237701 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7-n>=-6 and 2(3n+8)>=10 |
and |
237702 |
Giải p |
11/6=1/3+p |
|
237703 |
Rút gọn/Tối Giản |
(tan(x))/(csc(x)^2)+(tan(x))/(sec(x)^2) |
|
237704 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (a^2)/(x^3) |
|
237705 |
Rút gọn |
Simplify n-(1-(n-(1-n)-1)) |
Simplify |
237706 |
Trừ |
3/(x+7)-42/(x^2-49) |
|
237707 |
Ước Tính |
xy^-5 |
|
237708 |
Giải x |
logarit cơ số x của 4+ logarit cơ số x của 2=1 |
|
237709 |
Rút gọn |
3/8x-3/4x |
|
237710 |
Rút gọn |
(x^-3y^-4*x^2y^3)/((y^3)^-4) |
|
237711 |
Rút gọn |
(3(r+s)^3)/((r+s)^-2) |
|
237712 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x=3x^2+1 |
|
237713 |
Tìm Tích Số |
2x(3-x+5x^2) |
|
237714 |
Rút gọn |
(10z^(1/3))/(2z^2) |
|
237715 |
Rút gọn |
3xz+(5x+3z)(7x-2xz+y-4z) |
|
237716 |
Rút gọn |
(4x^(2/3))/(4x^(2/3)) |
|
237717 |
Ước Tính |
pi(6)^2(12) |
|
237718 |
Rút gọn |
((8y-4)/7)(14/(10y-5)) |
|
237719 |
Rút gọn |
(2wy+3yx-8wz-12zx)/(y^2-16z^2)*(y^3+64z^3)/(6w^2+13wx+6x^2) |
|
237720 |
Rút gọn |
(-2x^4-3x^5+12)-(-12x-7+6x^5) |
|
237721 |
Nhân |
(x+3)/(x+2)*(2x-4)/(x^2-9) |
|
237722 |
Ước Tính |
5*(8+6-2) |
|
237723 |
Giải d |
Solve the following equation: 1/4d=2 1/8 |
Solve the following equation: |
237724 |
Giải a |
2(a-8)>=-2a |
|
237725 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-b^7)(7b^4) |
|
237726 |
Giải p |
5/6(12p-6)=-3/4(-12p+24) |
|
237727 |
Giải u |
19u-4u+23=8u-19 |
|
237728 |
Rút gọn |
7x^2y^10z^5*12x^5y^0z |
|
237729 |
Rút gọn |
-7y^2-2y^2+y^3-3y-2y+5y^3-2y |
|
237730 |
Giải f |
(7-3f)/4=2 |
|
237731 |
Giải p |
(4p+3)/8=(p+2)/4 |
|
237732 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-2y=6(5-3x) |
|
237733 |
Tìm Tích Số |
(x^4+3y^3)(x^4-5y^3) |
|
237734 |
Rút gọn |
(3^2m^4t^8)/(3^4m^9t^-4) |
|
237735 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^4-40x^3+75x^2 |
|
237736 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit cơ số 5 của x-1/2 logarit cơ số 5 của 6-x |
|
237737 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=11+2/3x |
|
237738 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2+6x-1 y=2x+5 |
|
237739 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 8) |
|
237740 |
Ước Tính |
(1^1)/2 |
|
237741 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8x)/( căn bậc ba của 16x^2) |
|
237742 |
Ước Tính |
3^4*x*(3/(x^2))^-2 |
|
237743 |
Tìm Tích Số |
x(2x^2+3x) |
|
237744 |
Rút gọn |
1/2d-3/4d+3f-2f |
|
237745 |
Xác định nếu Song Song |
y=-5x+3 and y=-5x-4 |
and |
237746 |
Giải x |
-10 logarit cơ số 2 của x+8=-12 |
|
237747 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2(2^x-8) |
|
237748 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc bốn của 5^3)^(1/2) |
|
237749 |
Rút gọn |
-3y+7y+4y^3-2y^2+6y^3-7y^3-5y |
|
237750 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x+3)(x-1)>=0 |
|
237751 |
Rút gọn |
e^(-2x)*e^x*e^(6x+2) |
|
237752 |
Rút gọn |
11(9+ căn bậc hai của 6) |
|
237753 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-3,7) and (6,-8) |
and |
237754 |
Giải x |
(3x+6)/2-(7x-14)/3-(x+1)/9=0 |
|
237755 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+4)(x+1)(2-x)(x-3) |
|
237756 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=-2e^(x+3)+2 |
|
237757 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/2x^5=1/5x^2-2 |
|
237758 |
Giải m |
m+8=3m |
|
237759 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+x^3+5x^2-10x+10)/(x^2+2x+1) |
|
237760 |
Chia |
(6x^2y^4-12x^4y^2)/(3x) |
|
237761 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+2=0 |
|
237762 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-2(k-1)>8(1+k) |
|
237763 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y^2=x^2 |
|
237764 |
Rút gọn |
(a^2-3ab+b^2)+(-a^2+ab+b^2) |
|
237765 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x-2/3>3 |
|
237766 |
Rút gọn |
(4^3*4^4)/(4^9) |
|
237767 |
Tìm ƯCLN |
8ab-56a |
|
237768 |
Ước Tính |
5x( căn bậc ba của x^2y)+2( căn bậc ba của x^5y) |
|
237769 |
Giải m |
m(2m-5)+m=2m(m-6)+16 |
|
237770 |
Ước Tính |
(4- căn bậc hai của 7)(2+ căn bậc hai của 7) |
|
237771 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|(5x+20)/4|=5 |
|
237772 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+27x^2+19x+5 is divided by 4x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
237773 |
Giải v |
-11+ căn bậc hai của -8-4v=-5 |
|
237774 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 16)( căn bậc hai của -49) |
|
237775 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(a-b)/( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b) |
|
237776 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3+2x^2-4x^3 |
|
237777 |
Rút gọn |
8^(-1/4)*2^(-1/4) |
|
237778 |
Giải r |
-58r+36r+86=-100+2(-13r-55) |
|
237779 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8(e)^(2x+1)=4 |
|
237780 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/5 logarit của x- logarit của y |
|
237781 |
Rút gọn |
(3/5x-2)(2x-1/2) |
|
237782 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+4=2+x |
|
237783 |
Rút gọn |
x--2x |
|
237784 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1/2x^5=1/5x^2-2 |
|
237785 |
Giải x |
10/15=(6x+2)/(4x+7) |
|
237786 |
Rút gọn |
4(3/4y-2+1/2y) |
|
237787 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-4x^2+56x+7y-203=0 |
|
237788 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x+6 y>-3x-6 |
|
237789 |
Rút gọn |
(3x^2-19x-14)/(5x^2+7x+2)*(5x+2)/(5x-35) |
|
237790 |
Rút gọn |
(2x-3)/(x-1)-(2x+1)/(x+1) |
|
237791 |
Ước Tính |
((2^5)^3*2^-7)/(2^-6) |
|
237792 |
Rút gọn |
(2 căn bậc ba của 16x^5+5x căn bậc ba của 128x^2) |
|
237793 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3+3x^2+1 |
|
237794 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x=9 |
|
237795 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^4-4x^2+2=0 |
|
237796 |
Giải y |
y=(-9+4)^2 |
|
237797 |
Vẽ Đồ Thị |
{x|-2<=x<4} |
|
237798 |
Giải x |
3x-8+4x-7=4x |
|
237799 |
Tìm Tập Xác Định của Tích của Hai Hàm Số |
f(x)=2x^2+x-3 and g(x)=x-1 |
and |
237800 |
Giải x |
x^2+(-1/2)^2=1^2 |
|