233601 |
Chia |
(6-2i)/(4+i) |
|
233602 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
h(x)=5x^3-7x^-2+x-1 |
|
233603 |
Rút gọn |
(5x+2)+(x^2-9)+(x^2-7x+12) |
|
233604 |
Rút gọn |
2 5/8-5 3/4+2 |
|
233605 |
Ước Tính |
(y^2+2y-3)-(4y^2-5y-2) |
|
233606 |
Giải x |
3/(8x)+1/4=5/(2x) |
|
233607 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 căn bậc hai của 16-2 căn bậc ba của 8+ căn bậc bốn của 16 |
|
233608 |
Chia |
(60a^2b^4+40ab^5+10b^6+5ab^2)/(-10a^2b^3) |
|
233609 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+y<=-1 x+y>=3 |
|
233610 |
Rút gọn |
8x^0+5 |
|
233611 |
Chia |
(2x-1)/x |
|
233612 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,-8) and has a slope of 4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
233613 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sin(-x/3) |
|
233614 |
Ước Tính |
3(x+2)^2+4 |
|
233615 |
Rút gọn |
5/2-1/(x^3) |
|
233616 |
Giải u |
27=u^3 |
|
233617 |
Rút gọn |
(6 căn bậc ba của 24)/(2 căn bậc ba của 2) |
|
233618 |
Giải x |
x^5+4x^3=5x^4-2x^3 |
|
233619 |
Ước Tính |
-(0)^4-8(0)^3-18(0)^2+7 |
|
233620 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 160a^6b^2+ căn bậc hai của 40a^4b^2)/( căn bậc hai của 20ab) |
|
233621 |
Nhân |
(2- căn bậc hai của 5)*(2- căn bậc hai của 5) |
|
233622 |
Giải x |
3x+2(x-8)>x |
|
233623 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x^4 |
|
233624 |
Chia |
((x+4)/(x^2+2))÷((x^2-2)/(x-8)) |
|
233625 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.2*100 |
|
233626 |
Rút gọn |
18-12+2*3^2-12÷(1+1) |
|
233627 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
q/7+1>-5 |
|
233628 |
Tìm Tích Số |
(-9x^2-10y)^2 |
|
233629 |
Chia |
((x^2+15x+56)/x)÷((x^2+2x-35)/(4x-20)) |
|
233630 |
Xác định nếu (-3,-4) là một Nghiệm |
5x-y>-2 , (-3,-4) |
, |
233631 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^3-5x^2-4x-20=0 |
|
233632 |
Chia |
(4+3i)/(-10+i) |
|
233633 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=y |
|
233634 |
Ước tính Hàm Số |
p(11)=5(x^2+1)+16 |
|
233635 |
Chia |
((x^2+3x-28)/(2x^3))÷((x^2-7x+12)/(x-3)) |
|
233636 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4+ căn bậc hai của 27)/(2-3 căn bậc hai của 27) |
|
233637 |
Giải P |
(P)=(2L+2W) |
|
233638 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4sin(theta)-1=2sin(theta) |
|
233639 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-12=9(2y-1) |
|
233640 |
Giải z |
z(z+7)=30 |
|
233641 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của căn bậc ba của 2)^4 |
|
233642 |
Phân Tích Nhân Tử |
a-b+ab-1 |
|
233643 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x-6)^2<=0 |
|
233644 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (45x^3y^4)/(16x^2) |
|
233645 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,0) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
233646 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=1/4(2)^(n-1) |
|
233647 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-1/x |
|
233648 |
Giải z |
2(3-2(z+4))=3(4-z) |
|
233649 |
Tìm Bậc |
(5np)/(n^2)-(2g)/h |
|
233650 |
Giải x |
f(1)=2x-1 |
|
233651 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x-4 2y-x>=2 |
|
233652 |
Giải y |
y=(-2+1)^2 |
|
233653 |
Ước Tính |
1/2(5/6)^2+2/9 |
|
233654 |
Ước Tính |
2+(-1/2) |
|
233655 |
Rút gọn |
logarit của 12+1/2 logarit của 7- logarit của 2 |
|
233656 |
Rút gọn |
x^3 căn bậc hai của y^4 |
|
233657 |
Giải x |
5x-(7x-4)-2=5-(3x+2) |
|
233658 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+19x^2+30x+8 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
233659 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x| g(x)=|x|+5 |
|
233660 |
Giải a |
ac+2bc-6ab-3a^2=0 |
|
233661 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của x)^-1 |
|
233662 |
Giải x |
1/3(13^(6x+5))=14 |
|
233663 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm y |
|y-20|<4 |
|
233664 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2xy^3+y)^7 |
|
233665 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+15x^2-16x+4 divided by 2x-1 |
divided by |
233666 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^3)^2 |
|
233667 |
Tìm Tích Số |
(x+ căn bậc hai của 5)(x+ căn bậc hai của 5) |
|
233668 |
Nhân |
[[-3],[0],[2],[-1]][[1,4,1,-4,0]] |
|
233669 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3y=-1/2x |
|
233670 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 9)/( căn bậc hai của 8) |
|
233671 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
9x^3-12x^2-18x-9 divided by 3x-7 |
divided by |
233672 |
Giải x |
1-x/6=x/2-3 |
|
233673 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/26*8 |
|
233674 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2x-14+4>12 |
? |
233675 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40x^4)/( căn bậc ba của -x^3) |
|
233676 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 16x^16y^24)/( căn bậc bốn của x^2y^4) |
|
233677 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=y^2 |
|
233678 |
Giải x |
x^( logarit cơ số 2 của x)=4x |
|
233679 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-3y+3z=-5 x-5y-z=7 x-7y+z=-3 |
|
233680 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
3v-8>22 |
|
233681 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2csc(x) |
|
233682 |
Ước Tính |
-1/2(8+6) |
|
233683 |
Giải x |
căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của x=4 |
|
233684 |
Rút gọn |
(-4x^2+16)-(-4x^2+16) |
|
233685 |
Rút gọn |
((x^2+2)^3(4x)-x^2*3(x^2+2)^2(4x))/(((x^2+2)^3)^2) |
|
233686 |
Ước Tính |
3^(3x+6)=27^(x+2) |
|
233687 |
Giải g |
t=(v+k)/g |
|
233688 |
Rút gọn |
(a^2+b^2)(c^2+d^2) |
|
233689 |
Rút gọn |
xy*2x^5y^3 |
|
233690 |
Ước tính Hàm Số |
P(x)=7x^3+6x^4-8x^6+6x+11 at x=0 |
at |
233691 |
Ước Tính |
(2x-3)/(3x+2)<0 |
|
233692 |
Ước Tính |
2pi-0 |
|
233693 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-1)^4 |
|
233694 |
Giải z |
|3z-9|<=3 |
|
233695 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
17/15*2/11 |
|
233696 |
Giải b |
3 3/4b=-2 1/2 |
|
233697 |
Giải A |
2cos(A)^2-cos(A)-1=0 |
|
233698 |
Rút gọn |
cos(150 độ ) |
|
233699 |
Rút gọn |
((e^x+e^(-x))/2)^2 |
|
233700 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x(x-2)^2(x-1)(x+1) |
|