3y=9 |
|
237431 |
Giải θ |
1+cos(theta)=0 |
|
237432 |
Tìm Tích Số |
(48x^5y^3)/(y^4)*(x^2y)/(6x^3y^2) |
|
237433 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm y |
20=|3y-11| |
|
237434 |
Tìm MCNN |
8/(x-7) and 1/(x+7) |
and |
237435 |
Rút gọn |
14-3z+8+z |
|
237436 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-2)^(1/2)-(28-2x)^(1/4)=0 |
|
237437 |
Giải x |
1/(2 căn bậc hai của x)=1/2 |
|
237438 |
Rút gọn |
(x^8y^12)/(x^4y^3z^2) |
|
237439 |
Giải x |
2x-3(2x+2)=1-5(4x+3) |
|
237440 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+1)( căn bậc hai của x+1) |
|
237441 |
Giải t |
9-1/t=8/(t^2) |
|
237442 |
Giải x |
căn bậc hai của x = căn bậc ba của x |
|
237443 |
Ước Tính |
(4x^5+11)^2 |
|
237444 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-3m>=-27 |
|
237445 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2+4x+3 |
Factor |
237446 |
Vẽ Đồ Thị |
-y<=3x |
|
237447 |
Ước Tính |
3/4(4h-6) |
|
237448 |
Ước Tính |
tan(arccos(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
237449 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 5^2* căn bậc bốn của 5^3 |
|
237450 |
Giải x |
y=(x-8)(x+8) |
|
237451 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3 and (0,-6) |
and |
237452 |
Ước Tính |
1/(cos(pi/9)^2)-1/(cot(pi/9)^2) |
|
237453 |
Rút gọn |
(x^2+4x-5)/(x^2+7x-8)*(20x-4x^2)/(x^2+x-30)*(x^2+14x+48)/(x+5) |
|
237454 |
Ước Tính |
csc(theta)=-2 |
|
237455 |
Rút gọn |
(1 3/5+1 3/5)/(4 1/3-1 1/5) |
|
237456 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
(3/2)h+12>=6 |
|
237457 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2/3*6 |
|
237458 |
Rút gọn |
(-x^3yz^-1)(2x^5y^-1z^-3)^3 |
|
237459 |
Xác Định Dãy |
-3 , -1 , -1/3 , -1/9 |
, , , |
237460 |
Tìm Liên Hợp Phức |
i+4 |
|
237461 |
Rút gọn |
(7/(9x^3))/(5/(3x^2)) |
|
237462 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^4-3x^2+2 |
|
237463 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-2)^2-20=-45 |
|
237464 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,3) and has a slope of -1/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
237465 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
csc(theta)=-2 |
|
237466 |
Ước Tính |
cos(arcsin(2x)) |
|
237467 |
Rút gọn |
(9xy+y-2x)-(6xy-2x) |
|
237468 |
Giải y |
5-(y-3)=3x |
|
237469 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2sin(x)+1=0 |
|
237470 |
Vẽ Đồ Thị |
-x-y<=2 y-2x>1 |
|
237471 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+3)/(x-3)+x/(x-5)=(x+5)/(x-5) |
|
237472 |
Rút gọn |
(4x^3-12x^2+8x)/(-4x) |
|
237473 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x|>=0 |
|
237474 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-8+5i , 7i |
, |
237475 |
Giải x |
5/(x-5)=7+x/(x-5) |
|
237476 |
Rút gọn |
1/(n^7*n^-5) |
|
237477 |
Rút gọn |
sin(theta)cos(30)+cos(theta)sin(30) |
|
237478 |
Rút gọn |
3a(2+5b) |
|
237479 |
Giải y |
M=(x-y)/9 |
|
237480 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y<=2 x+2y>=8 y<=4 |
|
237481 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^-8*x^-6)^(1/6) |
|
237482 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.7 as a percentage |
as a percentage |
237483 |
Rút Gọn Căn Thức |
12 căn của 64 |
|
237484 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^2+x^3-x-6x^2+6 |
|
237485 |
Giải x |
3/4x=7-x |
|
237486 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7^3* căn bậc hai của 7 |
|
237487 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
v/3<=-14 |
|
237488 |
Giải R |
R=2/3( logarit của E/(10^4.40)) |
|
237489 |
Giải x |
y=(ax+b)/(cx+d) |
|
237490 |
Rút gọn |
((18xy^3)/(7a^2b^2))÷((12x^2y)/(35a^2b)) |
|
237491 |
Rút gọn |
(24x^3)/(25y^5)*(15y^2)/(8x^2) |
|
237492 |
Rút gọn |
(3xy^2+12x^2y)/(3xy) |
|
237493 |
Chia |
((3j^2)/(5k))÷((6j)/(10k)) |
|
237494 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x-1)/(x^2-5x+4) |
|
237495 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3)/2*1/2 |
|
237496 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc bốn của 3) |
|
237497 |
Rút gọn |
((3)^-1)/7 |
|
237498 |
Giải t |
t^3=-343 |
|
237499 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^4+x^3-7x^2-x+6 |
|
237500 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+2 if x<0; 1-x if x>=0 |
|