Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
45101 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 39 độ 6'
45102 Trừ (6z)/(6z+1)-(2z^2)/(3z+4)
45103 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 64 độ 30'
45104 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 71 độ 42'31''
45105 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(9x^2-3x-8)/(4x^2-5x+3)
45106 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-5x^2-10x)/(2x^2-8)
45107 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2)/(x+3)
45108 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2)/(x^2-49)
45109 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4/(x^2-3x)
45110 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x^5-3x^3+7x-3)/(2x^2-3)
45111 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^4-7)/(2x+3)
45112 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-1/(x^2-9)
45113 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x^3-4x)
45114 Tìm Các Đường Tiệm Cận s(t)=(-7t)/((t-4)(t-8))
45115 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(20x^2-31x-7)/(4x^2-15x+14)
45116 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=-1/(x-3)
45117 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^5-3x^4-13x^3+18x^2-17x+12)/(x-5)
45118 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-7x^2-8x-9)/(x-4)
45119 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(x^2-6x+8)
45120 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-16)/(x+4)
45121 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-3(3/5)^x
45122 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-2cot(3x)
45123 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-2)/(x^2-16)
45124 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-5)/(3x^2-17x-28)
45125 Chứng mình Đẳng Thức tan(u(csc(u)-sin(u)))=cos(u)
45126 Chứng mình Đẳng Thức tan(theta)cot(theta)=1
45127 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta-pi/2)=sin(theta)
45128 Chứng mình Đẳng Thức (sin(theta)^2)/(cos(theta)^2)+1=sec(theta)^2
45129 Chứng mình Đẳng Thức (1+tan(theta)^2)cos(theta)^2=1
45130 Chứng mình Đẳng Thức (sec(theta)^2-1)cos(theta)^2=sin(theta)^2
45131 Chứng mình Đẳng Thức (1-sin(theta)^2)sec(theta)^2=1
45132 Tìm hàm ngược [[8,-3],[5,-3]]
45133 Tìm hàm ngược [[12,-8],[5,-7]]
45134 Giải Hệ chứa @WORD x^2-6x+7<0
45135 Giải Hệ chứa @WORD x^2-2x-15>0
45136 Giải Hệ chứa @WORD 9x^4-97x^2+144<=0
45137 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |3x-4|<=8
45138 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |5x-2|<=8
45139 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 11x+12<22x-4
45140 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x+4<6x-3
45141 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -8+6i
45142 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6-3i
45143 Chứng mình Đẳng Thức sin(2x)-tan(x)=tan(x)cos(2x)
45144 Chứng mình Đẳng Thức sin(pi/6-x)=1/2(cos(x)+ căn bậc hai của 3sin(x))
45145 Chứng mình Đẳng Thức sec(theta)+csc(theta)-cos(theta)-sin(theta)=sin(theta)tan(theta)+cos(theta)cot(theta)
45146 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 15-20i
45147 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 16-4i
45148 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (4+4i)^5
45149 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (-5 căn bậc hai của 3)/2+5/2i
45150 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -35i
45151 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4+8i
45152 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 4-4i căn bậc hai của 3
45153 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+3)/(x-5)<=0
45154 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+4)/(x-8)>=3
45155 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-6)/(x+5)<=0
45156 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)(x-2)^2<0
45157 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)/(1-x)<0
45158 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-2)(x+4)<0
45159 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc theta=pi/3
45160 Xác định Phương Trình Cực r=4/(1-6sin(theta))
45161 Xác định Phương Trình Cực r=4/(1-cos(theta))
45162 Xác định Phương Trình Cực r=3/(2-5sin(theta))
45163 Xác định Phương Trình Cực r^2cos(theta)^3=sin(theta)
45164 Xác định Phương Trình Cực r=1/(cos(theta)+5sin(theta))
45165 Xác định Phương Trình Cực r=1/(1+cos(theta))
45166 Xác định Phương Trình Cực r=2/(1+sin(theta))
45167 Xác định Phương Trình Cực z=3 căn bậc hai của 3-3i
45168 Xác định Phương Trình Cực rcos(theta)=4
45169 Xác định Phương Trình Cực r=9sec(theta)
45170 Xác định Phương Trình Cực r=4cos(2theta)
45171 Xác định Phương Trình Cực r=-10sin(theta)
45172 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^3-7
45173 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 9-x^2
45174 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 4x^2-10x+3
45175 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+5x+6
45176 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -x^2-4x-4
45177 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=8/5
45178 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(x)^2=1/2
45179 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (4x-8)/((x-4)(x+1))
45180 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của 2x-6
45181 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc ba của x+9
45182 Tìm Giá Trị Lượng Giác csc(theta)=13/5
45183 Tìm Giá Trị Lượng Giác (7/25,24/25)
45184 Ước tính Hàm Số f(x)=3x-1
45185 Ước tính Hàm Số f(2a)=x^2-2x+5
45186 Ước tính Hàm Số g(0)=x/( căn bậc hai của 9-x^2)
45187 Ước tính Hàm Số g(-3)=x/( căn bậc hai của 9-x^2)
45188 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (0,5) , (3,-1) ,
45189 Vẽ Đồ Thị theta=pi/4
45190 Xác định nếu Đúng sin(75 độ )=sin(30 độ +45 độ )
45191 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(150 độ )
45192 Xác định đường Cônic 16x^2+4y^2+96x-8y+84=0
45193 Xác định đường Cônic 16x^2-9y^2-64x-18y-89=0
45194 Xác định đường Cônic 4x^2+y^2-8x-4y-28=0
45195 Xác định đường Cônic 5y^2-4x^2=20
45196 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 197.41 độ
45197 Xác định đường Cônic x^2-y^2+12y+18x=42
45198 Xác định đường Cônic y^2-3x+6y+12=0
45199 Tìm Trục Đối Xứng y=-1/2x^2+3x-5/2
45200 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=2^(x+0.1)+0.01
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.