234001 |
Tìm Các Giao Điểm |
8x+4y=12 y=-2x+3 |
|
234002 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2x^2-1/4=3/16x |
|
234003 |
Xác Định Dãy |
5 , 15 , 45 ; dots |
, , ; dots |
234004 |
Giải x |
(3x)/7-1=6+x/2 |
|
234005 |
Rút gọn |
(x^-2y^3)/(x^3z^-1) |
|
234006 |
Giải t |
V=(2pir)/t |
|
234007 |
Ước Tính |
(x^6)/(x^-1*x^7) |
|
234008 |
Ước Tính |
-3x+9-2x=-12-5x |
|
234009 |
Tìm Tích Số |
(xy^-6)^2 |
|
234010 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18=9x |
|
234011 |
Rút gọn |
(3-x)/(1/x) |
|
234012 |
Giải x |
3x(x-2)-(x-6)=23(x-3) |
|
234013 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x(x+4)(3x+2)(x+9)^2 |
|
234014 |
Giải x |
24=4(6b-2x) |
|
234015 |
Ước Tính |
(4xy^2)^-3 |
|
234016 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+7x^2+7x+3 is divided by 4x+3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
234017 |
Ước Tính |
5/(2y)+1/(6y)-4/(3y) |
|
234018 |
Giải x |
Solve x^2=75 |
Solve |
234019 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate x+5 if x=2 |
Evaluate if |
234020 |
Ước Tính |
csc(arctan(-5/12)) |
|
234021 |
Rút gọn |
(x-1)/(x^2-4)+2/(x-2) |
|
234022 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line x=3 |
Graph the line |
234023 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -12* căn bậc ba của -18 |
|
234024 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+16x^2+7x-20 is divided by 2x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
234025 |
Chia |
3 3/41/8 |
|
234026 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+4y=-12 y=-3/2x |
|
234027 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=10.5x if 0<=x<=2; 21+4(x-2) if x>2 |
|
234028 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc bốn của 3-8x^2=2x |
|
234029 |
Giải w |
19w-4w+23=8w-19 |
|
234030 |
Trừ |
(y^2)/(y^2+2y)-4/(y^2+2y) |
|
234031 |
Rút gọn |
1/((5x)^(-3/4)) |
|
234032 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-2^x , g(x)=5-2^x |
, |
234033 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)<1/2 |
|
234034 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=1/2x^2+8-5x^3-19x |
|
234035 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=6 and 3x-6y=18 |
and |
234036 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2+2x-3)(x^2-x-1) |
|
234037 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y=-12 y=-3/2x |
|
234038 |
Nhân |
căn bậc hai của x-1* căn bậc hai của x-1 |
|
234039 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của -3)/( căn bậc hai của 2) |
|
234040 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2/3x+3/4y=7/12 1/2x-2y=3 |
|
234041 |
Giải m |
|4m-4|<36 |
|
234042 |
Vẽ Đồ Thị |
55>=5x+5>-25 |
|
234043 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=8((x^(1/3))/9+4) |
|
234044 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=2 y=-1/2x+5 |
|
234045 |
Giải p |
e=4s+2p |
|
234046 |
Giải x |
4x+8+27=6x |
|
234047 |
Tìm Nghịch Đảo |
5^(x+4)=y |
|
234048 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 2 |
|
234049 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5/2x+9 y=1/2x+1 |
|
234050 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=- căn bậc hai của 3x-5+5 |
|
234051 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của 3^6 |
|
234052 |
Rút gọn |
(1+cos(2x))^2 |
|
234053 |
Rút gọn |
(x^4)^-2(x^9)^(1/3) |
|
234054 |
Rút gọn |
3/5 căn bậc hai của -100/9 |
|
234055 |
Rút gọn |
(4-2 căn bậc hai của 3) |
|
234056 |
Tìm Nghịch Đảo |
f^-1(x)=1/(f(x)) |
|
234057 |
Giải x |
logarit cơ số (x+1) của 8=3 |
|
234058 |
Tìm Tích Số |
f(f^2+2f+25) |
|
234059 |
Giải v |
2/5*4^(5v)-8=4 |
|
234060 |
Rút gọn |
x/(2-x)+(3x+5)/(x^2-4) |
|
234061 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^3-1 |
|
234062 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(4/3)-10x^(2/3)+9=0 |
|
234063 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2y^4z^8 |
|
234064 |
Giải x |
9/(3x-15)=3/12 |
|
234065 |
Ước Tính |
i^29*i^27*i^30 |
|
234066 |
Rút gọn |
(5x+5)/(x-2)*(x^2-4x+4)/(x^2-1) |
|
234067 |
Rút gọn |
(8^2c^-1d^-6)/5 |
|
234068 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x-1)/(2x^2-22x+20) |
|
234069 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x^(4/3)=16 |
|
234070 |
Nhân |
x^2(10x^2+x) |
|
234071 |
Rút gọn |
(x^(5/8))(x^(1/2)) |
|
234072 |
Rút gọn |
(x^3+x^2y+xy^2)/((x^2)/y-(y^2)/x) |
|
234073 |
Giải x |
2/(x^2-3x)=1/(x^2-3x)-1/(x-3) |
|
234074 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-9x-9)(2x^2-x+1) |
|
234075 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-y^3+3y-3y^2+2 |
|
234076 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
3x^3+27x=3x(x^2+9) |
|
234077 |
Vẽ Đồ Thị |
24+6y<=5x |
|
234078 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27* căn bậc ba của 6 |
|
234079 |
Giải x |
x+yi=(a+bi)^2 |
|
234080 |
Giải b |
N=b căn của (1+2^b)/(1+2^(-b)) |
|
234081 |
Rút gọn |
(-2ab)^3(-a^2b) |
|
234082 |
Tìm Nghịch Đảo |
10x^(1/3)-6 |
|
234083 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/2)-cos(pi/2) |
|
234084 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+1)(x^3+2x)(x^2-64)=0 |
|
234085 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 27x^5)/( căn bậc hai của 3x^3) |
|
234086 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^2+9x^3+2x căn bậc hai của 20+4x+ căn bậc hai của 5x^2+x^3 |
|
234087 |
Rút gọn |
(11y+13)/(3y-3)+(15y+17)/(4-4y) |
|
234088 |
Giải x |
-(-x+1)=x-1 |
|
234089 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-9x+y=10 10x-y=-9 |
|
234090 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>2x+3 |
|
234091 |
Giải f |
Solve the following equation: 3/5f=2 1/5 |
Solve the following equation: |
234092 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7-8z^2=6z+16 |
|
234093 |
Rút gọn |
4k^2(6k^2+9kq-5q^2) |
|
234094 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-2/5)^2 |
|
234095 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^2+3x^3-14)÷(x^2+x-3) |
|
234096 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2-2=x+1 |
|
234097 |
Rút gọn |
3x^-2y^4*4x^-2 |
|
234098 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/(3- căn bậc hai của 11) |
|
234099 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x^2-3x+1)/(2x+16) |
|
234100 |
Giải x |
-2/x=-5/(x-6) |
|