237901 |
Rút gọn |
3x*(7*x) |
|
237902 |
Vẽ Đồ Thị |
y=inx |
|
237903 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-y+2z=3 x-2z=12 4x+z=12 |
|
237904 |
Giải s |
0.9s=s+0.8 |
|
237905 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+x-1=(2x+9)(x-1) |
|
237906 |
Nhân |
4 căn bậc ba của -9*7 căn bậc ba của 48 |
|
237907 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x-1/3y=16 |
|
237908 |
Giải x |
1/x+1/3<1/5 |
|
237909 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
2+ căn bậc hai của m-2=7 |
|
237910 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
237911 |
Rút gọn |
((y^2x^-4)/(5xy^-8))^3 |
|
237912 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-9x+5y<=-6 4x-8y<-16 |
|
237913 |
Chia |
(-5-i)/(-10i) |
|
237914 |
Rút gọn |
(n)(-n^3) |
|
237915 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -(y-z)^15 |
|
237916 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc |
9/8 , y-7/2 |
, |
237917 |
Rút gọn |
(t-7)/(t^2-6t-16)*(t+2)/(t^2-15t+56) |
|
237918 |
Giải x |
5/(2(5x-1)^(1/2))=5/9 |
|
237919 |
Nhân |
(x^2-x-6)/(2x^2+x-6)*(2x^2+9x-18)/(x^2-9) |
|
237920 |
Nhân |
(x^3+9x^2)/(2x)*(x^2-14x+45)/(x^2-81) |
|
237921 |
Ước Tính |
5^(x-3)=4^(3-x) |
|
237922 |
Ước Tính |
((2m^2)^-1)/(m^2) |
|
237923 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+2 |
|
237924 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((5pi)/4)^2 |
|
237925 |
Vẽ Đồ Thị |
cot(theta)<0 and cos(theta)>0 |
and |
237926 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of |x| |
|
237927 |
Rút gọn |
(12x^2y^2)/(6x^2y^2) |
|
237928 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=- căn bậc hai của 4-x^2 |
|
237929 |
Ước Tính |
9x-7y>3(3x-7z) |
|
237930 |
Chia |
x^3-6 by x+2 |
by |
237931 |
Rút gọn |
(3/(x+5))/(2/(x-3)+1/(x+5)) |
|
237932 |
Ước Tính |
((5 căn bậc hai của 3)/2)^2 |
|
237933 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(81/16)^(-1/4) |
|
237934 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x+1)/(x-4)<=0 |
|
237935 |
Giải x |
3^(x+1)=3^(x-7) |
|
237936 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-4 y=1 |
|
237937 |
Tìm MCNN |
(7x)/(x-7) and (5x)/(x-1) |
and |
237938 |
Giải x |
x+5/(x+6)=(6x-1)/(x+6) |
|
237939 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2<=5x-6 |
|
237940 |
Ước Tính |
(3^2)(3)(3) |
|
237941 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y=11 and 2x+y=19 |
and |
237942 |
Giải x |
-x-15-3x=x |
|
237943 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^4+4x^2+4 |
|
237944 |
Ước Tính |
(x^-4)/(x^8*x^-1) |
|
237945 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5n^2-5n)/(n^2-5n-6) |
|
237946 |
Rút gọn |
10x^2*7xy^2 |
|
237947 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+17x^2+12x+4 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
237948 |
Giải x |
(2x)^-2=16 |
|
237949 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x^2-2- căn bậc hai của x+4=0 |
|
237950 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor 3h^2+11h+6 |
Factor |
237951 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y+z=2 6x-4y+5z=31 5x+2y+2z=13 |
|
237952 |
Giải x |
-1/3(3x-9)+12=2(x-3) |
|
237953 |
Rút gọn/Tối Giản |
4* logarit aric cơ số 7 của a+(5* logarit cơ số 7 của a-3* logarit cơ số 7 của b) |
|
237954 |
Chia |
(12x^6y^3)/(6x^3y^3) |
|
237955 |
Rút gọn |
(6-4x+x^2)^2 |
|
237956 |
Rút gọn |
(20(mn)^-3)/(-5m^2n^2) |
|
237957 |
Rút gọn |
(x-1)(2x) |
|
237958 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 15/20 |
|
237959 |
Giải x |
căn bậc ba của x-3=0 |
|
237960 |
Rút gọn |
(x^2+2x+3)+(3x^2+x+1) |
|
237961 |
Giải x |
50=15-6(2x-5) |
|
237962 |
Ước Tính |
(45^45*15^15)/(75^30) |
|
237963 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^3-8 |
|
237964 |
Rút gọn |
2(x-3y+8)+7+4x |
|
237965 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
e^2-10e+25=0 |
|
237966 |
Nhân |
3(5x+2)-4(2x-1) |
|
237967 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)cos(pi/4)-tan(pi/3) |
|
237968 |
Tìm Tích Số |
3(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
237969 |
Rút gọn |
(3x-6)/(x^2-4)-2/(x-2) |
|
237970 |
Giải z |
3+ căn bậc hai của z-12=- căn bậc hai của z+3 |
|
237971 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3x-2 2y-x<=10 |
|
237972 |
Giải x |
1-3/x=6/(x^2+2x) |
|
237973 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-1/3x+8 y<5/3x-4 |
|
237974 |
Ước Tính |
1/2(5)^2pi/4 |
|
237975 |
Giải x |
3x=21/4 |
|
237976 |
Rút gọn |
4/(5x)-(2x)/5 |
|
237977 |
Rút gọn |
(3/4x-27)-(7x-35) |
|
237978 |
Nhân |
2pi*1/2 |
|
237979 |
Tìm Tích Số |
(2x-y)(x+5y) |
|
237980 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=(x+4)^2-1 and y=-3x-13 |
and |
237981 |
Giải q |
q+r+s=p |
|
237982 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
g(x)=3/4*2^x |
|
237983 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2+4)(x^2-3)(x-8)^2 |
|
237984 |
Giải x |
1/3(x-15)+2x=16 |
|
237985 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x+5 y=4x^2+x |
|
237986 |
Ước Tính |
((x^2+2xy+y^2)(x^2-2xy+y^2))/(2(x+y))=0 |
|
237987 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x| and y=|x-5| |
and |
237988 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2 căn bậc hai của 3,2) |
|
237989 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2x-6<=6 |
|
237990 |
Tìm ƯCLN |
60 , 120 , 105 |
, , |
237991 |
Chia |
(-2x^3-3x^2-4x+12)/(4x) |
|
237992 |
Giải x |
80=2(x+5)^2 |
|
237993 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+2x+1/4 |
|
237994 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(cos(-x))/(tan(-x))+sin(-x) |
|
237995 |
Ước Tính |
2x(x-4) |
|
237996 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^5-75x^3 |
|
237997 |
Vẽ Đồ Thị |
8+|4v-7|>=17 |
|
237998 |
Rút gọn |
-(16x^5)/(8x) |
|
237999 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-2)^-2 |
|
238000 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=-2 căn bậc hai của x |
|