233701 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc hai của 4(5 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 3) |
|
233702 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-4y=2 and x+4y=-2 |
and |
233703 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 3^3* căn bậc sáu của 3^5 |
|
233704 |
Rút gọn |
xy+yx |
|
233705 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x^2+9)(2x+3)(x^2-6) |
|
233706 |
Rút gọn |
3^3x*3^4 |
|
233707 |
Giải y |
y-1/2=1/5 |
|
233708 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5)(6 căn bậc hai của 8+7 căn bậc hai của 5) |
? |
233709 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) and (4,6) |
and |
233710 |
Giải x |
a(x+z)-yx=b |
|
233711 |
Ước Tính |
8- căn bậc bốn của x=7 |
|
233712 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y-(3/x)^2)*2=1 |
|
233713 |
Rút gọn |
( căn bậc bảy của x^2)( căn bậc năm của x^3) |
|
233714 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 6^5* căn bậc hai của 6^3 |
|
233715 |
Rút gọn |
(9/(4x^2))/((6x)/(16x^4)) |
|
233716 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2y^2-2y^4-8xy^3+9x^3y+6y^4-2xy^3-3x^4+x^2y^2 |
|
233717 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2-12>=-4x-9 |
|
233718 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2^2y^-6)/(8^-1z^0x^-7) |
|
233719 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,7) and has a slope of -1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
233720 |
Ước Tính |
2x>-10 |
|
233721 |
Ước Tính |
1/2-(-8) |
|
233722 |
Rút gọn |
(1/2)^-2+3^0 |
|
233723 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
1/2(13x+5x-6-8x+14) |
|
233724 |
Giải v |
-4/(2v+12)+3=-2/(v+6) |
|
233725 |
Vẽ Đồ Thị |
1/0 |
|
233726 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x(5x-1)^(4/5)+7(5x-1)^(9/5) |
|
233727 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4y^4-12x^3z^2 |
|
233728 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 32a^2)/( căn bậc hai của 8a) |
|
233729 |
Trừ |
0 , 1^2 |
, |
233730 |
Ước Tính |
((b^(3/2))/(b^(2/3))) |
|
233731 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 6^5* căn bậc hai của 6^3 |
|
233732 |
Rút gọn |
((2x)^-2y^2)/((8x)^-1yz^0) |
|
233733 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2e^(x+3)-2 |
|
233734 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3-9x^2+13x-6 is divided by 2x-3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
233735 |
Rút gọn |
28-(8+4)*(4-2) |
|
233736 |
Ước Tính |
(7-6)(-3)^2 |
|
233737 |
Rút gọn |
2+1/(3+1/(1+1/(1+1/2))) |
|
233738 |
Rút gọn |
(9n^3-4n^2+2n-10)+(-2n^2+n+7) |
|
233739 |
Tìm Nghịch Đảo |
(3x+2)/(2+x) |
|
233740 |
Tìm Nghịch Đảo |
(x-6)/(-3x) |
|
233741 |
Rút gọn |
(-1/2x+7/10)-(-3/4x-1/5) |
|
233742 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,-1) and (3,-5) |
and |
233743 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-4(m^-3z^4)^2)/(12m^-4z^-1) |
|
233744 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -1)/((3+8i)-(2+5i)) |
|
233745 |
Giải x |
3x^2+9x=-6 |
|
233746 |
Giải x |
x/(-1/6)=6/7 |
|
233747 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
3r+2(12r+7)<=5r-8 |
|
233748 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 = square root of 3x+34 |
|
233749 |
Rút gọn |
(5xy)^2*4x^5 |
|
233750 |
Ước Tính |
2pi*360/(16pi) |
|
233751 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-1/2(x+3)^2 |
|
233752 |
Giải a |
h(a)=9a^2+46a ; solve for h(a)=-5 |
; solve for |
233753 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x y=-x+6 |
|
233754 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^(4/3)-x^(2/3)-6=0 |
|
233755 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-3 and 5 |
and |
233756 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 9/(2x^2) |
|
233757 |
Ước Tính |
(-2)^-3(-24) |
|
233758 |
Giải x |
2/x+6/(x-1)=6/(x^2-x) |
|
233759 |
Nhân |
7/8*1/5*3/7 |
|
233760 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3n(n^2-2n+8) |
|
233761 |
Vẽ Đồ Thị |
(A intersect B) union C |
|
233762 |
Rút gọn |
(a^3b^(-1/2))^4 |
|
233763 |
Rút gọn |
((3x^2y^5)/(2x^-1y^-2))^2 |
|
233764 |
Rút gọn |
8x-12-(-5x)+7 |
|
233765 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 10^3 |
|
233766 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x-1 y>=-3 |
|
233767 |
Giải x |
3x^3+7=216 |
|
233768 |
Chia |
((x^2-4)/(5x+30))÷((x^2+11x+18)/(3x+27)) |
|
233769 |
Chia |
(x^4-1)/(x^2-1) |
|
233770 |
Rút gọn |
x/( căn bậc hai của x-x) |
|
233771 |
Ước Tính |
(cos(-0.1)-1)/-0.1 |
|
233772 |
Giải m |
m-62/3=41/3 |
|
233773 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 7 của y-2( logarit cơ số 7 của x+1/2 logarit cơ số 7 của z) |
|
233774 |
Xác Định Dãy |
4 , 12 , 36 ; dots |
, , ; dots |
233775 |
Rút gọn |
(72÷( căn bậc hai của 100-4^2))/( căn bậc ba của 27) |
|
233776 |
Giải x |
2=3/5x-1/3x+2/5x |
|
233777 |
Ước Tính |
10+3(12÷(3*2)) |
|
233778 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/4)cos(pi/4)-tan(pi/3) |
|
233779 |
Ước Tính |
-8/9+1/3(-3/8) |
|
233780 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
21 is what percent of 60 |
is what percent of |
233781 |
Rút gọn |
2^4-1/(2^-3)+5x^0-(3x^0y^2)^0 |
|
233782 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của xy)/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y) |
|
233783 |
Ước Tính |
sin(45 độ )+cos(45 độ ) |
|
233784 |
Rút gọn |
-5x^3y(3x^2y^2+15z) |
|
233785 |
Rút Gọn Căn Thức |
5^-3 |
|
233786 |
Giải u |
-6=-3/u |
|
233787 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-64<=-16x |
|
233788 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
233789 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=x+1 |
Graph the line with the equation |
233790 |
Rút gọn |
(x+2)/(x-3)+(x+2)/(x+5) |
|
233791 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1-1/36 |
|
233792 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-495 độ ) |
|
233793 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-3 căn bậc hai của x-8=19 |
|
233794 |
Giải x |
0.4(x+2)-0.6(x+2)=-0.2x-0.4 |
|
233795 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x+7)^2-(7x+5)^2 |
|
233796 |
Giải x |
h(-18)=17+x/6 |
|
233797 |
Rút gọn |
5*2^-3 |
|
233798 |
Ước Tính |
9*(2+4)^2-3 |
|
233799 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 10)*( căn bậc hai của 2)/3 |
|
233800 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
5r-6>8r-18 |
|