45301 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+40x+4y^2=0 |
|
45302 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+3y^2-24x+12y-15=0 |
|
45303 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+2y=5 |
|
45304 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+24x+2y^2=0 |
|
45305 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5sin(x) |
|
45306 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-4x+2 |
|
45307 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=49+25x^2 |
|
45308 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = square root of x-5 |
|
45309 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = square root of x-6 |
|
45310 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,3,7,-36],[0,1,3,-14],[0,0,1,-5]] |
|
45311 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[3,-2],[1,4]][[x],[y]]=[[2],[4]] |
|
45312 |
Tìm Tâm |
-x^2+4y^2+8x+16y-64=0 |
|
45313 |
Tìm Tâm |
9x^2+4y^2+54x-8y+49=0 |
|
45314 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2.5,pi/6) , (-1.9,-pi/3) |
|
45315 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1/2cos(2x) |
|
45316 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8x^2+24x-32 |
|
45317 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2-25x+100 |
|
45318 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2-2x+24 |
|
45319 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2+21x-26 |
|
45320 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2+4x-8 |
|
45321 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-16x+48 |
|
45322 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-10x^2+11x+70 |
|
45323 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+13x^2+36 |
|
45324 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-5x^3+6x^2-x-2 |
|
45325 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3 |
|
45326 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(4x+pi) |
|
45327 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-23x^2+58x+35 |
|
45328 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-3x^2-10x+15 |
|
45329 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2sin(x)^2-3sin(x)+1 |
|
45330 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^4-2x^3+74x^2-50x-25 |
|
45331 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4+4 căn bậc hai của 3i |
|
45332 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^3+52x^2+22x+7 |
|
45333 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+x-1 |
|
45334 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2-6x-13)/((x+2)(x^2-1)) |
|
45335 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2y^2+xy=5 , 4y+x=7 |
, |
45336 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
9x^2+9y^2+85x+18y+9=6x^2-9y^2+50x-18y-9=0 |
|
45337 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 y=x^2-8 |
|
45338 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=36 , x^2+y^2=72 |
, |
45339 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2-4x-52x-3y=10 |
|
45340 |
Giải Tam Giác |
tri(51/2)(30)(17 căn bậc hai của 3)(60)()(90) |
|
45341 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(9x^2-x-18)/(x^3-x) |
|
45342 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(8x+3)/((x+3)(3x-1)) |
|
45343 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x-15)/((x-5)(x+1)) |
|
45344 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(-10x^2+27x-14)/((x-1)^3(x+2)) |
|
45345 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
35/(2x(3x+7)) |
|
45346 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-12x+16 |
|
45347 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-24x+47 |
|
45348 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2tan(3x-pi) |
|
45349 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-8/5 |
|
45350 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(15 độ ) |
|
45351 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=1/3 |
|
45352 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-8/9 |
|
45353 |
Nhân Các Ma Trận |
[[0.7,0.4],[0.3,0.6]][[0.75],[0.25]] |
|
45354 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=4/7 |
|
45355 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=3/10 |
|
45356 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=8/5 |
|
45357 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(theta)=17/8 |
|
45358 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=2/9 |
|
45359 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=1+4i |
|
45360 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z^4=81i |
|
45361 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=5-5i |
|
45362 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(theta)=2/9 |
|
45363 |
Nhân Các Ma Trận |
[[7,7],[1,9]][[-4,4],[7,-9]] |
|
45364 |
Nhân Các Ma Trận |
[[4,-5,6]]*[[-4],[6],[9]] |
|
45365 |
Nhân Các Ma Trận |
[[2,1],[2,-3]][[5/4],[-1/2]] |
|
45366 |
Nhân Các Ma Trận |
[[2,-17,11],[-1,11,-7],[0,3,-2]]*[[1,1,2],[2,4,-3],[3,6,-5]] |
|
45367 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=5/7 |
|
45368 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=( căn bậc hai của 5)/3 |
|
45369 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-28/45 |
|
45370 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(theta)=4 |
|
45371 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(t)=5/6 |
|
45372 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(A)=3/5 |
|
45373 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-1/3 |
|
45374 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-9/8 |
|
45375 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-3/7 |
|
45376 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)=14 |
|
45377 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(theta)=2/3 , tan(theta)<0 |
, |
45378 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
csc(x)sec(x)cot(x)=csc(x)^2 |
|
45379 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)(tan(theta)+cot(theta))=sec(theta) |
|
45380 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
2pi |
|
45381 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(10,-8) |
|
45382 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
p=(-2/3,( căn bậc hai của 5)/3) |
|
45383 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^2 căn bậc hai của 1-x)/(10(x+1)^3) |
|
45384 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^3 căn bậc ba của 1-x)/(100(x+2)^3) |
|
45385 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của a/(b^3c^7) |
|
45386 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (xy)^(1/3) |
|
45387 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xz^3 |
|
45388 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y^5x |
|
45389 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y^4z |
|
45390 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của yx^2 |
|
45391 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của x^4y^-7 |
|
45392 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của e/13 |
|
45393 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (2a)/b |
|
45394 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+1*(y^2+1)^(3/2)*e^(3/2) |
|
45395 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e^6)/14 |
|
45396 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^7 căn bậc hai của p^5q^3)/(e^9) |
|
45397 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^8 căn bậc hai của p^3q)/(e^2) |
|
45398 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 36d |
|
45399 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ( căn bậc ba của xy)/(t^(4/3)) |
|
45400 |
Cộng |
3(cos(60 độ )+isin(60 độ ))+2(cos(35 độ )+isin(35 độ )) |
|