101 |
Giải a |
(4a-4)/16-(3-5a)/24=1 |
|
102 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x-12)(x+5))/((x-3)^3)<=0 |
|
103 |
Ước Tính |
((3/5)(2/5))÷(4/7) |
|
104 |
Ước Tính |
(1/2+1/3+1/6)÷2 1/2 |
|
105 |
Giải x |
(x+4)^2-2x-5=(x-1)^2 |
|
106 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7 căn bậc hai của x+1<9 |
|
107 |
Rút gọn |
(6^(1/2)*4^(1/3))^2 |
|
108 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 căn bậc hai của a+3 căn bậc hai của b |
|
109 |
Giải x |
(5-x)^(1/2)-2x=0 |
|
110 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
Y=(1/4)^x |
|
111 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-3x^-4+10x^(2/3)-7x |
|
112 |
Rút gọn |
-9m^-2n^5*2m^-3n^-6 |
|
113 |
Rút gọn |
(y*y^(1/3))^(3/2) |
|
114 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x+8x^3+x^-3+5x^2 |
|
115 |
Rút gọn |
(6w^3+7w^2-12w+15)/(2w^2+3w-5) |
|
116 |
Phân Tích Nhân Tử |
mn-mk+xk-xn |
|
117 |
Rút gọn |
12 căn của 729 |
|
118 |
Rút gọn |
(4-x)/(x^2-3x)-(2x+7)/(x^2-6x+9) |
|
119 |
Rút gọn |
((2ab)/(a^2-b^2))÷((4ab)/((a-b)^2)) |
|
120 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (27x^4)/(75y^2) |
|
121 |
Giải z |
5/3z+1=3-2/3Z |
|
122 |
Rút gọn |
((2a+3b)/(2a)+(2a-3b)/(3b))^2-((2a+3b)/(2a)-(2a-3b)/(3b))^2 |
|
123 |
Giải x |
(8x+7)/6+(3-2x)/4-(5x-2)/2=32 |
|
124 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2-1-(3x-2)^2=0 |
|
125 |
Rút gọn |
(8-x^3)/(25x^2+100-100x) |
|
126 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x+3)/(5x^2+4) |
|
127 |
Giải x |
6.2÷(2x+1)=2 1/3÷4 |
|
128 |
Giải x |
(2x-5.6)/3=(1-x)/1.5 |
|
129 |
Giải z |
căn bậc hai của (z+5)^2=6 |
|
130 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 5) |
|
131 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=64x^3-240x^2+300x-125 |
|
132 |
Rút gọn |
(x^2+3x+2)/(x(x+2)^3(x+1))-1/(x(x+2)(x+5)) |
|
133 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64 |
|
134 |
Giải x |
64^(x+1)=32^(6/5x) |
|
135 |
Rút gọn |
(1/x)^0 |
|
136 |
Giải x |
7 căn bậc hai của x+1<9 |
|
137 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64 |
|
138 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (2x)/y |
|
139 |
Rút gọn |
(x+y)/(2xy-y^2)-(x-y)/(2x^2-xy) |
|
140 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^4* căn bậc hai của 8x^3 |
|
141 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 27 |
|
142 |
Giải y |
2xy+6y=10 |
|
143 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-2/3=0 |
|
144 |
Vẽ Đồ Thị |
y> = square root of x-2+1 |
|
145 |
Giải n |
1+2cot(theta)^2+cot(theta)^4=csc(theta)^n |
|
146 |
Giải z |
2/y=x/(3z) |
|
147 |
Giải y |
x-1/3y=-1 |
|
148 |
Giải k |
căn bậc ba của k+4 = căn bậc ba của 2k+3 |
|
149 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(4x)-8x^2+9x+pi |
|
150 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-3x+1 y>=-1/4x+6 |
|
151 |
Rút gọn |
((2x^3)^2(3y^4)^3)/(12x^4y^5)-4x^2y^7 |
|
152 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 625x^6y^4)/( căn bậc ba của 5xy) |
|
153 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (tan(x))/x |
|
154 |
Rút gọn |
(1+i căn bậc hai của 2)/2-(1-i căn bậc hai của 1/2) |
|
155 |
Phân Tích Nhân Tử |
(b-c)^3+(c-a)^3+(a-b)^3 |
|
156 |
Tìm Tích Số |
(3a-b+2c)^2 |
|
157 |
Rút Gọn Căn Thức |
5/(3- căn bậc hai của 2) |
|
158 |
Rút gọn |
(a^2-b^2)/(a^2-a+ab-b) |
|
159 |
Giải t |
7/12t-1/4=5/6 |
|
160 |
Rút gọn |
(mx+my)/(5n)*(10m)/(ny+nx) |
|
161 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)(x+a) đối với x |
|
162 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+3)/((x-4)^2(x^2-4))<=0 |
|
163 |
Ước Tính |
(2^-2m^-3)/(n^0) |
|
164 |
Giải y |
1/3y=2/3y^2 |
|
165 |
Rút gọn |
(30c^2+19ac-63a^2)/(6c-7a) |
|
166 |
Giải x |
2x^2(x-1)=0 |
|
167 |
Rút gọn |
3(5-12)+4÷2 |
|
168 |
Rút gọn |
-3xy(x^3y^3-3x^2y+7xy^2) |
|
169 |
Ước Tính |
(s^-5)^3 |
|
170 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 64 |
|
171 |
Rút gọn |
17*(a^(2n+1))^4*2a^(7n-12) |
|
172 |
Giải x |
3.4/(2x-12)=18/4.5 |
|
173 |
Chia |
( căn bậc ba của 48x^3y^7)/( căn bậc ba của 8x^5y) |
|
174 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)(x+a) đối với x |
|
175 |
Rút gọn |
(36x^4y^5)/((3xy)^2) |
|
176 |
Rút gọn |
(16a^4+16a)/(a^2+1-a) |
|
177 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x=9 |
|
178 |
Rút gọn |
(x^16y^20z^8)^(1/4) |
|
179 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(5xy)*(x^2y)/(1+x) |
|
180 |
Rút gọn |
((3m^2n^3)/(xy^2))^2((x^3yz^2)/(2mn^2))^3 |
|
181 |
Rút gọn |
15 căn của x^10b^15 |
|
182 |
Rút gọn |
(25a^5b^3c)/(5ab^4c) |
|
183 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 15)*(3 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 15) |
|
184 |
Giải θ |
-2cos(theta)^2+sin(theta)+1=0 |
|
185 |
Rút gọn |
13(8^(3/4))-4*8^(3/4) |
|
186 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 24)*( căn bậc hai của 6)/2 |
|
187 |
Giải z |
(2z-3)/5-(z-6)/4=3 |
|
188 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-4xy+10y-5 |
|
189 |
Rút gọn |
(2b)/(2b+3)+5/(3-2b)-(4b^2+9)/(4b^2-9) |
|
190 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 5) |
|
191 |
Giải x |
(3x-4b)+(7b+2x)=13b |
|
192 |
Giải x |
4x(5x+7)=4(5x^2+8x+4) |
|
193 |
Rút gọn |
(a-2y)/(a+y)-(y^2-5ay)/(a^2-y^2) |
|
194 |
Rút gọn |
(5^(1/2)*5^(-3/2))^(-1/4) |
|
195 |
Ước Tính |
(5/8-1/3)÷(2/5+1) |
|
196 |
Rút gọn |
8-5y+2x-3+4y+2+4x-2 |
|
197 |
Rút gọn |
5(x^(2n-1))*(2x^(3n+1))^2 |
|
198 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5) |
|
199 |
Giải x |
2/y=x/(3z) |
|
200 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+x+(x^2)/(1-x)=1/(1-x) |
|