Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
44901 Tìm Tập Xác Định (x^2+x-30)/(x^2-x-20)
44902 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 4x^2-16x
44903 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (-2-2i)^4
44904 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai -x^7+4x^5+8x^3-x
44905 Tìm hàm ngược căn bậc ba của x+4
44906 Tìm hàm ngược căn bậc ba của x+7
44907 Tìm Tập Xác Định y = square root of 2x-9
44908 Tìm Tập Xác Định y=(x(x-3))/((x+4)(x-7))
44909 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) căn bậc hai của 3cos(2x)=2sin(x)cos(2x)
44910 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 125x^6-25x^4-20x^2+4=0
44911 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^3+16x^2-5x-3=0
44912 Tìm Số Dư (x^4-3x^2+2x-1)/(x-1)
44913 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-10x^2+33x-34=0
44914 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2-7x+28=0
44915 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-13x^2+42=0
44916 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-20x^2+64=0
44917 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=256x^4+768x^3+864x^2+432x+81
44918 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^4+3x^3-3x^2-11x-6
44919 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^4-4x^3-4x^2-4x-5
44920 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=3x^4-2x^6+23
44921 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=4xe^xcsc(x)
44922 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=7x+9
44923 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR H(x)=(2x+7)^6
44924 Tìm g(f(x)) f(x)=(x-5)/8 , g(x)=8x+5 ,
44925 Viết ở Dạng Tổng Quát -t(-4t^3+8t^2)
44926 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 108
44927 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 194
44928 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 97
44929 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (6,-4)
44930 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (6,pi/4)
44931 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (4,30 độ )
44932 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (3 căn bậc hai của 2,(3pi)/4)
44933 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (4,-12)
44934 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (5,(7pi)/4)
44935 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-5,(7pi)/6)
44936 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (5,pi)
44937 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (5,150 độ )
44938 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-2,60 độ )
44939 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2,-7)
44940 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2.5,135 độ )
44941 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (3,45 độ )
44942 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-13,4)
44943 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (1,-8)
44944 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (11,0)
44945 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-12,4 căn bậc hai của 3)
44946 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2,(11pi)/12)
44947 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-9tan(x)
44948 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-5sin(x)
44949 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=sin(-7x)
44950 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2-y^2=16
44951 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(theta)=cos(theta)
44952 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=1/(x-4)
44953 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (y^2)/4-(x^2)/25=1
44954 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(theta-pi/4)
44955 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(90 độ -theta)
44956 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(x-(11pi)/6)
44957 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(arccos(u)-arctan(v))
44958 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x-4y+28=0
44959 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x-6y+18=0
44960 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-14x+2y=-14
44961 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-18x-18y+53=0
44962 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-49=0
44963 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+8x-6y-11=0
44964 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=19
44965 Tìm Tâm và Bán kính x^2+6x+y^2=14y
44966 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+18x-18y+113=0
44967 Tìm Tâm và Bán kính x^2+4x+y^2-10y+13=0
44968 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+14x-2y=-1
44969 Tìm Tâm và Bán kính -6x+x^2=97+10y-y^2
44970 Tìm Tâm và Bán kính 8x+32y+y^2=-263-x^2
44971 Tìm Tâm và Bán kính 9x^2+4y^2+54x-8y+49=0
44972 Tìm Tâm và Bán kính 9x^2=81-9y^2
44973 Tìm Tâm và Bán kính 2(x-5)^2+2y^2=32
44974 Tìm Tâm và Bán kính 2x^2+2y^2-3x=0
44975 Tìm Tâm và Bán kính 3x^2+2y^2+24x-4y+26=0
44976 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+40x+4y^2=0
44977 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+16x+4y^2+16y+16=0
44978 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-3)^2=3
44979 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+(y+1)^2=10
44980 Tìm Tâm và Bán kính (x+4)^2+y^2=16
44981 Tìm Tâm và Bán kính (x-4)^2+(y+2)^2=32
44982 Tìm Tâm và Bán kính (x-3)^2+(y-5)^2=8
44983 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-7x+3y-4=0
44984 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-64=0
44985 Tìm Tâm và Bán kính x^2-6x+y^2=0
44986 Rút gọn/Tối Giản 1/5(3 logarit của x+1+2 logarit của x-1- logarit của 7)
44987 Tìm Tâm và Bán kính ((x+3)^2)/25+((y-1)^2)/16=1
44988 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y+8)^2=81
44989 Viết ở Dạng Tổng Quát 16y^2-x^2+2x+64y+31=0
44990 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+3y^2-6x+5y=0
44991 Viết ở Dạng Tổng Quát -4x^2+8x+y-3=0
44992 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-36x-32y+64=0
44993 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+9y^2-6x+24y=19
44994 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2+5y^2=125
44995 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+5y^2+x-35y+56.5=0
44996 Viết ở Dạng Tổng Quát 81x^2-y^2-810x-12y+1998=0
44997 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-18x+24y-63=0
44998 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+10xy+y^2-8=0
44999 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4x-12y-32=0
45000 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4x-y^2-6y+4=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.