234401 |
Rút gọn |
10(10x^-1)^-1 |
|
234402 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2/(x+2)+1/10=3/(x+3) |
|
234403 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x+3)/(-3x^2-9x) |
|
234404 |
Rút gọn |
((d^2)/(e^(2/3)))^(2/5) |
|
234405 |
Giải b |
logarit cơ số 4 của 64=2b-1 |
|
234406 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-2x+1y |
|
234407 |
Rút gọn |
x-2/3 |
|
234408 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2-7- logarit cơ số 2 của x+5=0 |
|
234409 |
Tìm BCNN |
7 and 3 |
and |
234410 |
Giải x |
3-x>=0 |
|
234411 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=5(x^2+4)^2(x-3)^3 |
|
234412 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -3*(1/375)^(1/3) |
|
234413 |
Ước Tính |
y=(1/5)^0 |
|
234414 |
Phân Tích Nhân Tử |
3ac-5bd+bc-15ad |
|
234415 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
7*7*7*7*7*7 |
|
234416 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 6)/2)^2 |
|
234417 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 9x = logarit cơ số 4 của x^2-36 |
|
234418 |
Vẽ Đồ Thị |
k-3<-7 or k+5>=8 |
or |
234419 |
Rút gọn |
x/(2x-1)+(x+2)/x |
|
234420 |
Tìm Tích Số |
(6y^2+5y^4)^2 |
|
234421 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x-4>-20 or -2x-4<-28 |
or |
234422 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x2/3 |
|
234423 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-64)(1/3) |
|
234424 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72 căn bậc hai của 32 căn bậc hai của 8 |
|
234425 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-6)^(5/2)=243 |
|
234426 |
Tìm Liên Hợp Phức |
-5/6+1/6i |
|
234427 |
Rút gọn |
((x^2)/(x-3))/(x/((x-3)^2)) |
|
234428 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 25+ căn bậc hai của -24+ căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của -54 |
|
234429 |
Rút gọn |
(x/(x+3))/3 |
|
234430 |
Rút gọn |
((3m^-5n^2)/(4m^-2n^0))*((mn^4)/(9n))^2 |
|
234431 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^( logarit tự nhiên của e) |
|
234432 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve the system of equations y=2x+3 and 2y-2x=8 using the Substitution Method. |
Solve the system of equations and using the Substitution Method. |
234433 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2y^2+2)/(y^3-5y^2+y-5) |
|
234434 |
Ước Tính |
55% of 80 |
of |
234435 |
Giải m |
(2m+1)^(1/4)-2=1 |
|
234436 |
Giải x |
1/2(x+5/2)=15/4 |
|
234437 |
Nhân |
2/5*1/3*7/8 |
|
234438 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5(6+ căn bậc hai của 2) |
|
234439 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-2 and x<2 |
and |
234440 |
Rút Gọn Căn Thức |
5/( căn bậc hai của 8) |
|
234441 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-8 căn bậc hai của 6)(2 căn bậc hai của -42) |
|
234442 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x-1)^2(2x-3)^3 |
|
234443 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^6-9x^4-x^2+9=0 |
|
234444 |
Vẽ Đồ Thị |
R={y|y>=0} |
|
234445 |
Ước Tính |
2x-3y<6 |
|
234446 |
Rút gọn |
((2a^3b^2c)^-3)/((3a^2b^3c)^2) |
|
234447 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(h(x))) |
f(x)=x^3-x^2+10 g(x)=3x^2+2x-10 h(x)=2x^3+2x^2-3x |
|
234448 |
Giải x |
(x^2+x-12)/(x-5)=(2x+3)/(x+4) |
|
234449 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2(2/3)^(x-3)-4 |
|
234450 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của căn bậc ba của 1/64 |
|
234451 |
Giải x |
2=3x^2-x-2 |
|
234452 |
Ước Tính |
2*3^(2-1) |
|
234453 |
Rút gọn |
(10x^4-4x^3-7x^2+5x+9)-(2x^4-5x^3-4x^2+9x+3) |
|
234454 |
Ước Tính |
(18-(-4))/2+(-6)(3) |
|
234455 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-y |
|
234456 |
Giải x |
(10x)/(2-5)=3 |
|
234457 |
Rút gọn |
((3xy^2)/(x^3y))^-2 |
|
234458 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sec(x-pi/2) |
|
234459 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=4 căn bậc hai của x+3 |
|
234460 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 2*5 căn bậc hai của 8 |
|
234461 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-c^2-10(b-c) |
|
234462 |
Giải C |
F=5/9C+32 for C |
for |
234463 |
Rút Gọn Căn Thức |
((w^7)/(w^4))^(5/12) |
|
234464 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(dt)/(dx) if t=x/(8x-4) |
if |
234465 |
Nhân |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)*( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
234466 |
Rút gọn |
(6-3)^3-(4-1)^3 |
|
234467 |
Giải x |
2(x-1)^2-2x^2=4 |
|
234468 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x 5 y<=2x+3 |
|
234469 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 3 |
|
234470 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
3(b+2)-7>=2b-5+b |
|
234471 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x-2)>=3x-10 |
|
234472 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-5x^2+x)/x |
|
234473 |
Nhân |
7/18*6/17*5/16 |
|
234474 |
Giải n |
165=6n^3+9 |
|
234475 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(5,0) and (-3,6) |
and |
234476 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
6a+4b>=10 |
|
234477 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 5x+7=8 |
|
234478 |
Rút gọn |
5x^2+8x+6+x^2+3x+1 |
|
234479 |
Giải x |
12-3(3+x)=12-8x |
|
234480 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x+2 for x=4 |
for |
234481 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=12(y+5/2)^2 |
|
234482 |
Rút Gọn Căn Thức |
2z căn bậc hai của 100x^7z^4 |
|
234483 |
Giải x |
y = square root of (x-48)/6 |
|
234484 |
Rút gọn |
14/3-4/6 |
|
234485 |
Rút gọn |
1/6xy(6xy)^3 |
|
234486 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm θ |
30 độ <theta<90 độ |
|
234487 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-5x^2+14)÷(x^2-x-2) |
|
234488 |
Ước Tính |
log base 8 of square root of 2-2 log of 10+8 |
|
234489 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-1 y=3/4x-4 |
|
234490 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x-5)^2(x+3))/(x-6)>=0 |
|
234491 |
Rút gọn |
simplify (3s^8)^-5 |
simplify |
234492 |
Giải p |
32>=-16p |
|
234493 |
Rút gọn |
(a^2-ab)+(a^2+2ab)+(a-2a^2) |
|
234494 |
Giải y |
(y+1)/(y-5)+10/(y+5)=(y+1)/(y-5)*10/(y+5) |
|
234495 |
Rút gọn |
(x^(7/4)*y^(3/7))/(y^(-2/7)*x^(1/2)) |
|
234496 |
Rút gọn |
(9/6t-4)*2 |
|
234497 |
Giải x |
(2x+1)/3-(x-1)/2=5/6 |
|
234498 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(12x-5)/(3x-1) |
|
234499 |
Giải M |
M=(((x+y)^2-(x-y)^2)/(xy))^(1/2) |
|
234500 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2*(3+5)+6)*4 |
|