233801 |
Rút gọn |
((x^3+10x^2+25x)/(x^2+5x)*(x^2-64)/(x^2+13x+40))÷((x^2-x-56)/(x+7)) |
|
233802 |
Tìm Tích Số |
2/(x+1)*5/(3x) |
|
233803 |
Tìm Liên Hợp Phức |
-5/6-1/6i |
|
233804 |
Nhân |
căn bậc ba của -4* căn bậc ba của -54 |
|
233805 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
112a^3b^2 |
|
233806 |
Rút gọn |
3/4(z+2/5)+2z |
|
233807 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 8c^3d^5*4 căn bậc hai của 2cd^3 |
|
233808 |
Rút gọn |
(12 căn bậc hai của 3)/(24 căn bậc hai của 3) |
|
233809 |
Trừ |
10/(pr)-4/r |
|
233810 |
Rút gọn |
2 1/4x+(4 1/3x-7 4/5)÷2 3/5 |
|
233811 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 27-8 căn bậc hai của 6) |
|
233812 |
Giải r |
2r^2+7r-1=-3r^2 |
|
233813 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
27^(-2/3) |
|
233814 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 6x^2+8x căn bậc hai của 96 |
|
233815 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4K1/2 |
|
233816 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
through: (2,-4) , slope=-1 |
through: , |
233817 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
csc(theta) = square root of 2 |
|
233818 |
Nhân |
-x^2*-1 |
|
233819 |
Ước Tính |
i^8*i^31*i^28 |
|
233820 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-10x+12 2x+y=5 |
|
233821 |
Rút gọn |
(-1x^5y^3)^2 |
|
233822 |
Ước Tính |
(1-5(a-1))/24 |
|
233823 |
Giải x |
(3x+26)=(x+20) |
|
233824 |
Rút gọn |
(x-y)/x*(2x^2)/(y(y-x)) |
|
233825 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2x+4+1>=5 |
|
233826 |
Rút gọn |
(6^2p^4r^6)/(2^4(p^2r)^2) |
|
233827 |
Rút gọn |
1/( căn bậc ba của 27^4) |
|
233828 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36xy^11 |
|
233829 |
Giải d |
(1/3)^(d-5)=81 |
|
233830 |
Rút gọn |
|7-9|+(7-9)^2 |
|
233831 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
255*10^-4 |
|
233832 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line x=2 |
Graph the line |
233833 |
Rút gọn |
(2x+3y)/(9x)+(6x-11y)/(9x)-(19y-x)/(9x) |
|
233834 |
Giải x |
3x(x+2)=3 |
|
233835 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
16-7v<2 |
|
233836 |
Nhân |
-4*(3/-4) |
|
233837 |
Giải x |
x^2+11x+11=4x |
|
233838 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-1)/x>0 |
|
233839 |
Rút gọn |
((x^2+4x-12)/(x^2-25))÷((x+6)/(x^2-5x)) |
|
233840 |
Giải x |
z=y-x-m |
|
233841 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/(3^-2) |
|
233842 |
Rút gọn |
((i+1)^2)/(3-i) |
|
233843 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=(x-5)(x-3)(x+2) |
|
233844 |
Giải V |
r=((3V)/(4pi))^(1/3) |
|
233845 |
Chia |
(-6/5)÷(4/7) |
|
233846 |
Nhân |
6/5*(-2/3) |
|
233847 |
Giải z |
2(z+5)+5(z+2)=10(z-1) |
|
233848 |
Chia |
(-3/20)÷(21/16) |
|
233849 |
Ước Tính |
-2/((1)^2) |
|
233850 |
Giải x |
8x-6=4x+8x+12 |
|
233851 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
11x-y=3 y=11x |
|
233852 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,6) and has a slope of -5/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
233853 |
Xác Định Dãy |
3 , 2 , 4/3 |
, , |
233854 |
Rút gọn |
(x^2-3x-10)-(x-5) |
|
233855 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-32)^0.4 |
|
233856 |
Giải k |
3+5x = square root of k+6x |
|
233857 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cot(1/2x-pi) |
|
233858 |
Ước Tính |
(36k^4m^10)1/2 |
|
233859 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 63 |
|
233860 |
Rút gọn |
cot(60 độ ) |
|
233861 |
Rút gọn |
i^52-i^48 |
|
233862 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (a^6)/( căn bậc hai của b^3c^3) |
|
233863 |
Rút gọn |
(18-6 căn bậc ba của 3)/( căn bậc ba của 9) |
|
233864 |
Ước Tính |
f(-1)f(-2) |
|
233865 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+9x^2+15x+9 divided by 2x+3 |
divided by |
233866 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x^7+10)^(1/5))/9 |
|
233867 |
Vẽ Đồ Thị |
-8>=-5x+7>=-33 |
|
233868 |
Giải x |
5x-9-2=-5(2-x)-1 |
|
233869 |
Tìm Nghịch Đảo |
8(x+9)^(1/7) |
|
233870 |
Giải m |
m^2=2m |
|
233871 |
Rút gọn |
6x-3x+3-3x |
|
233872 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x+y=4x+11y |
|
233873 |
Ước Tính |
(2^4)/((2^-6)^-1) |
|
233874 |
Giải u |
-83=2u+3u-18 |
|
233875 |
Rút gọn |
(4x^(-1/2)y^(7/4))/( căn bậc bốn của 16x^3y^5) |
|
233876 |
Ước Tính |
3(-4)^-1 |
|
233877 |
Rút gọn |
(4x+8)*(x+3) |
|
233878 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của -36- căn bậc hai của 49+ căn bậc hai của -49 |
|
233879 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x| and y=|x-3| |
and |
233880 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của x^3 |
|
233881 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^4+2x^2-63 |
|
233882 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
( căn bậc năm của x^3)/((x^3)^(1/5))=x^a |
|
233883 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3 căn bậc hai của 2 |
|
233884 |
Giải x |
|(3-7x)/9|>=3/5 |
|
233885 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
233886 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27x^3y+x căn bậc hai của 48xy |
|
233887 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x(x+4)(x+1)(x-3) |
|
233888 |
Rút gọn |
-6*(x+8)/x |
|
233889 |
Giải v |
38=-6v-7v-27 |
|
233890 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4p^2=12p-5 |
|
233891 |
Rút gọn |
(3x^2+11x+4)+(-5x+x^2-13) |
|
233892 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
4a+3b<12 |
|
233893 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-1 or x>3 |
or |
233894 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^3+6x^2-16x |
|
233895 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(2^x-3)^(1/4) |
|
233896 |
Rút gọn |
(2x^3)/(x^5y^4) |
|
233897 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=8/x |
|
233898 |
Giải t |
t-2/7=1/2 |
|
233899 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-1>=0 |
|
233900 |
Trừ |
(x^2+8x+8)+(-10x^2+5x) |
|