233901 |
Ước Tính |
(tan(t))/(sec(t)-cos(t)) |
|
233902 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
11a-4(a+2)<=8a+10 |
|
233903 |
Ước Tính |
(y^(1/6))^3* căn bậc hai của x |
|
233904 |
Ước Tính |
1/(1/2+1) |
|
233905 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x+2>10 and -3x-1>5 |
and |
233906 |
Rút gọn |
13v-v+15w-4v |
|
233907 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y^2=x+49 |
|
233908 |
Phân Tích Nhân Tử |
(5x+6)^2-(2x+1)^2 |
|
233909 |
Giải x |
5/(x-5)=2+x/(x-5) |
|
233910 |
Rút gọn |
1/(x^3)-x/(y^3) |
|
233911 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
căn bậc ba của 6/7=( căn bậc ba của 6)/( căn bậc ba của 7) |
|
233912 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 32y)(4 căn bậc hai của 25y) |
|
233913 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (8m^3n^6)/27 |
|
233914 |
Rút gọn |
2a^2(5a-6)-5a(a^2-3a+4)-7(a-5) |
|
233915 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4+8x^3+4x^2-8x-6 |
|
233916 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 25)^3 |
|
233917 |
Vẽ Đồ Thị |
-3(1/2)^x-5 |
|
233918 |
Nhân |
cos(2x)*cos(2x) |
|
233919 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-5)^2+(y-3)^2=29 -x+y=-9 |
|
233920 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
233921 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+19- căn bậc hai của x+28=-1 |
|
233922 |
Rút gọn |
(4c^2-3c)/(c^(-2/3)) |
|
233923 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-870 độ ) |
|
233924 |
Ước Tính |
(3+i)-(3-i) |
|
233925 |
Giải x |
6+2/(x-4)=8/(x-4) |
|
233926 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+5)(4x+1)(x+5)(x^2+9) |
|
233927 |
Xác Định Dãy |
5 , 10 , 20 ; dots |
, , ; dots |
233928 |
Giải t |
5^3*t^3=50^3 |
|
233929 |
Rút gọn |
5g^0*(5g)^0 |
|
233930 |
Viết Lại Phương Trình Đề-các dưới dạng Phương Trình Tọa Độ Cực |
x^2-y^2=1 |
|
233931 |
Giải s |
-4|s+10|<-16 |
|
233932 |
Giải x |
4|x|-20=0 |
|
233933 |
Tìm Bậc |
x^2=5 |
|
233934 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
1<=x<=5 |
|
233935 |
Giải x |
cos(x)^2-cos(x)=2 |
|
233936 |
Ước Tính |
x(y+z-3^2) |
|
233937 |
Rút gọn |
((a^2-4)/(x^2-9))÷((a^2-2a)/(xy+3y))+(2-y)/(x-3) |
|
233938 |
Giải u |
u/9=4/12 |
|
233939 |
Vẽ Đồ Thị |
y-5=f(x/-1) |
|
233940 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x+1 |
|
233941 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(8(15-4))/(4^2-5) |
|
233942 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
(x-3)^2+(y+4)^2=25 |
|
233943 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2+y)^(-2/3) |
|
233944 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 81 căn bậc hai của 3=x |
|
233945 |
Ước Tính |
5^0*5 |
|
233946 |
Rút gọn |
(x^3-4x^2+3)+(-3x^3+8x-2) |
|
233947 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2 y=-2x+4 |
|
233948 |
Vẽ Đồ Thị |
ur gay |
gay |
233949 |
Ước Tính |
24/4(8/4) |
|
233950 |
Ước tính Hàm Số |
A(2)=2x^3+5 |
|
233951 |
Nhân |
(x+4)/(x^2+5x+6)*(x+3)/(x^2-16) |
|
233952 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
7-2|x-6|=-13 |
|
233953 |
Giải y |
y=-(2^-4) |
|
233954 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2+7x^2+16x-56x+112 |
|
233955 |
Rút gọn |
((y^2z)^(1/4))/(y^(-1/2)z^(1/2)) |
|
233956 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
-11f<-55 |
|
233957 |
Giải m |
(m+1)/4=2n |
|
233958 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2tan(pi/6))/(1-tan(pi/6)^2) |
|
233959 |
Rút gọn |
22-3|-3(2+1)+4| |
|
233960 |
Giải x |
2^(x-1)<3 |
|
233961 |
Rút Gọn Căn Thức |
(16x^12y^6)^(-5/2) |
|
233962 |
Giải x |
2(x-3)-7(5-x)=9x-45 |
|
233963 |
Rút gọn |
((6x^4)^-2)/(((x^-2 căn bậc hai của 2)/(x^3 căn bậc hai của 16))^2) |
|
233964 |
Ước Tính |
5.5/(2pi) |
|
233965 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
{x|x<3orx>=2} |
|
233966 |
Ước Tính |
7^(x-1)=e |
|
233967 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8+8+10+10+x<=51 |
|
233968 |
Ước Tính |
(-(-4))/(2(-1)) |
|
233969 |
Rút gọn |
((3m^2n^3)/(xy^2))((x^3yz^2)/(2mn^2)) |
|
233970 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
19x=y |
|
233971 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(14)deg |
degrees |
233972 |
Rút gọn |
-3+3x+12-6y |
|
233973 |
Rút gọn |
(-4x^3)^2*3x^-2 |
|
233974 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=(x+2)^2+1 |
|
233975 |
Rút gọn |
(2+3)^2-16/2 |
|
233976 |
Rút gọn |
(6x-18)/(4x)*x/(2x-6) |
|
233977 |
Giải x |
(x^(3/2))^2 = căn bậc bốn của x^3 |
|
233978 |
Rút gọn |
(2x^2-11x-21)/(5x^2+16x+3)*(5x+1)/(5x-35) |
|
233979 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3-2x^2+x |
|
233980 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2+2=-3x |
|
233981 |
Rút gọn |
Simplify (-5p^3)^3 |
Simplify |
233982 |
Tìm Tổng và Tích của các Nghiệm Phương Trình Bậc Hai |
5-2m-3m^2=0 |
|
233983 |
Vẽ Đồ Thị |
-4(x-3)(x-1) |
|
233984 |
Giải v |
8/(v-5)-v/(v+3)=54/(v^2-2v-15) |
|
233985 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4^(2x)-3 |
|
233986 |
Rút gọn |
((2f^3t^5)/(5(ft^5)))^0*(3f^4t^6) |
|
233987 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-4x y=x-5 |
|
233988 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 144+ căn bậc hai của -98- căn bậc hai của 121+ căn bậc hai của -2 |
|
233989 |
Rút gọn |
12-1/a-1/b |
|
233990 |
Trừ |
1/10-11/9 |
|
233991 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=-3y-17 and 2x+3y=-7 |
and |
233992 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3-9x^2+10x-2 is divided by x-1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
233993 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 5^3* căn bậc năm của 5 |
|
233994 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3(x-1)^2-162=0 |
|
233995 |
Giải x |
e^(x-2)=e^(3x+1) |
|
233996 |
Giải x |
( căn bậc hai của 4x+19)/2=2 |
|
233997 |
Rút gọn |
(x/2+y/3)^2 |
|
233998 |
Ước Tính |
2*3^2-7^1+3*3^0 |
|
233999 |
Ước Tính |
(1-1/2)*(1-1/3)*(1-1/4)*(1-1/5) |
|
234000 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 7^3 |
|