234101 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,-1) and has a slope of 1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
234102 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
234103 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5^(3-2x)=5^(-x) |
|
234104 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+2x>3 |
|
234105 |
Ước Tính |
(7+|-8-5^2|)/((1-4)^3+17) |
|
234106 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-630deg |
degrees |
234107 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
3-5|10-4x|=-57 |
|
234108 |
Rút gọn |
(3n^3-5n+n^2)-(-8n^2+3n^3) |
|
234109 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2+4x+4<-x+8 |
|
234110 |
Ước Tính |
-3 3/4+1/2 |
|
234111 |
Giải x |
2x^2=x+3 |
|
234112 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3/4x-7.3+5/4x+21.3 |
|
234113 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4x^(3/2)=32 |
|
234114 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x-2)/(|x-1|) |
|
234115 |
Rút gọn |
-5/(2 căn bậc hai của 5) |
|
234116 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+x)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của x) |
|
234117 |
Giải x |
f(-x)=3x^2+2x-2 |
|
234118 |
Rút gọn |
(x-b)^5+(b-a)^5 |
|
234119 |
Tìm Tích Số |
(x-y)(2x-y) |
|
234120 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
p(x)=(2x+2)(5x-2)(x+3) |
|
234121 |
Rút gọn |
(8^(5/2))/(8^(1/2)) |
|
234122 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+2)(x-1)(x-(4+3i))(x-(4-3i)) |
|
234123 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2/9 |
|
234124 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(x)) |
f(x)=6/(x+8) , g(x)=x+1 |
, |
234125 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/(3 căn bậc hai của 5) |
|
234126 |
Giải x |
(6x-9)/3=x/9 |
|
234127 |
Rút gọn |
(1+x căn bậc hai của 2)^2 |
|
234128 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^23 |
|
234129 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 12ab^2+3b căn bậc hai của 75a-3 căn bậc hai của 27ab^2 |
|
234130 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(43+7^2)/(2^2) |
|
234131 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x+3+ logarit cơ số 4 của 5-x=3 |
|
234132 |
Rút gọn |
((a^2-4ab+4b^2)/(a^2+2ab))((a^2)/(a^2-4b^2)) |
|
234133 |
Rút gọn |
2x căn bậc ba của 8x^5+x^2 căn bậc ba của 27x^2 |
|
234134 |
Rút gọn |
(x^5y^8)^5(4xy) |
|
234135 |
Giải x |
6/5=2/(5x) |
|
234136 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bảy của x^-6 |
|
234137 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(a+3)^2-a(a+3) |
|
234138 |
Ước Tính |
25% of 8 |
of |
234139 |
Rút gọn |
(8b+y)/(40b)-(6y+b)/(30y) |
|
234140 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x+5=36x^2 |
|
234141 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^3* căn bậc hai của 12x^6 |
|
234142 |
Ước Tính |
5(2c-3)=3(3c-5) |
|
234143 |
Rút gọn |
2x^3y^-7*3x^-2y^2 |
|
234144 |
Phân Tích Nhân Tử |
343n+125nz^3 |
|
234145 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 3) |
|
234146 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
40/(x-4)+7=3/(x-4) |
|
234147 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
11x-20y=28 and 3x+4y=36 |
and |
234148 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-(2+2m)-2>6 |
|
234149 |
Rút gọn |
(6m)/(5a)*(15a)/(2m) |
|
234150 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-2)^(2/3)=16 |
|
234151 |
Giải x |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-5=2 |
|
234152 |
Ước Tính |
(x*y)^-3 |
|
234153 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 1/3x |
|
234154 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm k |
căn bậc hai của -3-k=2 |
|
234155 |
Nhân |
(x^2+4x-21)*(x-3) |
|
234156 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x=15 |
|
234157 |
Vẽ Đồ Thị |
x|x|>=0 |
|
234158 |
Rút gọn |
(5s^5+7s^4+7s+3)+(7s^5-7s^4) |
|
234159 |
Giải n |
n=3 , a=-216 |
, |
234160 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
n^2-m ; use m=7 ; and n=8 |
; use ; and |
234161 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 125- logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 5 = logarit cơ số 5 của x |
|
234162 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(3^-4)/3 |
|
234163 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate (3x+2y)/(2xy) when x=-1 and y=1 |
Evaluate when and |
234164 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4^-3a^0)/(b^-7) |
|
234165 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 10^2* căn bậc sáu của 10^5 |
|
234166 |
Rút gọn |
(4b^3*3a^4b^2)/(3a^-2b^4) |
|
234167 |
Rút gọn |
căn bậc năm của p^11 căn bậc hai của p^7 |
|
234168 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^5-3x^3+x |
|
234169 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11* căn bậc hai của -6 |
|
234170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
32=25x^2-4 |
|
234171 |
Giải x |
3x-6+1=-2x-5+5x |
|
234172 |
Trừ |
4-5/(4m+8) |
|
234173 |
Nhân |
2/3*9/4 |
|
234174 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x)=(3x^2)/(x-1) |
|
234175 |
Giải x |
635/72=-5/2(-11/4+x) |
|
234176 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=1/3x+2 x-3y=6 |
|
234177 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
16*4 |
|
234178 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 5 |
|
234179 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 4+x |
|
234180 |
Giải x |
(2x+6)/2-x=3 |
|
234181 |
Giải x |
8(x-x)=8 |
|
234182 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x(x-1)(x+2) |
|
234183 |
Nhân |
(10x+y^2)(10x-y^2) |
|
234184 |
Giải b |
căn bậc ba của b+5=4 |
|
234185 |
Rút gọn |
2x-3x-(-4x)-5x |
|
234186 |
Giải x |
-2 1/2+(-5*x)=-27 1/2 |
|
234187 |
Rút gọn |
8(3x+2y)+12x+16y |
|
234188 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^3y- căn bậc hai của xy+ căn bậc hai của 9xy^3 |
|
234189 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4x^2+x-2)(x^2+x+2) |
|
234190 |
Nhân |
3ab^3(a+b) |
|
234191 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+6x+9<0 |
|
234192 |
Ước Tính |
(y^(4/3)*y^(2/3))^(-1/2) |
|
234193 |
Ước Tính |
căn bậc hai của b+6=7 |
|
234194 |
Giải x |
x-3=(5x-1)^(1/2) |
|
234195 |
Rút gọn |
16w-7-5w-11+4(w-5) |
|
234196 |
Ước Tính |
x^-2*x^(11/9) |
|
234197 |
Nhân |
(4 căn bậc hai của 3a^3)^2 |
|
234198 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-x=6 |
|
234199 |
Rút gọn |
(2x+7)+(x^2-5x+3) |
|
234200 |
Giải θ |
1+cos(theta)=3cos(theta) |
|