Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
45601 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -5+2i
45602 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6+3i
45603 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 4+4i căn bậc hai của 3
45604 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 5
45605 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 5(cos(25 độ )+isin(25 độ ))*2(cos(80 độ )+isin(80 độ ))
45606 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 5(cos(15 độ )+isin(15 độ ))*3(cos(70 độ )+isin(70 độ ))
45607 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3-3 căn bậc hai của 3i
45608 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3-6i
45609 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -3-7i
45610 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4 căn bậc hai của 2(1-i)
45611 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3- căn bậc hai của 3i
45612 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -1+5i
45613 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -14+14i
45614 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 125i
45615 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 12i
45616 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (5+5i)(8(cos((3pi)/7)+isin((3pi)/7)))
45617 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (6(cos(5pi)+isin(5pi)))/(3(cos(2pi)+isin(2pi)))
45618 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (2pi)/3
45619 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (-2-2i)^4
45620 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (3cispi/6)^3
45621 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác căn bậc ba của -2i
45622 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sin(50 độ )cos(170 độ )-cos(50 độ )sin(170 độ )
45623 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 2i
45624 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (3/5(cos(pi/3)+isin(pi/3)))(5(cos((3pi)/5)+isin((3pi)/5)))
45625 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (3(cos(27 độ )+isin(27 độ )))^5
45626 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác cos(45 độ )
45627 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -25i
45628 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -2+9i
45629 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 20 căn bậc hai của 3-20i
45630 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 2 căn bậc hai của 2-2i căn bậc hai của 2
45631 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 2cos(22.5 độ )^2-1
45632 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)^2-sin(theta)^2=1+sin(theta)
45633 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)^4+1-sin(theta)^4=2cos(theta)^3
45634 Chứng mình Đẳng Thức cos(2a)=cos(a)^2-sin(a)^2
45635 Chứng mình Đẳng Thức tan(2pi+theta)=tan(theta)
45636 Chứng mình Đẳng Thức sin(B)sec(B)cot(B)=1
45637 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác ( căn bậc hai của 2-i)^6
45638 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác ( căn bậc hai của 3(cos((7pi)/6)+isin((7pi)/6)))^4
45639 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác ( căn bậc hai của 3+i)^5
45640 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác pi/2
45641 Phân tích nhân tử Các Số Phức 3-14i
45642 Phân tích nhân tử Các Số Phức 4-7i
45643 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6-4i
45644 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -81i
45645 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 8 căn bậc hai của 3-8i
45646 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 8+5i
45647 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (3/7,-(2 căn bậc hai của 10)/7)
45648 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho ((3pi)/2,(7pi)/4)
45649 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(arcsin(w))
45650 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (5 1/2,-2 căn bậc hai của 15)
45651 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5x^2+17x<12
45652 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x^2-15x-4<8x
45653 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x^3+25x^2-24x+5>0
45654 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7x<x+7
45655 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -8<=3x+6<=1/2
45656 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x<=20-2x^2
45657 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3(x-1)(x+2)(x-3)>=0
45658 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x(x+6)^2(x-2)<=0
45659 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+2x>15
45660 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -10<=-3x+3<-5
45661 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |5x-3|<=7
45662 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-5x^2<=-4x+20
45663 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-7x^2-18x>0
45664 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-2x^2>=0
45665 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+9x^2<-6x+56
45666 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4>4x^2
45667 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2>=3x+18
45668 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2>36
45669 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-4x+7<=0
45670 Giải Hệ chứa @WORD 2x^3+x^2+6>=13x
45671 Giải Hệ chứa @WORD 4x+3y<=-62x-y<=-8
45672 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-3>0
45673 Giải Hệ chứa @WORD x^(3/5)>=15
45674 Giải Hệ chứa @WORD x^2+y^2+14x-12y+69=0x^2+6y^2+14x-72y+169=0
45675 Giải Hệ chứa @WORD x^2<4
45676 Giải Hệ chứa @WORD x^2-5x<=0
45677 Tìm hàm ngược [[2,2],[3,-7]]
45678 Tìm hàm ngược [[2,1],[-4,3]]
45679 Tìm hàm ngược [[13,3],[15,1]]
45680 Tìm hàm ngược [[-12,10],[6,-5]]
45681 Tìm hàm ngược [[-7,5],[12,2]]
45682 Chứng mình Đẳng Thức (1-cos(x)^2)sec(x)=sin(x)^2sec(x)
45683 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x)-tan(x))/(sin(x)+cos(x))=csc(x)-sec(x)
45684 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x)^3)/(sin(x))=cot(x)
45685 Chứng mình Đẳng Thức (1-cos(theta)^2)(1+cot(theta)^2)=1
45686 Chứng mình Đẳng Thức (sin(A+B))/(sin(A-B))=(tan(A)+tan(B))/(tan(A)-tan(B))
45687 Chứng mình Đẳng Thức (sec(theta)+tan(theta))/(sec(theta)-tan(theta))=(1+2sin(theta)+sin(theta)^2)/(cos(theta)^2)
45688 Chứng mình Đẳng Thức cos((3pi)/2+theta)=sin(theta)
45689 Chứng mình Đẳng Thức cos(pi-theta)=-cos(theta)
45690 Chứng mình Đẳng Thức sin(theta)^2csc(theta)^2=sin(theta)^2+cos(theta)^2
45691 Chứng mình Đẳng Thức sin(x+pi/6)-cos(x+pi/3) = square root of 3sin(x)
45692 Chứng mình Đẳng Thức sin(theta)tan(theta)=sec(theta)-cos(theta)
45693 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^2(1-sin(x)^2)=1
45694 Chứng mình Đẳng Thức sec(u)-tan(u)=(cos(u))/(1+sin(u))
45695 Chứng mình Đẳng Thức arccsc(x)=1/(sin(x))
45696 Chứng mình Đẳng Thức 1+sec(theta)^2*sin(theta)^2=sec(theta)^2
45697 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x^2+7x
45698 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x+4
45699 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x^2+3x
45700 Tìm Hiệu Thương f(x)=-2x+4
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.