Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
45201 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+4
45202 Quy đổi sang Dạng Căn Thức -5x^(-1/3)
45203 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (35x^5+20x^4-57x^3+x^2+18x-30)/(5x^2-6)
45204 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^2|x|+8
45205 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^4-4x
45206 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=1/(6x^3)
45207 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3x^2+5x-1
45208 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x^(3/7)
45209 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-2x^2-16x+32
45210 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-2x^2-5x+10
45211 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+6x^2-216x-221
45212 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+5x^2+6x
45213 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-x^3+2x^2+19x-20
45214 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+2x^2-8x
45215 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+3x^2-3x-9
45216 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-5x^3+8x^2-20x+16
45217 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-4x^3+21x^2-4x+20
45218 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-x+2
45219 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^5+x^3+2x^2-12x+8
45220 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^5-22x^3+24x^2+45x
45221 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-16
45222 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-4x
45223 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+169
45224 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3e^(2x-1)-7^(x+1)
45225 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^2+22x-16
45226 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-x^2-15x+18
45227 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=11x^4-x^3-33x^2+575x-52
45228 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^2-x-1
45229 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 5x^2y
45230 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 15x+25y
45231 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 8x+40y
45232 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (xy^2)/64
45233 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 12x^3
45234 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của z^4y
45235 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc sáu của (x^5)/(y^6z^5)
45236 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của căn bậc chín của xy
45237 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (9 căn bậc hai của 11)/(2m)
45238 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 7x^3
45239 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của zx^3
45240 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (z^8)/x
45241 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của z/(x^7)
45242 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc hai của (3r^5)/(z^3)
45243 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc ba của u*v*w
45244 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((4x)/y)^2
45245 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 8x^2+48x+72
45246 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 3a
45247 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 19 của 6/17
45248 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 3/x
45249 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (256/a)^3
45250 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của x^2yz
45251 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ( căn bậc ba của 5)/(z^2y)
45252 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của ( căn bậc hai của x+2)/(y^3(z-1)^4)
45253 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của z^9
45254 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của căn bậc hai của a*b*c
45255 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 7^6*8^3
45256 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (e^3)/8
45257 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ( căn bậc bốn của xy)/(t^(4/3))
45258 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ( căn bậc hai của x^2-a^2* căn bậc hai của y^2-b^2)/(e^(3/2))
45259 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ( căn bậc ba của xz^2)/( căn bậc hai của y)
45260 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 2/(5x^5y)
45261 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của x căn bậc chín của y/z
45262 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của 8t
45263 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (7x^3)/(yz^2)
45264 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của AB
45265 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/4
45266 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (y^5)/z
45267 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^9)/z
45268 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^3y
45269 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (1/9)/x
45270 Tìm Bậc theta=pi/4
45271 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(2x)/(x-5)
45272 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(x+2)(x-7)
45273 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x) = log base b of x
45274 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=5sin(x)
45275 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2x^2+5x-3
45276 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2x^3-13x^2+22x-8
45277 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị pi/8
45278 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(40 độ )
45279 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc H(x)=(3x-21)/(49-x^2)
45280 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^3+4x^2-9x-36
45281 Tìm Đỉnh y=-2x^2+8x+9
45282 Tìm Đỉnh y=2x^2-12x-8
45283 Tìm Đỉnh y=x^2+10x+33
45284 Tìm Đỉnh y=-x^2-8x-12
45285 Tìm Đỉnh y-11=-(x-5)^2
45286 Tìm Đỉnh y^2=-13x
45287 Tìm Đỉnh x=8y^2
45288 Tìm Đỉnh x=(y-2)^2-8
45289 Tìm Đỉnh x=10y^2
45290 Tìm Đỉnh y=-1/2x^2+3x-5/2
45291 Tìm Đỉnh y^2-4y+6x-8=0
45292 Tìm Đỉnh y^2=36x
45293 Tìm Đỉnh 4y^2+4y-16x+13=0
45294 Tìm Đỉnh 5x^2=100y
45295 Tìm Đỉnh x^2-2x+3y-8=0
45296 Tìm Đỉnh (x-e)^2=4e(y-e)
45297 Tìm Đỉnh (y-1)^2=4(x+2)
45298 Tìm Đỉnh (y-2)^2=-16(x-3)
45299 Tìm Đỉnh (y-2)^2=4(x-5)
45300 Tìm Đỉnh (x-4)^2=24(y+2)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.