234201 |
Rút gọn |
(16a^2b^4)^(1/4) |
|
234202 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x^2+y^2=52 xy=12 |
|
234203 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = natural log of -4x+3 |
|
234204 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-25)/(2x+10) |
|
234205 |
Ước Tính |
(x^-6)/(x*x^-2) |
|
234206 |
Giải x |
1/5((2-x)/2)-3/10(1-x)/2=17/20 |
|
234207 |
Rút gọn |
(cot(x)^2+1)(sec(x)^2-1) |
|
234208 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5x^6)/( căn bậc hai của 2x^4y^3) |
|
234209 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
35/(x+7)<=5 |
|
234210 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32x^30y^-40)^(-2/5) |
|
234211 |
Ước Tính |
1/12*(2pi)/1 |
|
234212 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
eighth root of 8^3* eighth root of 8^4 |
|
234213 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+y+2z=12 2x-4y+z=-15 y+4z=6 |
|
234214 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|2x-6|+|3-x|>12 |
|
234215 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x+4)^2+5 |
|
234216 |
Ước Tính |
25% of 96 |
of |
234217 |
Vẽ Đồ Thị |
4z-4-2z>8-6 |
|
234218 |
Ước Tính |
5^2(14-8)-2*5 |
|
234219 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 32 |
|
234220 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^4-4x^3-22x^2+x-25)÷(x-3) |
|
234221 |
Giải x |
4x^2=-8x-3 |
|
234222 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = natural log of -4x+3 |
|
234223 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x g(x)=x+5 |
|
234224 |
Giải a |
g^6=(at^4)/b |
|
234225 |
Rút gọn |
i^2+1 |
|
234226 |
Giải x |
11/2=3x-2 |
|
234227 |
Giải a |
8^(2a-1)=32^(2a+1) |
|
234228 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+61=-10x |
|
234229 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^8=-x^7+3 |
|
234230 |
Tìm BCNN |
3a , 4a+28 |
, |
234231 |
Rút gọn |
((x^2-xy)/(9y^2))÷((2x)/(3y)) |
|
234232 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-5y=10 y=-2/5x+2 |
|
234233 |
Giải x |
x/2=x+4 |
|
234234 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 10)*( căn bậc hai của 2)/3 |
|
234235 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+6)(x+6)(x^2-6) |
|
234236 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-25)/(x^2-36) |
|
234237 |
Tìm Số Dư |
7x^3-8x^2+x+1 divided by x+2 |
divided by |
234238 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-36)/(5x-20) |
|
234239 |
Chia |
(6f^2-13-11f)÷(3f-4) |
|
234240 |
Rút gọn |
((7-x)/(7-x)*(x^2-1)/(64-x^2))÷((x^2+3x-4)/(x^2+12x+32)) |
|
234241 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
what percent of 60 is 45 |
what percent of is |
234242 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-14x^4+5x^3+6 |
|
234243 |
Giải sᵢ |
1/f=1/s_o+1/s_i |
|
234244 |
Rút gọn |
7*(a+5)-30 |
|
234245 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2 |
|
234246 |
Tìm Thương Số |
7x^3-8x^2+x+1 divided by x+2 |
divided by |
234247 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của -15)/(5 căn bậc ba của 5) |
|
234248 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của x^2y^3 |
|
234249 |
Giải x |
e^(3x)=3-4x |
|
234250 |
Rút Gọn Căn Thức |
(8 căn bậc hai của 5)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
234251 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x):3x/2+3|x-2|<=3 |
|
234252 |
Rút gọn |
4-(3x+(2x-(5y+2))) |
|
234253 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3^5 |
|
234254 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 21)/( căn bậc hai của 15) |
|
234255 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(x) |
|
234256 |
Rút gọn |
(-9-13x+3x^3)-(-x+4x^3-9) |
|
234257 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3/x=3/(4x)+3 |
|
234258 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/8x^2+x<=-2 |
|
234259 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(-x)^(1/2) |
|
234260 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-2 or x>4 |
or |
234261 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 6^5* căn bậc bốn của 6^5 |
|
234262 |
Giải x |
(x^5*x^3)/(x^4)=(x^8)/(x^4) |
|
234263 |
Ước Tính |
(7-3)* căn bậc hai của 25*2-10 |
|
234264 |
Rút gọn |
(2-x căn bậc hai của 5)^2 |
|
234265 |
Trừ |
(2x^2+7x)+(-x^2+10x+3) |
|
234266 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos(-pi/7)) |
|
234267 |
Rút gọn |
(- căn bậc hai của 8m)( căn bậc hai của 6m) |
|
234268 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của -3-4)(3 căn bậc hai của -2+3) |
|
234269 |
Vẽ Đồ Thị |
10>=x/3+6 |
|
234270 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3+1/2x |
|
234271 |
Tìm ƯCLN |
340 and 304 |
and |
234272 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
17/22 |
|
234273 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 20) |
|
234274 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+x+3 |
|
234275 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3+ căn bậc hai của x-3=3 |
|
234276 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x^2-4 g(x)=x^2-8x+4 |
|
234277 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-5x-10+2x^3+4x^2 |
|
234278 |
Giải x |
237*2x/2=79 |
|
234279 |
Giải x |
x^x=2^64 |
|
234280 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-pi/3)^2 |
|
234281 |
Giải a |
3(-9a-21)+11=8(a-1)-9 |
|
234282 |
Giải n |
-3(4-2n)=-3(-1-3n) |
|
234283 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3(2+6x)+7x |
|
234284 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x-9)^(1/5)+5)/4 |
|
234285 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=(1/2)^(x-1) |
|
234286 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(30 độ )cos(45 độ )+sin(45 độ )cos(30 độ ) |
|
234287 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-x+2 y<1/2x-1 |
|
234288 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-5x-5)/(3x^2+2x-1) |
|
234289 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-5x+9<-6 or -3x+1>=7 |
or |
234290 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y+2=-3/2(x-4) |
|
234291 |
Ước Tính |
3+2^-2 |
|
234292 |
Nhân |
a^4(b^4a^6) |
|
234293 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
xy^-2 |
|
234294 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 16x^4)/( căn bậc hai của x) |
|
234295 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x-3)^2+x*2(4x-3)*4 |
|
234296 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(20x^-3c)/((4x^4)^-5) |
|
234297 |
Giải r |
(m_1v^2)/r=m_2g |
|
234298 |
Rút gọn |
(x^(1/2))/(4x^2) |
|
234299 |
Tìm Tích Số |
(3/4-5a)(9/16+15/4a+25a^2) |
|
234300 |
Rút gọn |
(x^(1/2))^4 căn bậc ba của x^3 |
|