Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
45401 Cộng ( căn bậc hai của 3x+7)+( căn bậc hai của 3x-7)
45402 Cộng ( căn bậc hai của x^2-16)+((x^2)/(x^2+1))
45403 Cộng (6x)/(x^2+6x+9)+7/(x^2+5x+6)
45404 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 3x-2y+17x-3y=1
45405 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho (-10x+20)/(x^2-x-20)x=-3
45406 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (xy^4)^4
45407 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của căn bậc chín của (s^6t)/36
45408 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 25x+5y
45409 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (4p)/(5k)
45410 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 125x+75y
45411 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 15x+20y
45412 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 6x^4
45413 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 18x+45y
45414 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (27x)^2
45415 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 12x^7
45416 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (9x^3y)/(z^2 căn bậc hai của w)
45417 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 8x
45418 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (x^5)/(y^8)
45419 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 17 của ( căn bậc ba của 14)/(n^2m)
45420 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 8x+12y
45421 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 5x^3
45422 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 3a^4
45423 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (x^6)/(x^5)
45424 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của zx^2
45425 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của zy^2
45426 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của XY
45427 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (x^2)/(y^2z^3)
45428 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (4x+2)/( căn bậc sáu của 2-3x)
45429 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của x^(3/2)
45430 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của 6 căn bậc hai của xy
45431 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^9)/(yz^5)
45432 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của 14/(3b)
45433 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của 4/c
45434 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (a^5c^2)/(d^6)
45435 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của ((mz^3)/n)^(3/5)
45436 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của y^7z
45437 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (xy^5)/(z^4)
45438 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 5 logarit của (x^2 căn bậc hai của z)/(9y^2)
45439 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 5/(6x^6y)
45440 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^3)/(y^6 căn bậc hai của z^7)
45441 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của z^9y
45442 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 14x
45443 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 3e
45444 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x căn bậc hai của z
45445 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 15 của (4 căn bậc hai của x)/y
45446 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 8/( căn bậc hai của x+8)
45447 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 50x+75y
45448 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3+3x^2-4x-6
45449 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3+7x^2+2x-3
45450 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3+7x^2+98x+343
45451 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x+2)^2-25
45452 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = log base 2 of 2x-3
45453 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of 3csc(x)+2
45454 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of 4x+3
45455 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=1/2cos(2x)
45456 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=24x^3-10x^2-7x+2
45457 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-12x^2+6x
45458 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=7x^4-6x^3+174x^2-150x-25
45459 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) F(x)=4x^2+5x-21
45460 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8x^3-3x^2+5x+15
45461 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8x^4-22x^3-89x^2-11x+30
45462 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-3x-18
45463 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-10x+34
45464 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+x-20
45465 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^3-3x^2-5x+39
45466 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^3-5x^2+11x-15
45467 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^5+x^3-42x
45468 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-8x^3+42x^2-8x+41
45469 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(x)=7x^3+9x^2-12x-4
45470 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=x^3+6x^2-3x-18
45471 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-8x^2+9x+18
45472 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-7x^2+4x+12
45473 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-x^2+9x-9
45474 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-3x^3-6x^2-12x-40
45475 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-6x^3+50x^2+122x+65
45476 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-4x^3-10x^2-20x-75
45477 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-4x^3-9x^2+36x
45478 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+25x^2+144
45479 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-3x^3-3x^2+7x+3
45480 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-11x^2+40x-50
45481 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-2.4x+3
45482 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương g(x)=x^3+5x^2-17x-21
45483 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3x^2-12x+6=0
45484 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 25x^2-40x-34=0
45485 Xác định đường Cônic x^2-4y^2-6x+16y-21=0
45486 Xác định đường Cônic x^2+9y^2+10x-18y+25=0
45487 Xác định đường Cônic x^2+4x+y^2-2y-49=0
45488 Xác định đường Cônic ((x-1)^2)/4+((y-5)^2)/81=1
45489 Ước tính từ Bên Trái giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của f(x)
45490 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 12.22 độ
45491 Xác định đường Cônic 3x^2-5xy-2y^2+4x-3y=12
45492 Xác định đường Cônic 6x^2-8xy-2y^2+6=0
45493 Xác định đường Cônic 25y^2-144x^2+150y-576x-3951=0
45494 Xác định đường Cônic 2x^2+4xy+4y^2=0
45495 Xác định đường Cônic 13x^2+6 căn bậc hai của 3xy+7y^2-16=0
45496 Xác định đường Cônic (x-3)^2=8(y+1)
45497 Xác định đường Cônic (x^2)/4+(y^2)/64=1
45498 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(4theta)sin(2theta)
45499 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 10cos(5x)sin(10x)
45500 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(6x)sin(4x)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.